🌷 Initial sound: ㅎㅊㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 21
•
화창하다
(和暢 하다)
:
날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
•
합치하다
(合致 하다)
:
의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞다.
Động từ
🌏 THỐNG NHẤT, ĐỒNG THUẬN, NHẤT TRÍ, TÁN THÀNH: Ý kiến, chủ trương hay suy nghĩ đúng một cách chính xác và không sai lệnh nhau.
•
행차하다
(行次 하다)
:
나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 가다.
Động từ
🌏 THĂM VIẾNG, VIẾNG THĂM: Người nhiều tuổi hoặc người có địa vị cao chuẩn bị kỹ càng và đi ra trên đường.
•
호칭하다
(呼稱 하다)
:
이름을 지어 부르다.
Động từ
🌏 GỌI TÊN: Đặt tên rồi gọi.
•
하차하다
(下車 하다)
:
타고 있던 차에서 내리다.
Động từ
🌏 XUỐNG XE: Xuống xe đang đi.
•
헌칠하다
:
보기 좋을 만큼 키나 몸집이 크다.
Tính từ
🌏 CAO LỚN, TUẤN TÚ: Chiều cao hay dáng người cao lớn ở mức cân xứng.
•
화친하다
(和親 하다)
:
나라와 나라 사이에 싸움이 없이 서로 가까이 지내다.
Động từ
🌏 HỮU NGHỊ: Việc qua lại gần gũi không có tranh cãi giữa các nước.
•
호출하다
(呼出 하다)
:
전화나 전신 등을 통해 상대방을 부르다.
Động từ
🌏 GỌI RA, GỌI: Gọi đối phương thông qua điện thoại hay điện tín.
•
확충하다
(擴充 하다)
:
규모를 늘리고 부족한 것을 보충하다.
Động từ
🌏 TĂNG CƯỜNG, MỞ RỘNG, PHÁT TRIỂN: Gia tăng quy mô và bổ sung cái còn thiếu.
•
회칠하다
(灰漆 하다)
:
석회를 바르다.
Động từ
🌏 QUÉT VÔI: Bôi vôi lên.
•
휘청하다
:
가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리다.
Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và dao động một lần chậm rãi.
•
흠칫하다
:
몸을 움츠리며 갑자기 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên giật mình.
•
흉측하다
(凶測/兇測 하다)
:
성질이 몹시 악하고 사납다.
Tính từ
🌏 DUNG DỮ: Tính chất rất ác và dữ tợn.
•
흡착하다
(吸着 하다)
:
어떤 물질이 달라붙다.
Động từ
🌏 GẮN CHẶT, BÁM CHẶT: Vật chất nào đó dính chặt.
•
힐책하다
(詰責 하다)
:
잘못된 점을 꾸짖어 알아듣게 말하다.
Động từ
🌏 CHÌ CHIẾT, TRÁCH MÓC, KHIỂN TRÁCH: Rầy la và nói cho hiểu điểm sai.
•
협찬하다
(協贊 하다)
:
어떤 일에 돈이나 물건을 대 도움을 주다.
Động từ
🌏 TÀI TRỢ: Hỗ trợ tiền bạc hoặc đồ vật đối với công việc nào đó.
•
합창하다
(合唱 하다)
:
여러 사람이 목소리를 맞추어 함께 노래를 부르다.
Động từ
🌏 HỢP XƯỚNG: Nhiều người hòa giọng và cùng hát.
•
훤출하다
:
→ 훤칠하다
Tính từ
🌏
•
훤칠하다
:
길고 훤하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 CAO RÁO: Dài, sáng sủa và sạch sẽ.
•
함축하다
(含蓄 하다)
:
겉으로 드러내지 않고 속에 간직하다.
Động từ
🌏 HÀM CHỨA, NGỤ Ý: Giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.
•
해체하다
(解體 하다)
:
단체 등을 흩어지게 하다.
Động từ
🌏 GIẢI THỂ: Làm cho đoàn thể... bị rã đám.
• Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7)