🌷 Initial sound: ㅎㅌ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 21 ALL : 30
•
한턱
:
남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
•
호텔
(hotel)
:
시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt.
•
혜택
(惠澤)
:
제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác.
•
형태
(形態)
:
사물의 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật.
•
한탄
(恨歎/恨嘆)
:
분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó.
•
허탈
(虛脫)
:
몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy.
•
후퇴
(後退)
:
뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau.
•
힌트
(hint)
:
문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề.
•
한탕
:
(속된 말로) 한 번의 일거리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.
•
혈통
(血統)
:
같은 핏줄로 이어지는 계통.
Danh từ
🌏 HUYẾT THỐNG: Hệ thống kết nối bởi cùng dòng máu.
•
호통
:
몹시 화가 나서 크게 소리를 지르거나 꾸짖음. 또는 그 소리.
Danh từ
🌏 (SỰ) QUÁT THÁO, LA MẮNG: Việc mắng mỏ hoặc lớn tiếng vì rất tức giận.
•
황토
(黃土)
:
누렇고 거무스름한 흙.
Danh từ
🌏 HOÀNG THỔ, ĐẤT VÀNG: Đất màu vàng và hơi thẫm.
•
히터
(heater)
:
주로 가스나 전기를 이용해서 공기를 덥게 하여 실내의 온도를 높이는 난방 장치.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI, MÁY SƯỞI: Thiết bị làm nóng chủ yếu dùng gas hay điện, làm cho không khí nóng lên và tăng nhiệt độ của phòng.
•
히트
(hit)
:
세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음.
Danh từ
🌏 SỰ GÂY SỐT, SỰ DẤY LÊN LÀN SÓNG: Việc cái được đưa ra hoặc được phát biểu trước công chúng nhận được sự hâm mộ lớn.
•
흉터
:
상처가 아물고 남은 자국.
Danh từ
🌏 VẾT SẸO: Vết còn lại sau khi vết thương lành.
•
혈투
(血鬪)
:
죽음을 무릅쓰고 사납고 힘들게 하는 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU ĐẪM MÁU, SỰ ĐÁNH NHAU SỐNG CHẾT: Việc đánh nhau một cách dữ tợn và vất vả, không sợ cái chết.
•
한테
:
어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện sở thuộc hay vị trí của đồ vật nào đó.
•
향토
(鄕土)
:
자기가 태어나서 자란 땅.
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG XỨ SỞ, QUÊ CHA ĐẤT TỔ: Mảnh đất mà mình sinh ra và lớn lên.
•
해탈
(解脫)
:
불교에서, 도를 닦아 마음속의 화, 욕망, 유혹, 괴로움 등에서 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU THOÁT: Việc tu hành rồi thoát ra khỏi sự tức giận, dục vọng, cám dỗ, đau khổ trong lòng, trong Phật giáo.
•
형통
(亨通)
:
모든 일이 원하는 대로 잘되어 감.
Danh từ
🌏 SỰ HANH THÔNG, SỰ THUẬN LỢI: Việc mọi việc được tốt đẹp như mong muốn.
•
형틀
(型 틀)
:
금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.
Danh từ
🌏 KHUÔN: Khung rỗng bên trong để đổ kim loại tan chảy vào rồi tạo theo hình dáng của đồ vật nhất định.
•
해태
(獬豸▽)
:
사자와 비슷하고 머리에 뿔이 있는, 옳고 그름과 착하고 악한 것을 판단하여 안다고 하는 상상 속의 동물.
Danh từ
🌏 CON KỲ LÂN: Động vật trong tưởng tượng, gần giống sư tử, đầu có sừng, được cho là biết phán đoán đúng sai, hiền ác...
•
흙탕
(흙 湯)
:
흙이 많이 섞여서 흐려진 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BÙN: Nước có trộn lẫn nhiều đất nên đục.
•
허탕
:
어떤 일을 시도했다가 얻은 것이 없이 일을 끝냄. 또는 그렇게 끝낸 일.
Danh từ
🌏 SỰ MẤT CÔNG, SỰ VÔ ÍCH: Việc thử sức với việc nào đó rồi kết thúc mà không được gì cả. Hoặc việc kết thúc như vậy.
•
행태
(行態)
:
행동하는 모양.
Danh từ
🌏 CÁCH ỨNG XỬ, DÁNG ĐIỆU, ĐIỆU BỘ, DÁNG VẺ: Hình ảnh của hành động.
•
호투
(好投)
:
야구에서, 투수가 공을 자기가 원하는 곳으로 잘 던지는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG ĐÍCH: Việc cầu thủ ném bóng giỏi tới nơi mà mình mong muốn, trong bóng chày.
•
혼탁
(混濁/渾濁/溷濁)
:
더러운 물질이 섞여 깨끗하지 못하고 흐림.
Danh từ
🌏 MỜ, ĐỤC, Ô NHIỄM: Việc vẩn đục và không sạch sẽ do bị trộn lẫn vật chất bẩn.
•
홈통
(홈 桶)
:
물이 흐르거나 타고 내려가도록 만든 물건.
Danh từ
🌏 MÁNG NƯỚC, MÁNG XỐI, ỐNG THOÁT NƯỚC: Vật dụng làm để cho nước chảy hoặc nước theo đó chảy xuống.
•
화투
(花鬪)
:
일 년 열두 달과 사계절을 나타내는 그림이 있는 48장으로 된 놀이용 딱지.
Danh từ
🌏 HWATU: Bộ bài dùng để chơi với 48 quân có vẽ hình thể hiện 4 mùa và 12 tháng trong năm.
•
흉탄
(凶彈/兇彈)
:
흉악한 짓을 하는 사람이 쏜 탄알.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐẠN HIỂM ÁC: Viên đạn do người có hành vi hung ác bắn.
• Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76)