📚 thể loại: None NONE

ĐỘNG TỪ : 9,478 DANH TỪ : 21,736 PHÓ TỪ : 2,150 TÍNH TỪ : 2,153 OTHERS : 8,284 ALL : 43,801

실온 (室溫) : 방 안의 온도. Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ PHÒNG: Nhiệt độ trong phòng.

나태 (懶怠) : 행동이나 성격이 느리고 게으름. Danh từ
🌏 SỰ BIẾNG NHÁC: Sự lười biếng và xem nhẹ mọi công việc.

나태심 (懶怠心) : 행동이나 성격이 느리고 게으른 마음. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ LƯỜI BIẾNG, SUY NGHĨ LƯỜI NHÁC: Suy nghĩ làm biếng, coi bất cứ việc gì đều đơn giản và nhẹ nhàng.

선도적 (先導的) : 앞장서서 남을 이끌어 나가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH DẪN ĐẦU: Sự đứng đầu và dẫn dắt người khác.

실존적 (實存的) : 실제로 존재하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÓ THỰC: Sự tồn tại trên thực tế.

콩기름 : 콩으로 짠 기름. Danh từ
🌏 DẦU ĐẬU NÀNH: Dầu chiết xuất từ đậu nành.

칼라 (collar) : 양복이나 셔츠 등의 목둘레에 길게 덧붙여진 천. Danh từ
🌏 CỔ ÁO: Mảnh vải gắn thêm dài ở vòng cổ của những cái như áo sơ mi hoặc comple.

나팔 (喇叭) : 위는 가늘고 길며 끝은 넓게 퍼진 모양의, 입으로 바람을 불어 넣어 소리를 내는 금속의 관악기. Danh từ
🌏 KÈN TROMPET: Nhạc cụ kim loại hình ống có phần trên nhỏ và dài, phần cuối loe rộng ra, dùng miệng thổi hơi vào phát ra tiếng.

나팔꽃 (喇叭 꽃) : 줄기는 덩굴로 왼편으로 감겨 올라가고, 여름에 피는 나팔 모양의 꽃. Danh từ
🌏 HOA LOA KÈN: Một loại hoa có thân cây mọc thành bụi, hoa nở vào mùa hè có hình loa kèn.

심기 (心氣) : 마음으로 느끼는 기분. Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Cảm xúc được cảm nhận bằng tâm hồn.

나팔바지 (喇叭 바지) : 나팔처럼 아랫부분으로 내려갈수록 통이 넓어지는 바지. Danh từ
🌏 QUẦN LOE, QUẦN VẨY: Quần ống rộng về phía dưới, giống như chiếc kèn.

출항 (出航) : 배나 비행기가 출발함. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNG, SỰ CẤT CÁNH: Việc tàu thuyền hay máy bay khởi hành.

무의촌 (無醫村) : 의사나 의료 시설이 없는 곳. Danh từ
🌏 LÀNG KHÔNG CÓ CƠ SỞ Y TẾ: Nơi không có cơ sở y tế hoặc bác sĩ.

선홍색 (鮮紅色) : 산뜻하고 밝은 붉은색. Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ TƯƠI, MÀU HỒNG TƯƠI: Màu đỏ sáng và tươi.

마왕 (魔王) : 악마의 우두머리. Danh từ
🌏 MA VƯƠNG: Kẻ đứng đầu trong số các ma quỷ.

나환자 (癩患者) : 나병을 앓고 있는 환자. Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN HỦI, NGƯỜI BỆNH PHONG: Người bị mắc bệnh hủi.

: 어떤 일을 하는 방법. Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP: Phương pháp làm việc gì đó.

신전 (神殿) : 신을 모신 건물. Danh từ
🌏 MIẾU THỜ THẦN, ĐIỆN THỜ THẦN: Nhà thờ thần.

낙관 (落款) : 글씨나 그림 등에 작가가 자신의 이름이나 호를 쓰고 도장을 찍는 일. 또는 그 도장이나 그 도장이 찍힌 것. Danh từ
🌏 SỰ KÝ TÊN ĐÓNG DẤU; CON DẤU ĐÓNG TRÊN TÁC PHẨM: Việc tác giả viết tên hay bút danh của mình lên bức tranh hay bài viết sau đó đóng dấu. Hoặc là con dấu đó hay cái bản mà con dấu đó được đóng lên.

낙관주의 (樂觀主義) : 세상일을 희망적으로 바라보는 생각이나 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LẠC QUAN: Suy nghĩ hay thái độ nhìn nhận mọi việc trong thế giới đầy hi vọng.

낙농 (酪農) : 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 산업. Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành chăn nuôi nuôi bò, dê, cừu v.v...để lấy sữa hoặc tạo ra các sản phẩm từ sữa.

모이 : 날개가 있는 짐승의 먹이. Danh từ
🌏 THỨC ĂN CỦA CHIM: Thức ăn chủ yếu dành cho động vật có cánh.

낙농업 (酪農業) : 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 농업. Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành nông nghiệp chăn nuôi các gia súc như bò, cừu, dê để vắt lấy sữa của chúng và tạo ra các sản phẩm từ sữa như bơ, pho mát v.v...

출행 (出行) : 나가서 다님. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HÀNH: Việc ra đi.

낙농품 (酪農品) : 우유, 버터, 치즈와 같이 소, 양, 염소 등의 젖을 원료로 만든 식품. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TỪ SỮA: Thực phẩm được làm từ nguyên liệu là sữa của bò, cừu, dê như sữa, bơ, pho mát v.v...

디지탈 : → 디지털 Danh từ
🌏

안경잡이 (眼鏡 잡이) : (낮잡아 이르는 말로) 안경을 쓴 사람. Danh từ
🌏 TÊN BỐN MẮT: (cách nói hạ thấp) Người đeo kính.

낙망 (落望) : 희망을 잃거나 크게 실망함. Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Sự đánh mất hy vọng hay thất vọng lớn.

알거지 : 가진 것이 아무것도 없는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TAY KHÔNG, KẺ TRẮNG TAY: Người không có bất cứ cái gì.

낙락장송 (落落長松) : 긴 가지가 아래로 늘어지고 키가 큰 소나무. Danh từ
🌏 CÂY THÔNG CỔ THỤ: Cây thông cao và có cành dài buông xuống dưới.

낙뢰 (落雷) : 벼락이 떨어짐. 또는 떨어지는 벼락. Danh từ
🌏 SÉT ĐÁNH: Sét đánh. Hoặc hiện tượng sét đánh.

자갈길 : 자갈이 많이 깔려 있는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SỎI: Đường có trải nhiều sỏi.

문건 (文件) : 공적인 문서. Danh từ
🌏 VĂN KIỆN: Giấy tờ của nhà nước.

자당 (慈堂) : (높이는 말로) 남의 어머니. Danh từ
🌏 (cách nói kính trọng) Mẹ của người khác.

산간벽지 (山間僻地) : 도시와 멀리 떨어진 구석진 산골. Danh từ
🌏 VÙNG HẺO LÁNH: Vùng núi hẻo lánh ở cách xa đô thị.

낙상 (落傷) : 높은 데서 떨어지거나 넘어져서 다침. 또는 그로 인한 상처. Danh từ
🌏 SỰ BỊ THƯƠNG DO BỊ NGÃ: Sự tổn thương do bị ngã từ trên cao hoặc bị vấp. Hoặc vết thương do bị như vậy.

앞표지 (앞 表紙) : 책의 앞면 표지. Danh từ
🌏 BÌA TRƯỚC (CỦA SÁCH): Trang bìa trước của sách

농아 (聾啞) : 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÂM ĐIẾC: Người không nghe hay không nói được.

앞뜰 : 집의 앞쪽에 있는 뜰. Danh từ
🌏 SÂN TRƯỚC: Khoảng sân ở phía trước nhà.

낙선자 (落選者) : 선거에서 떨어진 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THUA CUỘC BẦU CỬ, NGƯỜI THẤT BẠI BẦU CỬ: Người bị rớt trong cuộc tranh cử.

맞담배 : 서로 마주 대하여 피우는 담배. Danh từ
🌏 THUỐC HÚT ĐỐI MẶT NHAU: Thuốc hút mà đối mặt và hút với nhau.

문고리 (門 고리) : 문을 열고 닫거나 잠그는 데 쓰는 쇠로 만든 고리. Danh từ
🌏 MUNGORI; TAY NẮM CỬA, NÚM CỬA, QUẢ ĐẤM CỬA: Một cái vòng bằng sắt dùng để đóng, mở hoặc khóa cửa.

문구 (文具) : 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구. Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG PHẨM: Dụng cụ cần thiết cho công việc văn phòng hoặc học tập như bút chì, vở...

애국심 (愛國心) : 자신의 나라를 사랑하는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG YÊU NƯỚC: Tấm lòng yêu mến đất nước mình.

철학가 (哲學家) : 철학을 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ TRIẾT HỌC: Người nghiên cứu triết học.

수모 (受侮) : 모욕을 당함. Danh từ
🌏 SỰ NHỤC NHÃ: Sự bị làm nhục.

낙승 (樂勝) : 큰 어려움 없이 쉽게 이김. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG DỄ DÀNG: Sự thắng lợi một cách khá dễ, không có khó khăn gì lớn.

순산 (順産) : 아무런 탈 없이 아이를 잘 낳음. Danh từ
🌏 VIỆC MẸ TRÒN CON VUÔNG: Việc sinh con thuận lợi không xảy ra vấn đề gì.

문고본 (文庫本) : 책을 널리 보급하기 위해 가지고 다니기 편하도록 작은 크기로 만든 책. Danh từ
🌏 SÁCH NHỎ: Loại sách được phát hành theo khổ nhỏ để tiện cho việc mang theo, nhằm mục đích phổ cập sách rộng rãi.

통찰 (洞察) : 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 봄. Danh từ
🌏 SỰ THẤU SUỐT: Cái nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật.

양력설 (陽曆 설) : 양력으로 새해의 첫날. Danh từ
🌏 TẾT DƯƠNG LỊCH, TẾT TÂY: Ngày đầu tiên của năm mới theo dương lịch.

일말 (一抹) : 약간. Danh từ
🌏 MỘT ÍT, MỘT TÝ: Một chút.

편재 (偏在) : 한곳에 치우쳐 있음. Danh từ
🌏 SỰ LỆCH (PHÂN PHỐI, PHÂN BỔ): Sự nghiêng lệch về một chỗ.

낙점 (落點) : 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름. Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ CHẤM, SỰ NHẮM: Sự chọn ra đối tượng thích hợp trong số các ứng cử viên.

일신상 (一身上) : 한 개인의 사정이나 형편. Danh từ
🌏 (CỦA) CÁ NHÂN, BẢN THÂN, RIÊNG MÌNH: Tình cảnh hay sự tình của một cá nhân.

일점혈육 (一點血肉) : 자기가 낳은 단 한 명의 자녀. Danh từ
🌏 NÚM RUỘT DUY NHẤT, ĐỨA CON ĐỘC NHẤT: Đứa con duy nhất do mình sinh ra.

낙제생 (落第生) : 진급을 하지 못하거나 시험에 떨어진 사람. Danh từ
🌏 HỌC SINH LƯU BAN: Người có thành tích kém nên không thể tiến thêm được hoặc bị loại khỏi cuộc thi.

일용 (日用) : 날마다 씀. Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG THƯỜNG NGÀY, SỰ THƯỜNG DÙNG HÀNG NGÀY: Việc sử dụng hàng ngày.

입천장 (입 天障) : 입 안의 천장을 이루는 부분. Danh từ
🌏 VÒM MIỆNG: Phần tạo nên vòm trong miệng.

낙제점 (落第點) : 시험에 합격할 수 없는 점수. Danh từ
🌏 ĐIỂM RỚT, ĐIỂM KHÔNG ĐẠT: Điểm số mà không thể đỗ trong kì thi.

낙지 : 문어와 생김새가 비슷하며 뼈가 없는 회색 몸에 빨판이 달린 여덟 개의 긴 다리가 있고 위험할 때 먹물을 뿜는 바다 동물. Danh từ
🌏 BẠCH TUỘC: Động vật biển có hình dạng giống con mực, thân màu xám, không xương, với tám chiếc chân dài có các giác hút bám ở đó và phun mực khi gặp nguy hiểm.

딴사람 : 모습이나 행동 등이 알아보지 못할 만큼 이전과 달라진 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC, NGƯỜI KHÁC LẠ, NGƯỜI THAY ĐỔI: Người mà hình dáng hay hành động trở nên khác với trước đây đến mức không thể nhận ra.

낙차 (落差) : 물이 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어질 때 생기는 위치의 차이. Danh từ
🌏 DUNG SAI ĐỘ CAO: Sự khác biệt về vị trí xảy ra khi nước đổ từ trên cao xuống dưới thấp.

낙찰 (落札) : 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 사거나 일을 하게 되는 사람이나 기관이 결정됨. Danh từ
🌏 SỰ ĐẤU GIÁ, ĐẤU THẦU: Việc quyết định người hoặc cơ quan nào được mua vật nào đó hoặc nhận làm một công việc nào đó trong cuộc đấu giá hay cuộc đấu thầu cạnh tranh.

문맹률 (文盲率) : 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄 모르는 사람의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ MÙ CHỮ: Tỉ lệ người không biết đọc và không biết viết chữ.

낙천주의 (樂天主義) : 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 태도나 생각. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LẠC QUAN: Lối suy nghĩ hay thái độ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

낙하산 (落下傘) : 하늘에서 사람이나 물건이 천천히 떨어지게 하는 데 쓰이는, 펼친 우산과 같은 모양의 장치. Danh từ
🌏 DÙ NHẢY DÙ: Thiết bị có hình như cái ô mở ra, dùng cho người hay vật rơi từ từ xuống từ trên không trung.

문맹자 (文盲者) : 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄을 모르는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ CHỮ: Người không biết đọc không biết viết chữ do không được học hành.

낙향 (落鄕) : 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 감. Danh từ
🌏 VIỆC DỜI VỀ QUÊ: Sự chuyển về sinh sống ở quê hay nông thôn từ vùng thành thị.

일순간 (一瞬間) : 아주 짧은 순간. Danh từ
🌏 TÍCH TẮC, GIÂY LÁT: Khoảnh khắc rất ngắn.

문맹 (文盲) : 배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄을 모름. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 MÙ CHỮ, NGƯỜI MÙ CHỮ: Việc không biết đọc, biết viết do không được học hoặc người không biết đọc, biết viết.

재경 (財經) : 국가나 사회의 재산 운영과 경제 상태. Danh từ
🌏 KINH TẾ VÀ TÀI CHÍNH: Tình hình kinh tế và quản lý tài sản của xã hội hay quốc gia.

문무 (文武) : 문관과 무관. Danh từ
🌏 VĂN VÕ: Quan văn và quan võ.

시주 (施主) : 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주는 일. Danh từ
🌏 SỰ BỐ THÍ: Việc cho nhà chùa hay nhà sư tiền hay cơm một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.

수교 (修交) : 두 나라가 외교 관계를 맺음. Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP QUAN HỆ NGOẠI GIAO: Việc hai đất nước thiết lập quan hệ ngoại giao.

낚시꾼 : 취미로 낚시를 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯ DÂN, NGƯỜI CÂU CÁ: Người bắt cá bằng cách câu cá.

적립금 (積立金) : 모아 둔 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TÍCH LŨY, TIỀN TIẾT KIỆM: Tiền để dành.

낚싯대 : 가늘고 긴 대에 낚싯줄을 매어 물고기를 잡을 때 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CẦN CÂU: Dụng cụ dài và mỏng sử dụng khi câu cá.

투표자 (投票者) : 투표하는 사람. Danh từ
🌏 CỬ TRI: Người bỏ phiếu.

적갈색 (赤褐色) : 붉은색을 띤 갈색. Danh từ
🌏 MÀU NÂU ĐỎ, MÀU QUẢ HỒNG QUÂN: Màu nâu lẫn màu đỏ.

전통미 (傳統美) : 전통적으로 전해 내려오는 아름다움. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TRUYỀN THỐNG: Vẻ đẹp được truyền giữ lại mang tính truyền thống.

전학생 (轉學生) : 다니던 학교에서 다른 학교로 옮긴 학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH CHUYỂN TRƯỜNG: Học sinh chuyển từ trường đang theo học sang trường khác.

낚싯바늘 : 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구. Danh từ
🌏 LƯỠI CÂU: Dụng cụ dùng để câu cá có móc nhọn và nhỏ nhỏ ở phần cuối.

문민 (文民) : 군부 세력과 관계없는 일반 국민. Danh từ
🌏 THƯỜNG DÂN, DÂN THƯỜNG: Người dân bình thường không có liên quan đến thế lực quân đội

전주 (前週) : 이번 주의 바로 앞의 주. Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC: Tuần ngay trước tuần này.

문벌 (門閥) : 조상 대대로 내려오는 한 집안의 사회적 신분이나 지위. Danh từ
🌏 GIA THẾ: Thân phận hay địa vị xã hội của một gia đình được lưu truyền qua nhiều đời.

상말 (常 말) : 천하고 교양이 없는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI THÔ TỤC, LỜI NÓI BẬY: Lời nói vô giáo dục và tục tĩu.

문학인 (文學人) : 문학을 창작하거나 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ VĂN, VĂN NHÂN: Người nghiên cứu hay sáng tác văn học.

춤꾼 : 춤을 즐겨 추는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHIÊU VŨ: Người yêu thích khiêu vũ.

포도밭 (葡萄 밭) : 포도를 심어 기르는 밭. Danh từ
🌏 VƯỜN NHO: Vườn trồng cây nho.

누락 (漏落) : 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ BỎ SÓT, SỰ THIẾU SÓT, KẼ HỞ: Việc thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay danh sách.

뭉텅이 : 한데 뭉친 큰 덩어리. Danh từ
🌏 BỌC, TẢNG, MẢNG, ĐÁM, MIẾNG, CỤC: Một cái gì đó được liên kết lại thành một khối lớn.

서북풍 (西北風) : 서쪽과 북쪽 사이에서 불어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ TÂY BẮC: Gió thổi giữa hướng Tây và hướng Bắc.

(蘭) : 주로 집 안에서 기르는 잎이 길고 가늘며 꽃이 아름답고 좋은 향기가 나는 식물. Danh từ
🌏 LAN: Thực vật thường được trồng trong nhà, lá dài và mỏng, hoa đẹp và có hương thơm.

미감 (美感) : 아름다움에 대한 느낌이나 아름다운 느낌. Danh từ
🌏 MỸ CẢM: Cảm giác về cái đẹp hoặc cảm giác đẹp.

표준형 (標準型) : 일반적인 기준이 되는 모양. Danh từ
🌏 DẠNG CHUẨN, KIỂU TIÊU CHUẨN: Hình ảnh trở thành tiêu chuẩn thông thường.

삭월세 (朔月貰) : → 사글세 Danh từ
🌏

미확정 (未確定) : 아직 확실하게 정해지지 않음. Danh từ
🌏 CHƯA RÕ RÀNG, CHƯA XÁC ĐỊNH: Việc chưa định ra được một cách xác thực.

민본 (民本) : 국민을 가장 중요하게 생각함. Danh từ
🌏 SỰ LẤY DÂN LÀM GỐC: Việc suy nghĩ coi trọng quốc dân nhất.

폭정 (暴政) : 매우 사납고 악한 정치. Danh từ
🌏 BẠO CHÍNH: Nền chính trị rất bạo tàn và độc ác.


:
Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81)