📚 thể loại: TÌNH CẢM

CAO CẤP : 143 ☆☆ TRUNG CẤP : 116 ☆☆☆ SƠ CẤP : 49 ALL : 308

무섭다 : 어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 두렵다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SỢ: Đối tượng nào đó bị né tránh hoặc sợ việc gì đó xảy ra.

편안 (便安) : 몸이나 마음이 편하고 좋음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN: Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.

관심 (關心) : 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó.

짜증 : 마음에 들지 않아서 화를 내거나 싫은 느낌을 겉으로 드러내는 일. 또는 그런 성미. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NỔI GIẬN, SỰ NỔI KHÙNG, SỰ BỰC TỨC, SỰ BỰC BỘI: Việc để lộ ra bên ngoài cảm giác ghét hay nổi cáu vì không vừa lòng. Hoặc tính chất như vậy.

미안 (未安) : 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ CÓ LỖI, SỰ ÁI NGẠI: Sự xấu hổ và tâm trạng không thoải mái vì làm điều sai trái với người khác.

그립다 : 매우 보고 싶고 만나고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MONG NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp.

괜찮다 : 꽤 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐƯỢC: Khá tốt.

슬픔 : 마음이 아프거나 괴로운 느낌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NỖI BUỒN, NỖI BUỒN KHỔ, NỖI ĐAU BUỒN, SỰ BUỒN RẦU: Cảm giác trong lòng đau đớn và phiền muộn.

불쌍하다 : 사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.

긴장 (緊張) : 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên.

(火) : 몹시 못마땅하거나 노여워하는 감정. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác tức giận hoặc rất không bình tĩnh.

좋다 : 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng.

좋아하다 : 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó.

죄송하다 (罪悚 하다) : 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội.

즐거워하다 : 흐뭇하고 기쁘게 여기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VUI VẺ, HỨNG KHỞI: Thấy thỏa mãn và vui mừng.

즐겁다 : 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 VUI VẺ: Thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

슬프다 : 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN, BUỒN BÃ, BUỒN RẦU: Đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

화내다 (火 내다) : 몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NỔI GIẬN: Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình cảm giận dữ.

귀찮다 : 싫고 성가시다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 PHIỀN PHỨC, BỰC MÌNH: Ghét và khó chịu.

싫다 : 마음에 들지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng.

희망 (希望) : 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HI VỌNG: Sự mong ước và kì vọng về tương lai.

놀라다 : 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ.

감사 (感謝) : 고맙게 여김. 또는 그런 마음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy.

고맙다 : 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 마음이 흐뭇하고 보답하고 싶다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CẢM ƠN, BIẾT ƠN: Hài lòng và muốn báo đáp vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.

느낌 : 몸이나 마음에서 일어나는 기분이나 감정. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẢM GIÁC, SỰ CẢM NHẬN: Cảm tình hay tâm trạng sinh ra trong lòng hay trong người.

답답하다 : 숨이 막힐 듯하거나 숨쉬기가 어렵다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGỘT NGẠT: Giống như bị nghẹt thở hay khó thở .

귀엽다 : 보기에 예쁘거나 사랑스럽다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu.

걱정 : 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt.

사랑 : 상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하는 마음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH YÊU: Sự cảm thấy hấp dẫn về tình dục và thích mãnh liệt đối tượng.

행복 (幸福) : 복되고 좋은 운수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc.

재미 : 어떤 것이 주는 즐거운 기분이나 느낌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÚ VỊ: Cảm giác hay tâm trạng vui vẻ mà điều gì đó mang lại.

부끄럽다 : 쑥스럽거나 수줍다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, THẸN THÙNG: E thẹn hay bẽn lẽn.

부럽다 : 다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GANH TỊ, THÈM MUỐN, THÈM THUỒNG: Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy.

귀여워하다 : 자기보다 어린 사람이나 동물을 예뻐하고 사랑스럽게 대하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 YÊU QUÝ, YÊU MẾN: Đối xử một cách đáng yêu và quý mến động vật hay người ít tuổi hơn mình.

슬퍼하다 : 눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭게 여기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐAU BUỒN: Thấy đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.

느끼다 : 코나 피부 등의 감각 기관을 통해 어떤 자극을 인식하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CẢM THẤY: Nhận biết được sự kích thích nào đó thông qua cơ quan cảm giác như da hay mũi.

외롭다 : 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa.

안되다 : 일이나 현상 등이 좋게 이루어지지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÔNG ỔN: Công việc hay hiện tượng... không được tốt đẹp.

반갑다 : 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 마음이 즐겁고 기쁘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HÂN HOAN, VUI SƯỚNG, HÂN HẠNH: Lòng vui mừng và phấn khởi vì gặp được người mình muốn gặp hay việc mong muốn được thực hiện.

싫어하다 : 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó.

섭섭하다 : 서운하고 아쉽다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THẤT VỌNG, Ê CHỀ: Buồn bã và hối tiếc.

소중하다 (所重 하다) : 매우 귀중하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng.

불안 (不安) : 마음이 편하지 않고 조마조마함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.

기뻐하다 : 즐겁고 기분 좋게 여기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VUI MỪNG, VUI SƯỚNG: Vui và thấy tâm trạng tốt.

기분 (氣分) : 불쾌, 유쾌, 우울, 분노 등의 감정 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái tình cảm như khó chịu, vui vẻ, buồn bực, phẫn nộ.

기쁘다 : 기분이 매우 좋고 즐겁다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 VUI: Cảm xúc rất tốt và vui.

기쁨 : 기분이 매우 좋고 즐거운 마음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NIỀM VUI: Cảm xúc rất tốt và vui vẻ.

화나다 (火 나다) : 몹시 언짢거나 못마땅하여 기분이 나빠지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẬN: Tâm trạng xấu đi vì rất bực bội hay không vừa ý.

시원하다 : 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải.

신나다 : 흥이 나고 기분이 아주 좋아지다. ☆☆ Động từ
🌏 HỨNG KHỞI, HỨNG THÚ: Có hứng và tâm trạng trở nên rất tốt.

양심 (良心) : 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯƠNG TÂM: Lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.

어머 : 주로 여자들이 예상하지 못한 일로 갑자기 놀라거나 감탄할 때 내는 소리. ☆☆ Thán từ
🌏 ỐI TRỜI !: Âm thanh mà chủ yếu phụ nữ bật ra khi bất thình lình ngạc nhiên hay cảm thán bởi việc không ngờ tới được.

든든하다 : 어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.

-심 (心) : ‘마음’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 LÒNG: Hậu tố thêm nghĩa 'lòng'.

심리적 (心理的) : 마음의 상태와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng.

심정 (心情) : 마음속에 가지고 있는 감정과 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG, TÂM TƯ: Tình cảm hay suy nghĩ có trong lòng.

(怯) : 무서워서 불안해하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NỖI SỢ: Lòng bất an vì sợ.

호감 (好感) : 어떤 대상에 대하여 느끼는 좋은 감정. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM TÌNH: Tình cảm tốt đẹp cảm nhận về đối tượng nào đó.

불쾌 (不快) : 어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ KHÓ CHỊU: Sự không hài lòng với việc nào đó nên tâm trạng không tốt.

상하다 (傷 하다) : 몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh.

보람 : 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó.

공감 (共感) : 다른 사람의 마음이나 생각에 대해 자신도 그렇다고 똑같이 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Cảm xúc mà mình cũng có giống với suy nghĩ hay tấm lòng của người khác.

아깝다 : 소중히 여기는 것을 잃어 서운한 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TIẾC, TIẾC RẺ: Có cảm giác buồn vì mất đi cái gì quý giá.

속상하다 (속 傷 하다) : 일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다. ☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN LÒNG, BUỒN PHIỀN: Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn.

의욕 (意欲) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG ĐAM MÊ: Tâm ý hay ý định tích cực định làm điều gì đó.

자신 (自信) : 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게 믿음. 또는 그런 믿음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ TIN, NIỀM TIN: Sự tin tưởng vững chắc rằng tự mình có thể làm được việc nào đó hoặc việc nào đó sẽ chắc chắn trở nên như vậy. Hoặc sự tin tưởng như vậy.

창피 (猖披) : 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó.

감정 (感情) : 일이나 대상에 대하여 마음에 일어나는 느낌이나 기분. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH CẢM, CẢM XÚC: Cảm nhận hay tâm trạng trỗi dậy trong lòng đối với công việc hay đối tượng.

안정 (安定) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ỔN ĐỊNH: Sự duy trì trạng thái nhất định không biến đổi hay lay chuyển.

첫사랑 : 처음으로 한 사랑. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH ĐẦU, MỐI TÌNH ĐẦU: Tình yêu lần đầu tiên.

감동적 (感動的) : 강하게 느껴 마음이 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

우습다 : 재미가 있어 웃을 만하다. ☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị.

욕심 (欲心/慾心) : 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM VỌNG, SỰ THAM LAM: Lòng tham thái quá về cái gì đó và mong muốn có được nó.

자부심 (自負心) : 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳이 여기는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ PHỤ, LÒNG TỰ HÀO: Lòng tin về năng lực hay giá trị của bản thân mình và kiêu hãnh.

아하 : 미처 생각하지 못한 것을 깨달았을 때 내는 소리. ☆☆ Thán từ
🌏 A HA!: Tiếng phát ra khi khám phá ra điều mà mình chưa từng nghĩ đến.

안심 (安心) : 걱정 없이 마음을 편히 가짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ AN TÂM, SỰ YÊN TÂM: Cảm giác bình an, không có sự bận tâm lo lắng.

괴로워하다 : 몸이나 마음이 아프거나 편하지 않아 괴로움을 느끼다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐAU BUỒN, ĐAU ĐỚN: Cảm thấy đau buồn vì thể xác hay tâm hồn bị đau đớn hoặc không thoải mái.

(恨) : 몹시 원망스럽고 억울하거나 안타깝고 슬퍼서 응어리진 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NỖI HẬN, MỐI HẬN: Lòng uất hận do tiếc nuối và buồn hay oan ức và oán giận.

억울하다 (抑鬱 하다) : 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다. ☆☆ Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại.

걱정스럽다 : 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LO LẮNG: Bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt.

안타깝다 : 뜻대로 되지 않거나 보기에 가엾고 불쌍해서 가슴이 아프고 답답하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TIẾC NUỐI, ĐÁNG TIẾC, TIẾC RẺ: Đau lòng và bức bối vì không được như ý muốn hoặc trông thương cảm và tội nghiệp.

부담스럽다 (負擔 스럽다) : 어떤 일이나 상황이 감당하기 어려운 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY GÁNH NẶNG, NẶNG NỀ, ĐÁNG NGẠI: Có cảm giác công việc hay tình huống nào đó khó cáng đáng được.

분노 (憤怒) : 몹시 화를 냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội.

불만 (不滿) : 마음에 차지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng.

불만족스럽다 (不滿足 스럽다) : 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG THỎA MÃN, KHÔNG HÀI LÒNG: Có cảm giác không vui vì không vừa lòng.

호기심 (好奇心) : 새롭고 신기한 것을 좋아하거나 모르는 것을 알고 싶어 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TÒ MÒ, TÍNH HIẾU KỲ: Tâm trạng thích điều mới mẻ và thần kỳ hoặc muốn biết việc chưa biết.

부러워하다 : 무엇을 보고 가지고 싶어 하거나 어떤 사람을 보고 그렇게 되고 싶어 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GHEN TỊ, THÈM MUỐN: Nhìn thấy cái gì đó và muốn có hoặc nhìn thấy người nào đó và muốn được như thế.

흥미롭다 (興味 롭다) : 흥미가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 HỨNG THÚ, HỨNG KHỞI: Thú vị.

흥분 (興奮) : 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HƯNG PHẤN, SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm dâng lên mạnh mẽ. Hoặc tình cảm đó.

즐거움 : 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

질투 (嫉妬/嫉妒) : 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG, SỰ GHEN: Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương.

지겹다 : 같은 상태나 일이 반복되어 재미가 없고 지루하고 싫다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHÁN NGẮT, BUỒN TẺ: Chán ngắt, buồn tẻ, chẳng có gì thú vị vì cùng một việc hay một trạng thái cứ lặp đi lặp lại.

심리 (心理) : 마음의 움직임이나 의식의 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂM LÝ: Trạng thái của ý thức hay sự lay chuyển tình cảm.

짜증스럽다 : 귀찮고 성가셔서 싫다. ☆☆ Tính từ
🌏 NỔI KHÙNG, NỔI GIẬN: Cảm thấy phiền phức và tức giận nên ghét.

고독 (孤獨) : 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐỘC, SỰ ĐƠN ĐỘC: Sự cô đơn và hiu quạnh giống như chỉ có một mình trên thế gian.

무서워하다 : 어떤 대상을 무서운 것으로 여기다. ☆☆ Động từ
🌏 SỢ, THẤY SỢ: Coi đối tượng nào đó là đáng sợ.

미움 : 미워하는 마음. 또는 미워하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHÉT BỎ: Lòng ghét bỏ. Sự ghét bỏ.

인심 (人心) : 사람의 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN TÂM, LÒNG NGƯỜI: Tấm lòng của con người.

책임 (責任) : 맡은 일이나 의무. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÁCH NHIỆM: Nghĩa vụ hay công việc mà ai đó phụ trách.

책임감 (責任感) : 맡아서 해야 할 일이나 의무를 중요하게 여기는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TINH THẦN TRÁCH NHIỆM: Lòng xem trọng nghĩa vụ hay việc phải đảm trách và phải làm.


:
Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42)