📚 thể loại: NĂNG LỰC

CAO CẤP : 70 ☆☆ TRUNG CẤP : 27 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 ALL : 107

잘못하다 : 틀리거나 바르지 않게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.

훌륭하다 : 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.

힘들다 : 힘이 많이 쓰이는 면이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẤT SỨC, MỆT MỎI: Có phần sức lực bị dùng nhiều.

못하다 : 비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh.

능력 (能力) : 어떤 일을 할 수 있는 힘. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó.

못하다 : 어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다. ☆☆☆ Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó.

똑똑하다 : 분명하고 확실하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rõ ràng và xác thực.

어렵다 : 하기가 복잡하거나 힘이 들다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ, KHÓ KHĂN: Làm phức tạp hoặc vất vả.

쉽다 : 하기에 힘들거나 어렵지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm.

잘하다 : 옳고 바르게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác.

불가 (不可) : 옳지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng.

특기 (特技) : 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được.

재능 (才能) : 어떤 일을 잘할 수 있는 재주와 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NĂNG: Năng lực hay tài nghệ có thể làm tốt việc nào đó

지혜 (智慧/知慧) : 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái.

천재 (天才) : 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra.

: 잘못된 이치나 생각을 분별할 줄 아는 힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔN LỚN: Khả năng biết phân biệt suy nghĩ hay điều sai trái.

영리하다 (怜悧/伶俐 하다) : 눈치가 빠르고 똑똑하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh.

어리석다 : 생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan.

상상력 (想像力) : 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế.

지혜롭다 (智慧 롭다) : 사물의 이치를 빨리 깨닫고 옳고 그름을 잘 이해하여 처리하는 능력이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY TRÍ TUỆ, KHÔN NGOAN: Có khả năng nhận biết nhanh nguyên lý của sự vật, hiểu rõ đúng sai và xử lý được.

불가능 (不可能) : 할 수 없거나 될 수 없음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể làm hoặc không thể thành.

경쟁력 (競爭力) : 경쟁할 만한 힘이나 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 SỨC CẠNH TRANH: Năng lực hay sức mạnh để cạnh tranh.

체력 (體力) : 몸의 힘이나 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người.

실력 (實力) : 어떤 일을 해낼 수 있는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 THỰC LỰC: Năng lực có thể làm được việc nào đó.

가능성 (可能性) : 어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện.

솜씨 : 손으로 무엇을 만들거나 다루는 재주. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NGHỆ, SỰ KHÉO LÉO: Tài làm hay xử lý cái gì đó bằng tay.

못나다 : 생김새가 잘나거나 예쁘지 않다. ☆☆ Động từ
🌏 XẤU XÍ, THÔ THIỂN: Dáng vẻ không ưa nhìn hoặc không xinh đẹp.

특성 (特性) : 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định.

가능 (可能) : 할 수 있거나 될 수 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành.

재주 : 무엇을 잘하는 타고난 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NĂNG, TÀI CÁN: Năng lực bẩm sinh mà giỏi về cái gì đó.

적성 (適性) : 어떤 일에 알맞은 사람의 성격이나 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG: Năng lực hay tính cách của người phù hợp với công việc nào đó.

뛰어나다 : 능력 등이 남보다 더 훌륭하거나 우수하다. ☆☆ Tính từ
🌏 NỔI TRỘI, NỔI BẬT: Năng lực xuất sắc hay ưu tú hơn người khác.

수단 (手段) : 어떤 목적을 이루기 위하여 쓰는 방법이나 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH THỨC, BIỆN PHÁP, PHƯƠNG TIỆN: Phương pháp hay công cụ dùng để đạt được mục đích nào đó.

지능 (知能) : 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÍ NĂNG, KHẢ NĂNG HIỂU BIẾT, TRÍ ÓC, TRÍ THÔNG MINH: Khả năng thích ứng mang tính trí tuệ mà hiểu biết và ứng phó với tình huống hay sự vật.

학력 (學歷) : 학교를 다닌 경력. ☆☆ Danh từ
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học.

잘나다 : 외모가 예쁘거나 잘생기다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn.

비상하다 (非常 하다) : 흔히 있는 것이 아니고 특별하다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.

뺨치다 : (속된 말로) 어떤 것을 능가하다. Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.

독창적 (獨創的) : 다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.

능하다 (能 하다) : 어떤 일 등에 뛰어나다. Tính từ
🌏 THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó.

고학력 (高學歷) : 학교 교육을 받은 이력이 높음. Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ CAO: Trình độ cao được giáo dục ở nhà trường.

지구력 (持久力) : 오랫동안 버티며 견디는 힘. Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.

유식하다 (有識 하다) : 배워서 아는 것이 많다. Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi.

집중력 (集中力) : 관심이나 생각을 한 가지 일에 쏟아붓는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh dồn sự quan tâm hoặc suy nghĩ vào một việc.

창의성 (創意性) : 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.

이력 (履歷) : 한 사람이 지금까지 거쳐 온 학업, 직업, 경험 등의 경력. Danh từ
🌏 LÝ LỊCH: Sự kinh qua học tập, nghề nghiệp, kinh nghiệm... mà một người đã trải qua trước nay.

자유자재 (自由自在) : 거침없이 자기 마음대로 할 수 있음. Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.

척척 : 전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn.

독창성 (獨創性) : 다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác.

저학력 (低學歷) : 교육을 받은 학력이 낮음. Danh từ
🌏 HỌC LỰC THẤP, HỌC LỰC KÉM: Trình độ học tập kém.

가창력 (歌唱力) : 노래를 부르는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CA HÁT: Năng lực hát ca.

결단력 (決斷力) : 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN, NĂNG LỰC HOẠCH ĐỊNH, NĂNG LỰC PHÁN QUYẾT: Khả năng phán đoán việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

(勢) : 권력이나 기세로 가지게 되는 힘. Danh từ
🌏 THẾ, THẾ LỰC: Sức mạnh có được bởi quyền lực hay khí thế.

장래성 (將來性) : 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성. Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này.

남다르다 : 보통의 사람과 많이 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường.

우열 (優劣) : 나음과 못함. Danh từ
🌏 ƯU LIỆT, TRỘI KÉM, CAO THẤP, TỐT XẤU: Sự ưu việt và thấp kém.

안목 (眼目) : 어떤 것의 가치를 판단하거나 구별할 수 있는 능력. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG SUỐT, SỰ TINH ĐỜI: Khả năng có thể phân biệt hoặc phán đoán giá trị của điều nào đó.

역량 (力量) : 어떤 일을 해낼 수 있는 힘과 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, LỰC LƯỢNG: Năng lực hay sức mạnh có thể làm được một việc nào đó.

우월 (優越) : 다른 것보다 뛰어남. Danh từ
🌏 SỰ ƯU VIỆT, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự xuất sắc hơn cái khác.

부진 (不振) : 어떤 일이 좋은 쪽으로 이루어지는 기세가 활발하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TIẾN TRIỂN: Một việc nào đó mà khuynh hướng trở nên tốt đẹp không được tích cực.

말재주 : 말을 잘하는 재주. Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang.

소질 (素質) : 태어날 때부터 지니고 있는 능력이나 성질. Danh từ
🌏 TỐ CHẤT: Năng lực hay tính chất có được từ lúc mới sinh ra.

용하다 : 재주가 뛰어나고 특별하다. Tính từ
🌏 TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt.

창의력 (創意力) : 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력. Danh từ
🌏 SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.

미약하다 (微弱 하다) : 보잘것없이 아주 작고 약하다. Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.

우위 (優位) : 다른 사람보다 뛰어난 위치나 수준. Danh từ
🌏 SỰ CÓ ƯU THẾ, SỰ VƯỢT TRỘI: Vị trí hay đẳng cấp xuất sắc hơn người khác.

무기력 (無氣力) : 어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음. Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó.

미숙하다 (未熟 하다) : 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다. Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.

위력 (威力) : 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 할 만큼 매우 강력함. 또는 그런 힘. Danh từ
🌏 UY LỰC, SỨC MẠNH: Sự rất mạnh mẽ đến mức đè bẹp hay làm cho đối phương không thể nhúc nhích. Hoặc lực như vậy.

잠재력 (潛在力) : 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TIỀM TÀNG, SỨC TIỀM ẨN, SỨC MẠNH ẨN CHỨA: Sức mạnh không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.

재치 (才致) : 어떤 일을 눈치 빠르고 능숙하게 처리하는 재주. Danh từ
🌏 SỰ LANH LỢI, SỰ THÁO VÁT: Tài xử lí công việc nào đó một cách thành thục và nhanh ý.

능률 (能率) : 일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율. Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định.

긍지 (矜持) : 떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음. Danh từ
🌏 NIỀM KIÊU HÃNH, LÒNG TỰ HÀO: Tâm trạng nghĩ một cách tự hào và hiên ngang.

무식 (無識) : 배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함. Danh từ
🌏 SỰ VÔ HỌC, SỰ DỐT NÁT, SỰ NGU NGỐC: Sự thiếu hiểu biết do không có được sự học hỏi, tri thức.

암기력 (暗記力) : 외워서 잊지 않는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên.

능통하다 (能通 하다) : 어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다. Tính từ
🌏 THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó.

우량 (優良) : 품질이나 상태가 우수하고 좋음. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC, SỰ ƯU TÚ: Phẩm chất hay tình trạng tốt và vượt trội.

탁월하다 (卓越 하다) : 남보다 훨씬 뛰어나다. Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.

우렁차다 : 소리의 울림이 매우 크고 힘차다. Tính từ
🌏 VANG RỀN, VANG DỘI: Âm thanh cất lên rất to và khoẻ.

소양 (素養) : 평소에 쌓아 둔 학문이나 지식. Danh từ
🌏 KIẾN THỨC CƠ BẢN, KIẾN THỨC NỀN: Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.

지성 (知性) : 어떤 것에 대하여 알거나 이해하고 판단하는 등의 지적 능력. Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ, ĐẦU ÓC: Khả năng trí tuệ như khả năng hiểu và phán đoán về cái gì đó.

우수성 (優秀性) : 여럿 중에서 뛰어난 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.

설득력 (說得力) : 잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 하는 힘. Danh từ
🌏 SỨC THUYẾT PHỤC: Năng lực giải thích rõ hay đưa ra lý lẽ làm cho đối phương nghe theo hoặc hiểu ra.

팔방미인 (八方美人) : 여러 모로 흠잡을 데 없이 아름다운 여자. Danh từ
🌏 MĨ NHÂN TOÀN VẸN, TUYỆT SẮC GIAI NHÂN: Người phụ nữ xinh đẹp không có khuyết điểm về mặt nào đó.

능숙하다 (能熟 하다) : 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다. Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.

독창적 (獨創的) : 다른 것을 모방하지 않고 새롭고 독특하게 만들어 낸. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO, ĐỘC ĐÁO: Tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.

우세 (優勢) : 남보다 힘이 강하거나 실력이 나음. 또는 그 힘이나 실력. Danh từ
🌏 ƯU THẾ, THẾ MẠNH: Sự vượt trội người khác về sức mạnh hay thực lực. Hoặc sức mạnh hay thực lực như thế.

말솜씨 : 말하는 솜씨. Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài ăn nói.

순발력 (瞬發力) : 근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát.

한심하다 (寒心 하다) : 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ.

수완 (手腕) : 일을 계획하거나 처리해 나가는 솜씨. Danh từ
🌏 SỰ NHẠY BÉN, SỰ NHANH NHẠY: Khả năng tổ chức hoặc xử lý công việc.

부치다 : 어떤 일을 하기에 힘이나 능력 등이 부족하다. Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ: Thiếu sức hay năng lực... để làm việc nào đó.

거뜬하다 : 다루기가 간편하고 손쉽다. Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Việc thực hiện dễ dàng và đơn giản.

친화력 (親和力) : 다른 사람들과 친하게 잘 어울리는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HÒA NHẬP, KHẢ NĂNG HÒA ĐỒNG: Khả năng hòa hợp và thân thiết với người khác.

해박하다 (該博 하다) : 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다. Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.

발휘 (發揮) : 재능이나 실력 등을 잘 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HUY: Sự biểu lộ tốt những cái như tài năng, thực lực.

음치 (音癡) : 음을 제대로 분별하거나 소리 내지 못하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ MỜ VỀ ÂM THANH: Người không phân biệt đúng âm hoặc phát âm được.

자질 (資質) : 타고난 성격이나 소질. Danh từ
🌏 TƯ CHẤT: Tính cách hay tố chất bẩm sinh.

적응력 (適應力) : 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó.

정신력 (精神力) : 어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4)