📚 thể loại: NĂNG LỰC
☆ CAO CẤP : 70 ☆☆ TRUNG CẤP : 27 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 ALL : 107
•
잘못하다
:
틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
•
훌륭하다
:
칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.
•
힘들다
:
힘이 많이 쓰이는 면이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẤT SỨC, MỆT MỎI: Có phần sức lực bị dùng nhiều.
•
못하다
:
비교해 보았을 때 정도나 수준이 어느 정도에 미치지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KÉM, THUA: Mức độ hay trình độ không đạt đến mức nào đó khi thử so sánh.
•
능력
(能力)
:
어떤 일을 할 수 있는 힘.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó.
•
못하다
:
어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó.
•
똑똑하다
:
분명하고 확실하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rõ ràng và xác thực.
•
어렵다
:
하기가 복잡하거나 힘이 들다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ, KHÓ KHĂN: Làm phức tạp hoặc vất vả.
•
쉽다
:
하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm.
•
잘하다
:
옳고 바르게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác.
•
불가
(不可)
:
옳지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng.
•
특기
(特技)
:
남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được.
•
재능
(才能)
:
어떤 일을 잘할 수 있는 재주와 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI NĂNG: Năng lực hay tài nghệ có thể làm tốt việc nào đó
•
지혜
(智慧/知慧)
:
삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái.
•
천재
(天才)
:
태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra.
•
철
:
잘못된 이치나 생각을 분별할 줄 아는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔN LỚN: Khả năng biết phân biệt suy nghĩ hay điều sai trái.
•
영리하다
(怜悧/伶俐 하다)
:
눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh.
•
어리석다
:
생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan.
•
상상력
(想像力)
:
실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế.
•
지혜롭다
(智慧 롭다)
:
사물의 이치를 빨리 깨닫고 옳고 그름을 잘 이해하여 처리하는 능력이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY TRÍ TUỆ, KHÔN NGOAN: Có khả năng nhận biết nhanh nguyên lý của sự vật, hiểu rõ đúng sai và xử lý được.
•
불가능
(不可能)
:
할 수 없거나 될 수 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỂ: Sự không thể làm hoặc không thể thành.
•
경쟁력
(競爭力)
:
경쟁할 만한 힘이나 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC CẠNH TRANH: Năng lực hay sức mạnh để cạnh tranh.
•
체력
(體力)
:
몸의 힘이나 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người.
•
실력
(實力)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC LỰC: Năng lực có thể làm được việc nào đó.
•
가능성
(可能性)
:
어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện.
•
솜씨
:
손으로 무엇을 만들거나 다루는 재주.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI NGHỆ, SỰ KHÉO LÉO: Tài làm hay xử lý cái gì đó bằng tay.
•
못나다
:
생김새가 잘나거나 예쁘지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, THÔ THIỂN: Dáng vẻ không ưa nhìn hoặc không xinh đẹp.
•
특성
(特性)
:
일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định.
•
가능
(可能)
:
할 수 있거나 될 수 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành.
•
재주
:
무엇을 잘하는 타고난 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI NĂNG, TÀI CÁN: Năng lực bẩm sinh mà giỏi về cái gì đó.
•
적성
(適性)
:
어떤 일에 알맞은 사람의 성격이나 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG: Năng lực hay tính cách của người phù hợp với công việc nào đó.
•
뛰어나다
:
능력 등이 남보다 더 훌륭하거나 우수하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NỔI TRỘI, NỔI BẬT: Năng lực xuất sắc hay ưu tú hơn người khác.
•
수단
(手段)
:
어떤 목적을 이루기 위하여 쓰는 방법이나 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH THỨC, BIỆN PHÁP, PHƯƠNG TIỆN: Phương pháp hay công cụ dùng để đạt được mục đích nào đó.
•
지능
(知能)
:
사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ NĂNG, KHẢ NĂNG HIỂU BIẾT, TRÍ ÓC, TRÍ THÔNG MINH: Khả năng thích ứng mang tính trí tuệ mà hiểu biết và ứng phó với tình huống hay sự vật.
•
학력
(學歷)
:
학교를 다닌 경력.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học.
•
잘나다
:
외모가 예쁘거나 잘생기다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn.
•
비상하다
(非常 하다)
:
흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
•
뺨치다
:
(속된 말로) 어떤 것을 능가하다.
☆
Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.
•
독창적
(獨創的)
:
다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
•
능하다
(能 하다)
:
어떤 일 등에 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó.
•
고학력
(高學歷)
:
학교 교육을 받은 이력이 높음.
☆
Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ CAO: Trình độ cao được giáo dục ở nhà trường.
•
지구력
(持久力)
:
오랫동안 버티며 견디는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu.
•
유식하다
(有識 하다)
:
배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi.
•
집중력
(集中力)
:
관심이나 생각을 한 가지 일에 쏟아붓는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh dồn sự quan tâm hoặc suy nghĩ vào một việc.
•
창의성
(創意性)
:
지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.
•
이력
(履歷)
:
한 사람이 지금까지 거쳐 온 학업, 직업, 경험 등의 경력.
☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH: Sự kinh qua học tập, nghề nghiệp, kinh nghiệm... mà một người đã trải qua trước nay.
•
자유자재
(自由自在)
:
거침없이 자기 마음대로 할 수 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Việc có thể làm theo ý mình mà không có trở ngại gì.
•
척척
:
전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn.
•
독창성
(獨創性)
:
다른 것을 모방하지 않고 새로운 것을 생각해 내거나 만들어 내는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ ra hoặc làm ra cái mới mà không bắt chước cái khác.
•
저학력
(低學歷)
:
교육을 받은 학력이 낮음.
☆
Danh từ
🌏 HỌC LỰC THẤP, HỌC LỰC KÉM: Trình độ học tập kém.
•
가창력
(歌唱力)
:
노래를 부르는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CA HÁT: Năng lực hát ca.
•
결단력
(決斷力)
:
중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하는 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN, NĂNG LỰC HOẠCH ĐỊNH, NĂNG LỰC PHÁN QUYẾT: Khả năng phán đoán việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.
•
세
(勢)
:
권력이나 기세로 가지게 되는 힘.
☆
Danh từ
🌏 THẾ, THẾ LỰC: Sức mạnh có được bởi quyền lực hay khí thế.
•
장래성
(將來性)
:
앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này.
•
남다르다
:
보통의 사람과 많이 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường.
•
우열
(優劣)
:
나음과 못함.
☆
Danh từ
🌏 ƯU LIỆT, TRỘI KÉM, CAO THẤP, TỐT XẤU: Sự ưu việt và thấp kém.
•
안목
(眼目)
:
어떤 것의 가치를 판단하거나 구별할 수 있는 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG SUỐT, SỰ TINH ĐỜI: Khả năng có thể phân biệt hoặc phán đoán giá trị của điều nào đó.
•
역량
(力量)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 힘과 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, LỰC LƯỢNG: Năng lực hay sức mạnh có thể làm được một việc nào đó.
•
우월
(優越)
:
다른 것보다 뛰어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU VIỆT, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự xuất sắc hơn cái khác.
•
부진
(不振)
:
어떤 일이 좋은 쪽으로 이루어지는 기세가 활발하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TIẾN TRIỂN: Một việc nào đó mà khuynh hướng trở nên tốt đẹp không được tích cực.
•
말재주
:
말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang.
•
소질
(素質)
:
태어날 때부터 지니고 있는 능력이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 TỐ CHẤT: Năng lực hay tính chất có được từ lúc mới sinh ra.
•
용하다
:
재주가 뛰어나고 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt.
•
창의력
(創意力)
:
지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 능력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC SÁNG TẠO: Khả năng nghĩ ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.
•
미약하다
(微弱 하다)
:
보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
•
우위
(優位)
:
다른 사람보다 뛰어난 위치나 수준.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ƯU THẾ, SỰ VƯỢT TRỘI: Vị trí hay đẳng cấp xuất sắc hơn người khác.
•
무기력
(無氣力)
:
어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó.
•
미숙하다
(未熟 하다)
:
어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
•
위력
(威力)
:
상대방을 눌러 꼼짝 못하게 할 만큼 매우 강력함. 또는 그런 힘.
☆
Danh từ
🌏 UY LỰC, SỨC MẠNH: Sự rất mạnh mẽ đến mức đè bẹp hay làm cho đối phương không thể nhúc nhích. Hoặc lực như vậy.
•
잠재력
(潛在力)
:
겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TIỀM TÀNG, SỨC TIỀM ẨN, SỨC MẠNH ẨN CHỨA: Sức mạnh không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.
•
재치
(才致)
:
어떤 일을 눈치 빠르고 능숙하게 처리하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LANH LỢI, SỰ THÁO VÁT: Tài xử lí công việc nào đó một cách thành thục và nhanh ý.
•
능률
(能率)
:
일정한 시간 동안 할 수 있는 일의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỉ lệ công việc có thể làm trong suốt một thời gian nhất định.
•
긍지
(矜持)
:
떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음.
☆
Danh từ
🌏 NIỀM KIÊU HÃNH, LÒNG TỰ HÀO: Tâm trạng nghĩ một cách tự hào và hiên ngang.
•
무식
(無識)
:
배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ HỌC, SỰ DỐT NÁT, SỰ NGU NGỐC: Sự thiếu hiểu biết do không có được sự học hỏi, tri thức.
•
암기력
(暗記力)
:
외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên.
•
능통하다
(能通 하다)
:
어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó.
•
우량
(優良)
:
품질이나 상태가 우수하고 좋음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC, SỰ ƯU TÚ: Phẩm chất hay tình trạng tốt và vượt trội.
•
탁월하다
(卓越 하다)
:
남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
•
우렁차다
:
소리의 울림이 매우 크고 힘차다.
☆
Tính từ
🌏 VANG RỀN, VANG DỘI: Âm thanh cất lên rất to và khoẻ.
•
소양
(素養)
:
평소에 쌓아 둔 학문이나 지식.
☆
Danh từ
🌏 KIẾN THỨC CƠ BẢN, KIẾN THỨC NỀN: Tri thức hay học vấn được tích luỹ thường ngày.
•
지성
(知性)
:
어떤 것에 대하여 알거나 이해하고 판단하는 등의 지적 능력.
☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ, ĐẦU ÓC: Khả năng trí tuệ như khả năng hiểu và phán đoán về cái gì đó.
•
우수성
(優秀性)
:
여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
•
설득력
(說得力)
:
잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC THUYẾT PHỤC: Năng lực giải thích rõ hay đưa ra lý lẽ làm cho đối phương nghe theo hoặc hiểu ra.
•
팔방미인
(八方美人)
:
여러 모로 흠잡을 데 없이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MĨ NHÂN TOÀN VẸN, TUYỆT SẮC GIAI NHÂN: Người phụ nữ xinh đẹp không có khuyết điểm về mặt nào đó.
•
능숙하다
(能熟 하다)
:
어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
•
독창적
(獨創的)
:
다른 것을 모방하지 않고 새롭고 독특하게 만들어 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO, ĐỘC ĐÁO: Tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
•
우세
(優勢)
:
남보다 힘이 강하거나 실력이 나음. 또는 그 힘이나 실력.
☆
Danh từ
🌏 ƯU THẾ, THẾ MẠNH: Sự vượt trội người khác về sức mạnh hay thực lực. Hoặc sức mạnh hay thực lực như thế.
•
말솜씨
:
말하는 솜씨.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài ăn nói.
•
순발력
(瞬發力)
:
근육이 순간적으로 오그라들면서 나는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG BỨT PHÁ, KHẢ NĂNG DỨT ĐIỂM: Sức mạnh xuất hiện do cơ bắp gồng lên chốc lát.
•
한심하다
(寒心 하다)
:
정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ.
•
수완
(手腕)
:
일을 계획하거나 처리해 나가는 솜씨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẠY BÉN, SỰ NHANH NHẠY: Khả năng tổ chức hoặc xử lý công việc.
•
부치다
:
어떤 일을 하기에 힘이나 능력 등이 부족하다.
☆
Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ: Thiếu sức hay năng lực... để làm việc nào đó.
•
거뜬하다
:
다루기가 간편하고 손쉽다.
☆
Tính từ
🌏 NHẸ NHÀNG, DỄ DÀNG: Việc thực hiện dễ dàng và đơn giản.
•
친화력
(親和力)
:
다른 사람들과 친하게 잘 어울리는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HÒA NHẬP, KHẢ NĂNG HÒA ĐỒNG: Khả năng hòa hợp và thân thiết với người khác.
•
해박하다
(該博 하다)
:
여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
•
발휘
(發揮)
:
재능이나 실력 등을 잘 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HUY: Sự biểu lộ tốt những cái như tài năng, thực lực.
•
음치
(音癡)
:
음을 제대로 분별하거나 소리 내지 못하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ MỜ VỀ ÂM THANH: Người không phân biệt đúng âm hoặc phát âm được.
•
자질
(資質)
:
타고난 성격이나 소질.
☆
Danh từ
🌏 TƯ CHẤT: Tính cách hay tố chất bẩm sinh.
•
적응력
(適應力)
:
어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó.
•
정신력
(精神力)
:
어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4)