📚 thể loại: PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 ALL : 21
•
뉴스
(news)
:
새 소식을 전해 주는 방송 프로그램.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Chương trình phát sóng đưa những tin tức mới.
•
책
(冊)
:
글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHAEK; SÁCH: Cái được tập hợp và in ấn từ chữ viết hoặc tranh vẽ v.v....
•
신문
(新聞)
:
정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian.
•
드라마
(drama)
:
극장에서 공연되거나 텔레비전 등에서 방송되는 극.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KỊCH, PHIM TRUYỀN HÌNH: Kịch được công diễn ở rạp hay phim được phát sóng trên truyền hình.
•
방송
(放送)
:
텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio.
•
프로그램
(program)
:
어떤 행사의 진행 계획이나 순서를 적은 목록. 또는 그 행사의 세부 항목.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Mục lục ghi lại thứ tự hay kế hoạch tiến hành của buổi tổ chức sự kiện nào đó. Hoặc hạng mục chi tiết của buổi lễ đó.
•
인터넷
(internet)
:
전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẠNG INTERNET: Mạng thông tin máy tính lớn nối kết để máy tính trên toàn thế giới có thể trao đổi thông tin với nhau.
•
잡지
(雜誌)
:
여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ.
•
비디오
(video)
:
텔레비전에서, 음성과 대응되는 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH: Hình ảnh đối ứng với âm thanh trên tivi.
•
미디어
(media)
:
정보를 전달하는 수단이 되는 문자나 영상.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG, MEDIA: Hình ảnh hay tin nhắn trở thành phương tiện truyền tải thông tin.
•
언론
(言論)
:
신문이나 방송 등의 매체에서 어떤 사실이나 의견을 널리 알리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN LUẬN: Việc ở những cơ quan truyền thông như báo hay đài thông tin rộng rãi về sự thật nào đó.
•
영상
(映像)
:
영화, 텔레비전 등의 화면에 나타나는 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH, HÌNH ẢNH ĐỘNG: Hình dạng xuất hiện trên màn hình như tivi, phim ảnh.
•
매체
(媒體)
:
어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN (TRUYỀN THÔNG, THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG): Phương tiện hay vật thể truyền tải rộng rãi một sự thật nào đó.
•
신문지
(新聞紙)
:
신문 기사를 찍어 낸 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo.
•
코미디
(comedy)
:
재미있고 웃기는 내용의 연극이나 드라마.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀI KỊCH, PHIM HÀI: Kịch hay phim có nội dung thú vị gây cười.
•
온라인
(on-line)
:
인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet.
•
기사
(記事)
:
신문이나 잡지 등에서 어떠한 사실을 알리는 글.
☆☆
Danh từ
🌏 MẨU TIN, BÀI BÁO: Một bài viết cho biết một sự thật nào đó đăng trên báo hay tạp chí.
•
백과사전
(百科事典)
:
학문, 예술, 사회, 문화 등 모든 분야에 관한 지식을 설명해 놓은 책.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA: Sách giải thích những kiến thức về tất cả các lĩnh vực như là học thuật, nghệ thuật, xã hội, văn hóa.
•
일간지
(日刊紙)
:
날마다 찍어 내는 신문.
☆
Danh từ
🌏 BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày.
•
칼럼
(column)
:
신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글.
☆
Danh từ
🌏 CỘT, MỤC (BÁO): Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo.
•
문헌
(文獻)
:
옛날의 제도나 문물을 아는 데 증거가 되는 자료나 기록.
☆
Danh từ
🌏 VĂN HIẾN: Tư liệu hay ghi chép trở thành chứng cứ trong việc tìm hiểu chế độ hay văn vật của ngày xưa.
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28)