📚 thể loại: VŨ KHÍ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 7
•
무기
(武器)
:
싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ: Dụng cụ dùng để giết hay làm bị thương kẻ thù khi đánh nhau.
•
총
(銃)
:
화약의 힘으로 총알을 발사하는 무기.
☆☆
Danh từ
🌏 SÚNG: Vũ khí mà bắn ra đạn bằng sức mạnh của thuốc súng.
•
폭탄
(爆彈)
:
사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.
☆
Danh từ
🌏 BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người.
•
사격
(射擊)
:
총을 쏨.
☆
Danh từ
🌏 BẮN SÚNG: Sự bắn súng.
•
화살
:
활시위를 팽팽하게 당겼다가 놓으면 그 힘으로 멀리 날아가도록 만든 것.
☆
Danh từ
🌏 MŨI TÊN: Cái được tạo ra để bay ra xa nhờ lực (tác dụng) khi ta kéo căng dây cung rồi thả ra.
•
활
:
나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI CUNG TÊN, CÁI CUNG NỎ: Vũ khí làm cong những cái như gỗ hoặc sắt tạo thành hình bán nguyệt sau đó mắc dây ở hai đầu và bắn mũi tên.
•
권총
(拳銃)
:
한 손에 쥐고 사용하는 작고 짧은 총.
☆
Danh từ
🌏 SÚNG LỤC, SÚNG NGẮN: Khẩu súng nhỏ và ngắn, có thể cầm và bắn bằng một tay.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78)