📚 thể loại: VĂN HỌC

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 11

소설 (小說) : 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên.

감상문 (感想文) : 어떤 물건이나 현상을 보거나 듣고 나서 느낀 것을 쓴 글. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀI CẢM TƯỞNG, BÀI CẢM THỤ: Bài viết điều cảm nhận sau khi nghe hoặc nhìn hiện tượng hay đồ vật nào đó.

소설책 (小說冊) : 소설이 실린 책. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH TIỂU THUYẾT: Sách in tiểu thuyết.

(詩) : 글쓴이의 생각과 느낌을 리듬이 있는 형식으로 나타낸 문학 작품. ☆☆ Danh từ
🌏 THƠ, THƠ CA: Tác phẩm văn học thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của tác giả bằng hình thức có vần điệu.

시집 (詩集) : 여러 편의 시를 모아 만든 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP THƠ: Tập sách tổng hợp nhiều bài thơ.

문학 (文學) : 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표현한 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN HỌC: Nghệ thuật thể hiện tình cảm hay suy nghĩ của con người qua văn viết hay lời nói như thơ, tiểu thuyết, tùy bút, kịch v.v...

베스트셀러 (best seller) : 일정 기간 동안 같은 종류 가운데에서 가장 많이 팔린 물건. Danh từ
🌏 SÁCH BÁN CHẠY NHẤT: Sách bán được nhiều nhất trong số những quyển cùng loại trong một thời gian nhất định.

수필 (隨筆) : 어떤 주제에 대하여 개인적인 느낌이나 의견을 자유로운 형식으로 쓴 글. Danh từ
🌏 TẢN VĂN, TÙY BÚT: Bài viết ý kiến hay suy nghĩ của mình về một chủ đề nào đó với hình thức tự do.

원작 (原作) : 연극이나 영화의 대본으로 만들거나 다른 나라 말로 고치기 전의 원래 작품. Danh từ
🌏 NGUYÊN TÁC, BẢN GỐC: Tác phẩm ban đầu trước khi được viết thành kịch bản phim hay kịch hoặc được dịch sang tiếng nước khác.

기행문 (紀行文) : 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글. Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch.

저서 (著書) : 책을 지음. 또는 지은 그 책. Danh từ
🌏 VIỆC VIẾT SÁCH, SÁCH ĐƯỢC VIẾT: Sự viết sách. Hoặc cuốn sách được viết đó.


:
Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)