📚 thể loại: TẦN SỐ
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 ALL : 22
•
늘
:
언제나 변함이 없이 항상.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN: Lúc nào cũng không thay đổi mà luôn luôn.
•
자꾸
:
여러 번 계속하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CỨ: Liên tục nhiều lần.
•
자주
:
같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn.
•
한번
(한 番)
:
어떤 행동이나 상태 등을 강조함을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, THẬT: Từ để chỉ sự nhấn mạnh một hành động hay trạng thái nào đó.
•
가끔
:
어쩌다가 한 번씩.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI LÚC: Thi thoảng một lần
•
항상
(恒常)
:
어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi.
•
자꾸만
:
(강조하는 말로) 자꾸.
☆☆
Phó từ
🌏 CỨ, CỨ TIẾP TỤC (CÁCH NÓI NHẤN MẠNH): Cứ.
•
간혹
(間或)
:
어쩌다가 아주 가끔.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐÔI KHI, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu, rất thi thoảng.
•
횟수
(回數)
:
반복해서 일어나는 차례의 수.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LẦN: Số lượt xảy ra lặp đi lặp lại.
•
틈틈이
:
틈이 난 곳마다.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪNG KHE HỞ: Từng chỗ có khoảng trống.
•
종종
(種種)
:
가끔. 때때로.
☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Thỉnh thoảng. Đôi khi.
•
간혹
(間或)
:
어쩌다가 한 번씩.
☆☆
Danh từ
🌏 THI THOẢNG, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu một lần.
•
빈도
(頻度)
:
같은 일이나 현상이 나타나는 횟수.
☆
Danh từ
🌏 TẦN XUẤT: Số lần mà cùng hiện tượng hay công việc xuất hiện.
•
빈번하다
(頻繁 하다)
:
어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần.
•
더러
:
전체 가운데 얼마쯤.
☆
Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU: Khoảng bao nhiêu đấy trong toàn thể.
•
거듭
:
계속 반복하여.
☆
Phó từ
🌏 CỨ, HOÀI: Lặp lại liên tục.
•
다시금
:
(강조하는 말로) 다시.
☆
Phó từ
🌏 LẠI: (cách nói nhấn mạnh) Lại...nữa.
•
밤낮없이
:
밤이나 낮이나 가리지 않고 항상.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG KỂ ĐÊM NGÀY: Không phân biệt đêm hay ngày mà luôn luôn.
•
번번이
(番番 이)
:
일이 생기는 때마다.
☆
Phó từ
🌏 MỖI LẦN: Mỗi khi việc phát sinh.
•
잦다
:
여러 번 반복되는 간격이 매우 짧다.
☆
Tính từ
🌏 LTHƯỜNG XUYÊN: Khoảng cách được lặp lại nhiều lần rất ngắn.
•
한차례
(한 次例)
:
어떤 일이 한바탕 일어남을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 MỘT ĐỢT, MỘT TRẬN, MỘT LƯỢT: Từ biểu thị rằng sự việc nào đó xảy ra trong cùng một lúc.
•
이따금
:
어쩌다가 가끔.
☆
Phó từ
🌏 ĐÔI KHI: Thế nào đó rồi thỉnh thoảng.
• Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255)