📚 thể loại: THỨ TỰ

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 33 ALL : 77

넷째 : 네 번째 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thuộc về lần thứ tư.

다섯째 : 순서가 다섯 번째인 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ NĂM: Thứ tự có trình tự là thứ năm.

둘째 : 순서가 두 번째인 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ HAI: Thứ tự là thứ hai.

다음 : 어떤 차례에서 바로 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó.

: 시간에서의 마지막 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KẾT THÚC, CUỐI CÙNG: Lúc cuối cùng của một khoảng thời gian.

가장 : 여럿 가운데에서 제일로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái.

처음 : 차례나 시간상으로 맨 앞. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN; LẦN ĐẦU TIÊN: Trước hết về thứ tự hay thời gian.

순서 (順序) : 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định.

: 맨 처음의. ☆☆☆ Định từ
🌏 ĐẦU, ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN: Trước tiên hết.

첫날 : 어떤 일이 처음으로 시작되는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦU TIÊN, HÔM ĐẦU TIÊN: Ngày mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.

첫째 : 순서가 가장 먼저인 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ NHẤT, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC NHẤT, TRƯỚC HẾT: Thứ tự đầu tiên nhất.

첫째 : 맨 처음 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ NHẤT: Thuộc thứ tự đầu tiên nhất.

우선 (于先) : 어떤 일에 앞서서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT, ĐẦU TIÊN: Trước việc nào đó.

첫째 : 무엇보다도 앞서는 것. 제일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ NHẤT: Việc đi trước mọi thứ. Thứ nhất.

나중 : 일정한 시간이 지난 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua.

차례 (次例) : 어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHA-RE; THỨ TỰ, LƯỢT: Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra.

둘째 : 처음부터 세어 모두 두 개가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN THỨ HAI, LẦN HAI: Tính từ đầu thì tất cả được hai.

다섯째 : 다섯 번째 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ NĂM: Thuộc thứ tự thứ năm.

셋째 : 세 번째 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ BA: Thuộc lượt thứ ba.

둘째 : 두 번째 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ HAI: Thuộc thứ hai

이후 (以後) : 지금부터 뒤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SAU NÀY, MAI ĐÂY, MAI SAU: Sau, kể từ bây giờ.

셋째 : 처음부터 세어 모두 세 개가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN THỨ BA, CÁI THỨ BA: Cái thứ ba tính từ cái đầu tiên trong tất cả.

먼저 : 시간이나 순서에서 앞선 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Lúc trước hơn về mặt thời gian hay thứ tự.

넷째 : 순서가 네 번째인 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thứ tư theo thứ tự.

넷째 : 처음부터 세어 모두 네 개가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỐN LẦN: Tính từ đầu cả thảy được bốn.

시작 (始作) : 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy.

셋째 : 세 번째 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ BA: Lượt thứ ba.

(前) : 과거의 어느 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, NGÀY TRƯỚC: Lúc nào đó trong quá khứ.

마지막 : 시간이나 순서의 맨 끝. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG: Sau cuối của thứ tự hay thời gian.

다섯째 : 처음부터 세어 모두 다섯 개가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ NĂM: Tính từ đầu thì cả thảy là năm cái.

이전 (以前) : 지금보다 앞. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ.

(前) : 이전의. ☆☆☆ Định từ
🌏 TRƯỚC, CŨ: Thuộc về trước đây.

먼저 : 시간이나 순서에서 앞서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước về thời gian hay thứ tự.

일곱째 : 처음부터 세어 모두 일곱 개가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI THỨ BẢY: Việc đếm từ cái đầu tiên và trở thành cái thứ bảy trong tất cả.

여덟째 : 여덟 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ TÁM: Đếm từ đầu thì cả thảy được tám cái.

-째 : ‘차례’나 ‘등급’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 THỨ: Hậu tố thêm nghĩa "thứ tự".

아홉째 : 처음부터 세어 모두 아홉 개가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ CHÍN: Đếm từ đầu thì tất cả được chín cái.

여덟째 : 처음부터 세어 모두 여덟 개가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ TÁM: Đếm từ đầu thì được tám cái.

여덟째 : 순서가 여덟 번째인 차례. ☆☆ Số từ
🌏 THỨ TÁM: Thứ tự là thứ tám.

초반 (初盤) : 어떤 일이나 일정한 기간의 처음 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN ĐẦU, LÚC ĐẦU: Giai đoạn đầu tiên của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.

여섯째 : 처음부터 세어 모두 여섯 개가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Đếm từ đầu thì cả thảy được sáu cái.

아홉째 : 순서가 아홉 번째인 차례. ☆☆ Số từ
🌏 THỨ CHÍN: Thứ tự có tuần tự là thứ chín.

아홉째 : 아홉 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ CHÍN: Thuộc lượt thứ chín.

앞세우다 : 앞에 서게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO ĐỨNG TRƯỚC, DỰNG TRƯỚC: Làm cho đứng ở trước.

중반 (中盤) : 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.

앞서다 : 앞에 서다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỨNG TRƯỚC: Đứng ở trước.

제- (第) : ‘그 숫자에 해당되는 차례’의 뜻을 더하는 접두사. ☆☆ Phụ tố
🌏 THỨ: Tiền tố thêm nghĩa "thứ tự tương ứng với con số đó".

일곱째 : 순서가 일곱 번째인 차례. ☆☆ Số từ
🌏 THỨ BẢY: Thứ tự là thứ bảy.

여섯째 : 순서가 여섯 번째인 차례. ☆☆ Số từ
🌏 THỨ SÁU, LẦN THỨ SÁU: Thứ tự là thứ sáu.

여섯째 : 여섯 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ SÁU: Thuộc thứ tự thứ sáu.

열째 : 순서가 열 번째가 되는 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười.

최종 (最終) : 맨 나중. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng.

최초 (最初) : 맨 처음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỚM NHẤT, ĐẦU TIÊN: Trước tiên.

열째 : 처음부터 세어 모두 열 개가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ MƯỜI: Nếu đếm từ đầu thì được mười cái.

(位) : 등급이나 등수를 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, VỊ TRÍ, CẤP BẬC: Đơn vị chỉ đẳng cấp, ngôi bậc, thứ tự.

앞장서다 : 무리의 맨 앞에 서다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỨNG ĐẦU: Đứng trước tiên trong nhóm.

일등 (一等) : 많은 것 가운데서 첫째가 되는 등급. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠNG NHẤT, HÀNG ĐẦU, LOẠI MỘT: Đẳng cấp thứ nhất trong số nhiều cái.

후반 (後半) : 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 반. ☆☆ Danh từ
🌏 NỬA CUỐI, NỬA SAU: Nửa sau của cái chia toàn thể thành hai nửa.

순위 (順位) : 어떤 기준에 따라 순서를 나타내는 위치나 지위. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẬT TỰ: Vị trí hay địa vị thể hiện tuần tự dựa vào một tiêu chuẩn nào đó.

일곱째 : 일곱 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.

잇따르다 : 어떤 물체가 다른 물체의 뒤를 이어 따르다. ☆☆ Động từ
🌏 LIÊN TIẾP: Vật thể nào đó nối liền theo sau vật thể khác.

잇다 : 실, 끈, 조각 등의 두 끝을 매거나 붙여서 하나로 만들거나 물건 등을 맞대어 붙이다. ☆☆ Động từ
🌏 NỐI LẠI: Cột hay gắn (chỉ, dây, mảnh..) lại thành một.

열째 : 순서가 열 번째가 되는 차례. ☆☆ Số từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười.

초- (初) : ‘처음’ 또는 ‘초기’의 뜻을 더하는 접두사. ☆☆ Phụ tố
🌏 ĐẦU: Tiền tố thêm nghĩa "đầu tiên" hoặc "thời kì đầu".

이어지다 : 끊기지 않고 연결되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC NỐI TIẾP: Không bị đứt đoạn mà được liên kết.

우선 (優先) : 다른 것에 앞서 특별하게 대우함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯU TIÊN, SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối xử một cách đặc biệt trước cái khác.

이어 : 앞의 말이나 행동에 이어서. 계속하여. ☆☆ Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Nối tiếp lời nói hoặc hành động trước đó. Tiếp tục.

앞지르다 : 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다. Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước.

이어서 : 앞의 말이나 행동에 계속하여. Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Tiếp tục lời nói hoặc hành động trước đó.

앞장 : 여럿이 나아가거나 일을 하는 무리의 맨 앞자리. 또는 거기에 서는 사람. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐI ĐẦU, NGƯỜI DẪN ĐẦU: Vị trí ở ngay phía trước của một nhóm làm việc hay nhiều người đi tới. Hoặc người ở vị trí đó.

뒷전 : 뒤쪽에 있는 위치. Danh từ
🌏 PHẦN ĐUÔI, PHẦN SAU: Vị trí ở phía sau.

등급 (等級) : 높고 낮음이나 좋고 나쁨의 정도를 여러 층으로 나누어 놓은 단계. Danh từ
🌏 ĐẲNG CẤP, CẤP BẬC, THỨ BẬC: Thang bậc phân chia mức độ cao thấp hay tốt xấu thành nhiều mức.

최후 (最後) : 맨 마지막. Danh từ
🌏 SAU CÙNG: Cuối cùng.

후자 (後者) : 앞에서 말한 두 가지 중에서 뒤의 것. Danh từ
🌏 VẾ SAU, PHẦN SAU, CÂU SAU: Rất mệt mỏi và kiệt sức nên cơ thể không có chút sức lực nào tới mức uể oải.

후반부 (後半部) : 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 부분. Danh từ
🌏 NỬA SAU, NỬA CUỐI, PHẦN CUỐI: Phần sau của cái chia toàn thể thành hai nửa.

선두 (先頭) : 줄이나 행렬, 활동 등에서 맨 앞. 또는 맨 앞에 서는 사람. Danh từ
🌏 ĐI ĐẦU, ĐỨNG ĐẦU, ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Người đứng đầu dãy, đứng đầu hàng, hoặc đứng đầu trong các hoạt động. Hoặc người đứng ở đầu tiên.

성적순 (成績順) : 성적의 좋고 나쁨으로 매기는 순서. Danh từ
🌏 THỨ TỰ THÀNH TÍCH: Thứ tự xếp theo thành tích tốt xấu.


:
Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13)