📚 thể loại: DUNG MẠO
☆ CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 37
•
날씬하다
:
몸이 보기 좋게 가늘고 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn.
•
어리다
:
나이가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi.
•
예쁘다
:
생긴 모양이 눈으로 보기에 좋을 만큼 아름답다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XINH ĐẸP, XINH XẮN: Hình dạng đẹp ở mức nhìn thấy thích bằng mắt thường.
•
아름답다
:
보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng.
•
못생기다
:
생김새가 보통보다 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, KHÓ NHÌN: Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn.
•
젊다
:
나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân.
•
뚱뚱하다
:
살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Tăng cân nên thân mình bè ra hai bên.
•
잘생기다
:
사람의 얼굴 생김새가 훌륭하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ƯA NHÌN, BẮT MẮT: Đẹp, dung mạo đẹp.
•
안색
(顔色)
:
얼굴에 나타나는 표정이나 빛깔.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮC MẶT: Vẻ mặt hoặc sắc thái thể hiện trên khuôn mặt.
•
첫인상
(첫 印象)
:
어떤 것을 처음 보고 갖게 되는 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ẤN TƯỢNG BAN ĐẦU, ẤN TƯỢNG ĐẦU TIÊN: Ấn tượng có được khi nhìn điều nào đó lần đầu.
•
겉모습
:
겉으로 드러나 보이는 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 VẺ NGOÀI, BỀ NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy, lộ ra bên ngoài.
•
매력
(魅力)
:
사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT: Sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.
•
몸매
:
몸의 전체적인 모양새.
☆☆
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, DÁNG NGƯỜI: Bộ dạng toàn bộ cơ thể.
•
외모
(外貌)
:
사람의 겉으로 보이는 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI HÌNH: Diện mạo bên ngoài của con người.
•
통통하다
:
키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 MẬP MẠP, BÉO TRÒN, BÉO PHINH PHÍNH: Thân thấp và béo mập nên cơ thể phình ra hai bên.
•
평범하다
(平凡 하다)
:
뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội.
•
표정
(表情)
:
마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
•
몸무게
:
몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂN NẶNG: Trọng lượng của toàn bộ cơ thể.
•
인상
(人相)
:
사람 얼굴의 생김새.
☆☆
Danh từ
🌏 ẤN TƯỢNG: Dáng vẻ của khuôn mặt con người.
•
인상
(印象)
:
어떤 대상이 주는 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 ẤN TƯỢNG: Cảm giác do đối tượng nào đó tạo ra.
•
벌어지다
:
틈이나 간격 등이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 TÁCH, RỜI RA: Khe hở hay khoảng cách... xuất hiện.
•
대머리
:
머리털이 빠져 벗어진 머리, 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU HÓI, NGƯỜI HÓI ĐẦU: Cái đầu bị rụng nhiều tóc trơ trọi ra hoặc người có cái đầu như vậy.
•
수수하다
:
물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다.
☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, THƯỜNG THƯỜNG: Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị.
•
매력적
(魅力的)
:
사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT, SỰ QUYẾN RŨ: Việc có sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.
•
인상착의
(人相着衣)
:
사람의 생김새와 옷차림.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, HÌNH DÁNG: Dáng dấp và quần áo của người.
•
멋스럽다
:
매우 수준이 높고 인상이나 분위기가 보기에 좋은 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊU SA, SANG TRỌNG, LỘNG LẪY: Rất đẳng cấp và ấn tượng hay bầu không khí trông có vẻ tuyệt vời.
•
용모
(容貌)
:
사람의 얼굴 모양.
☆
Danh từ
🌏 DUNG MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng khuôn mặt của con người.
•
수려하다
(秀麗 하다)
:
뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
•
외양
(外樣)
:
겉으로 드러나 보이는 모양.
☆
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ BÊN NGOÀI: Diện mạo bên ngoài.
•
가냘프다
:
몸, 팔, 다리 등이 가늘고 연약하다.
☆
Tính từ
🌏 MẢNH DẺ, MẢNH KHẢNH: Cơ thể, tay, chân… mỏng manh và yếu.
•
창백하다
(蒼白 하다)
:
얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
•
기품
(氣品)
:
어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
•
덩치
:
몸의 크기나 부피.
☆
Danh từ
🌏 THÂN HÌNH, KHỔ NGƯỜI, TẦM VÓC: Độ lớn hay khổ của thân hình.
•
미모
(美貌)
:
아름답게 생긴 얼굴.
☆
Danh từ
🌏 NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.
•
험악하다
(險惡 하다)
:
땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
•
매력적
(魅力的)
:
사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는.
☆
Định từ
🌏 (MANG TÍNH) QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN, THU HÚT: Có sức mạnh lôi cuốn lòng người một cách mạnh mẽ.
•
기색
(氣色)
:
마음속의 생각이나 감정이 얼굴이나 행동에 나타나는 것.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ SẮC, SẮC MẶT, SẮC DIỆN: Việc thể hiện suy nghĩ hay cảm tình trong lòng ra hành động hay nét mặt.
• Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)