📚 thể loại: ĐỒ UỐNG

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 ALL : 32

녹차 (綠茶) : 차나무의 잎을 딴 후 햇볕에 말린 푸른색 잎. 또는 그 잎으로 만든 차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRÀ XANH, NƯỚC TRÀ XANH: Lá màu xanh được hái từ cây trà rôi đem phơi khô dưới nắng. Hoặc là loại trà được làm từ loại lá đó.

소주 (燒酒) : 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v...

우유 (牛乳) : 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai...

: 맥주나 소주 등과 같이 알코올 성분이 들어 있어서 마시면 취하는 음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RƯỢU: Đồ uống có chứa cồn như bia hoặc soju nên nếu uống thì có thể say.

커피 (coffee) : 볶은 후 갈아서 물에 끓여 차로 마시는 커피나무의 열매. 또는 그 가루. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ, BỘT CÀ PHÊ: Hạt của cây cà phê, xay ra sau khi rang lên và nấu với nước rồi uống như trà. Hoặc thứ bột đó.

사이다 (cider) : 설탕물에 탄산을 섞어서 만든 음료수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC CIDER: Nước ngọt làm bằng cách trộn axit cacbonic với nước đường

찬물 : 차가운 물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.

(茶) : 좋은 향기나 맛이 있는 식물의 잎이나 뿌리, 열매 등을 달이거나 우려서 만든 마실 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRÀ: Đồ uống làm từ lá hoặc rễ cây, quả v.v.. có hương thơm hoặc vị ngon đem đun lên hoặc hãm để uống.

음료 (飮料) : 물이나 물처럼 마시는 모든 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước.

: 강, 호수, 바다, 지하수 등에 있으며 순수한 것은 빛깔, 냄새, 맛이 없고 투명한 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC: Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, không vị có ở sông, hồ, biển, nước ngầm...

주스 (juice) : 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó.

맥주 (麥酒) : 주로 발효시킨 보리에 물과 쓴 맛과 탄산을 더하여 만든 거품이 나는 술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BIA: Loại rượu có bọt được làm bằng cách thêm nước, hơi ga, vị đắng vào lúa mạch lên men.

콜라 (cola) : 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 COLA: Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt.

한잔 (한 盞) : 간단하게 한 차례 마시는 차나 술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản.

막걸리 : 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MAKGEOLLI: Rượu trắng đặc trưng của Hàn Quốc, được làm bằng gạo có vị sền sệt.

음료수 (飮料水) : 마시는 물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước để uống.

홍차 (紅茶) : 차나무의 잎을 발효시켜 말린 것으로, 끓는 물에 넣으면 맑은 붉은색을 띠고 향기가 나는 차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỒNG TRÀ (TRÀ NHƯ THỂ LOẠI TRÀ LIPTON): Loại trà làm bằng cách lên men và sấy khô lá cây trà, khi cho vào nước sôi tạo màu đỏ tươi và có hương thơm.

냉수 (冷水) : 차가운 물. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.

와인 (wine) : 포도의 즙을 발효시켜서 만든 서양 술. ☆☆ Danh từ
🌏 RƯỢU VANG: Rượu của phương Tây được làm từ nước nho lên men.

보리차 (보리 茶) : 볶은 보리를 넣고 끓인 차. ☆☆ Danh từ
🌏 BORICHA; TRÀ LÚA MẠCH: Trà cho lúa mạch rang vào và đun lên.

요구르트 (yogurt) : 우유를 발효시켜서 만든 음료. ☆☆ Danh từ
🌏 SỮA CHUA: Thức uống làm từ sữa được lên men.

포도주 (葡萄酒) : 포도를 원료로 하여 만든 술. ☆☆ Danh từ
🌏 RƯỢU NHO: Rượu được làm từ nguyên liệu là nho.

인삼차 (人蔘茶) : 인삼을 넣어 끓인 차. ☆☆ Danh từ
🌏 INSAMCHA; TRÀ SÂM: Trà cho nhân sâm vào nấu.

식수 (食水) : 먹을 물. 또는 먹을 수 있는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước để uống. Hoặc nước có thể uống được.

모유 (母乳) : 어머니의 젖. Danh từ
🌏 SỮA MẸ: Sữa của người mẹ.

생수 (生水) : 끓이거나 소독하지 않은 자연 상태의 맑은 물. Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước sạch của sinh thái tự nhiên không đun sôi hay khử độc.

분유 (粉乳) : 우유의 물기를 없애고 만든 가루. Danh từ
🌏 SỮA BỘT: Bột được làm từ sữa đã loại nước.

샘물 : 땅속에서 솟아 나오는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC MẠCH, NƯỚC NGUỒN: Nước tuôn ra từ trong lòng đất.

온수 (溫水) : 따뜻한 물. Danh từ
🌏 NƯỚC NÓNG, NƯỚC ẤM: Nước ấm.

탄산음료 (炭酸飮料) : 탄산을 물에 녹여 만든, 톡톡 쏘는 맛을 내는 음료. Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG CÓ GAS: Loại nước uống làm bằng axit cacbonic hòa tan trong nước, tạo cảm giác sôi râm ran trong miệng.

주류 (酒類) : 여러 종류의 술. Danh từ
🌏 CÁC LOẠI RƯỢU: Nhiều loại rượu.

숭늉 : 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물. Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.


:
Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15)