📚 thể loại: NƠI LÀM VIỆC

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 13

직장 (職場) : 돈을 받고 일하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc.

경찰서 (警察署) : 한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực.

회사 (會社) : 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh.

여행사 (旅行社) : 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan.

방송국 (放送局) : 시설을 갖추고 라디오나 텔레비전을 통해 방송을 내보내는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ quan có trang bị thiết bị và phát sóng thông qua truyền hình hay radio.

기업 (企業) : 이윤을 얻기 위해 생산, 판매, 유통 등의 경제 활동을 하는 조직체. ☆☆ Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP: Tổ chức hoạt động kinh tế như sản xuất, bán, lưu thông (hàng hoá) nhằm thu lợi nhuận.

신문사 (新聞社) : 신문을 만들어 펴내는 회사. ☆☆ Danh từ
🌏 TÒA SOẠN BÁO: Công ty làm và phát hành báo chí.

-과 (課) : ‘업무 부서’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KHOA, PHÒNG: Hậu tố thêm nghĩa 'bộ phận nghiệp vụ'.

언론사 (言論社) : 신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사. Danh từ
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình.

출판사 (出版社) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓는 일을 하는 회사. Danh từ
🌏 NHÀ XUẤT BẢN: Công ti làm công việc làm bài viết, tranh ảnh, bản nhạc… thành sách và cho ra đời.

임명 (任命) : 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡김. Danh từ
🌏 SỰ BỔ NHIỆM: Việc giao chức vụ hay nhiệm vụ nhất định cho người nào đó.

임용 (任用) : 직무를 맡기어 사람을 씀. Danh từ
🌏 SỰ BỔ NHIỆM: Việc giao một chức vụ và sử dụng người.

항공사 (航空社) : 비행기를 사용하여 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일을 하는 회사. Danh từ
🌏 HÃNG HÀNG KHÔNG: Công ty sử dụng máy bay để thực hiện việc chuyên chở người hoặc đồ vật.


:
Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28)