📚 thể loại: THIÊN THỂ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 15
•
하늘
:
땅 위로 펼쳐진 무한히 넓은 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỜI, BẦU TRỜI: Không gian rộng lớn bao la bao trùm trên mặt đất.
•
햇빛
:
해의 빛.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời.
•
해
:
지구가 태양을 한 바퀴 도는 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm khoảng thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời.
•
해
:
태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TRỜI: Hành tinh tự phát ra ánh sáng, ở trung tâm hệ thái dương và nhiệt độ rất cao.
•
별
:
밤하늘에 반짝이는 달이 아닌 천체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAO, ÔNG SAO, NGÔI SAO: Thiên thể không phải là trăng, lấp lánh trên bầu trời đêm.
•
달빛
:
달에서 비치는 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH TRĂNG: Ánh sáng phát ra từ trăng.
•
보름달
:
음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG RẰM: Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch.
•
초승달
(初生▽ 달)
:
음력으로 매달 첫째 날부터 며칠 동안 뜨는 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG NON, TRĂNG LƯỠI LIỀM: Trăng hiện lên trong mấy ngày từ ngày đầu tiên mỗi tháng, tính theo âm lịch.
•
지구
(地球)
:
현재 인류가 살고 있는, 태양계의 셋째 행성.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CẦU, TRÁI ĐẤT: Hành tinh thứ ba của hệ mặt trời mà hiện tại con người đang sống.
•
반달
(半 달)
:
반원 모양의 달.
☆☆
Danh từ
🌏 BÁN NGUYỆT, NỬA VẦNG TRĂNG: Mặt trăng hình nửa vòng tròn.
•
태양
(太陽)
:
태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG, MẶT TRỜI: Hành tinh nằm ở trung tâm của thái dương hệ, có nhiệt độ rất cao và tự phát sáng.
•
우주
(宇宙)
:
무한한 시간과 만물을 포함하는 끝없는 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 VŨ TRỤ: Không gian vô tận bao gồm vạn vật và thời gian vô hạn.
•
공중
(空中)
:
하늘과 땅 사이의 빈 공간.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRUNG: Không gian trống giữa trời và đất.
•
천지
(天地)
:
하늘과 땅.
☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐỊA, TRỜI ĐẤT: Trời và đất.
•
위성
(衛星)
:
행성의 주위를 도는 우주의 천체.
☆
Danh từ
🌏 VỆ TINH: Thiên thể của vụ trụ vây quanh khắp hành tinh.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197)