•신랄하다
(辛辣 하다):
맛이 아주 쓰고 맵다.
Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐẮNG CAY: Vị rất đắng và cay.
•신랄히
(辛辣 히):
어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH SẮC SẢO: Sự phân tích hay phê phán… đối với việc hay người nào đó rất sắc sảo và nhạy bén.
•공학
(工學):
전자, 전기, 기계, 항공, 토목, 컴퓨터 등 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH CÔNG NGHỆ: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống lí thuyết và kĩ thuật công nghiệp như điện tử, điện, máy móc, hàng không, xây dựng, máy vi tính...
•공학
(共學):
성별이나 민족이 다른 학생들이 한 학교에서 함께 배움.
Danh từ
🌏 (SỰ) CÙNG HỌC: Việc các học sinh có giới tính hay quốc tịch khác nhau cùng học chung một trường.
•공학자
(工學者):
공학을 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ CÔNG NGHỆ HỌC: Người nghiên cứu ở các lĩnh vực kỹ thuật ,công nghệ học.