💕Start

1️⃣ 1 Letter

(46)

(窟): 땅이나 바위가 안으로 깊고 길게 파인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 HANG: Khoảng trống được đào thật dài và sâu vào trong lòng đất hay đá.

곡 (屈曲): 이리저리 꺾이고 휘어서 구부러진 곳. Danh từ
🌏 CHỖ KHÚC QUANH, CHỖ UỐN KHÚC, CHỖ KHÚC LƯỢN: Nơi bị cong uốn khúc chỗ này chỗ kia và ngoằn ngoèo.

다 : 어떠한 방법으로 행동하다. Động từ
🌏 HÀNH XỬ, CƯ XỬ: Hành động theo cách nào đó.


(2)

득쫀득 : 음식물 등이 끈끈하고 질겨서 쫄깃쫄깃하게 씹히거나 매우 차져서 잘 끊어지지 않는 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DAI, MỘT CÁCH DEO DẺO, MỘT CÁCH DINH DÍNH: Cảm giác nhai deo dẻo vì những cái như món ăn dai và dinh dính. Hoặc cảm giác rất dẻo nên không dễ vỡ rời.

쫀하다 : 천 등의 짜임새가 세밀하고 곱다. Tính từ
🌏 CHẶT, KHÍT, CHẮC: Mối đan kết của những cái như vải tinh tế và đẹp.


(69)

면 (冷麵): 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt.

장고 (冷藏庫): 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ LẠNH: Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng.

동 (冷凍): 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi.



2️⃣ 2 Letters

뒷받 (3)

뒷받침 : 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건. Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ HẬU THUẪN, NGƯỜI HẬU THUẪN, VẬT HỖ TRỢ: Việc ủng hộ và giúp đỡ từ phía sau. Hoặc người hay vật như vậy.

뒷받침되다 : 뒤에서 지지가 되고 도움이 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỖ TRỢ, ĐƯỢC HẬU THUẪN: Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.

뒷받침하다 : 뒤에서 지지하고 도와주다. Động từ
🌏 HẬU THUẪN: Hỗ trợ và giúp đỡ từ phía sau.


잊혀 (2)

잊혀져- : (잊혀져, 잊혀져서, 잊혀졌다, 잊혀져라)→ 잊혀지다 None
🌏

잊혀지- : (잊혀지고, 잊혀지는데, 잊혀지니, 잊혀지면, 잊혀지는, 잊혀진, 잊혀질, 잊혀집니다)→ 잊혀지다 None
🌏


대공 (4)

대공 (對空): 공중의 목표물을 상대함. Danh từ
🌏 ĐỐI KHÔNG: Việc đương đầu (đối đầu) với những mục tiêu trên không trung.

대공사 (大工事): 규모가 큰 공사. Danh từ
🌏 ĐẠI CÔNG SỰ: Công trình xây dựng quy mô lớn.

대공원 (大公園): 사람들이 쉬고 즐길 수 있도록 자연 경관과 문화 시설, 놀이 기구 등을 갖추어 놓은 큰 공원. Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN LỚN: Công viên lớn có trang bị về cảnh quan thiên nhiên, thiết bị văn hóa và trò chơi để người ta có thể thư giãn và vui chơi.