💕Start

1️⃣ 1 Letter

(198)

계 (關係): 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó.

광 (觀光): 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.

광객 (觀光客): 관광을 하러 다니는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, KHÁCH DU LỊCH: Người đi tham quan du lịch.


(2)

득쫀득 : 음식물 등이 끈끈하고 질겨서 쫄깃쫄깃하게 씹히거나 매우 차져서 잘 끊어지지 않는 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DAI DAI, MỘT CÁCH DEO DẺO, MỘT CÁCH DINH DÍNH: Cảm giác nhai deo dẻo vì những cái như món ăn dai và dinh dính. Hoặc cảm giác rất dẻo nên không dễ vỡ rời.

쫀하다 : 천 등의 짜임새가 세밀하고 곱다. Tính từ
🌏 CHẶT, KHÍT, CHẮC: Mối đan kết của những cái như vải tinh tế và đẹp.


(4)

: 여럿 중에서 가장. Phó từ
🌏 NHẤT: Nhất trong nhiều cái.

: 여럿 중에서 첫째가는 것. Danh từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, ĐẦU TIÊN: Cái đi đầu trong nhiều cái.

라틴 (gelatin): 차갑게 식히면 말랑말랑한 형태로 굳는, 동물의 뼈, 가죽, 힘줄 따위에서 얻는 단백질의 하나. Danh từ
🌏 CHẤT GIÊLATIN: Một loại hợp chất hữu cơ có được từ xương, da, gân động vật, khi làm lạnh thì sẽ cứng lại dưới dạng dẻo dẻo.



2️⃣ 2 Letters

경찰 (9)

경찰 (警察): 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.

경찰서 (警察署): 한 지역의 경찰 일을 맡아보는 관청. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒN CẢNH SÁT: Nơi phụ trách công việc của cảnh sát ở một khu vực.

경찰관 (警察官): 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원. ☆☆ Danh từ
🌏 VIÊN CẢNH SÁT: Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, bảo vệ an toàn về người và tài sản của nhân dân.


참혹 (2)

참혹 (慘酷): 매우 비참하고 끔찍함. Danh từ
🌏 SỰ THẢM KHỐC, SỰ TÀN BẠO, SỰ KINH HOÀNG: Sự vô cùng bi thảm và khủng khiếp.

참혹하다 (慘酷 하다): 매우 비참하고 끔찍하다. Tính từ
🌏 THẢM KHỐC, TÀN BẠO, KINH HOÀNG: Vô cùng bi thảm và khủng khiếp.


자잘 (2)

자잘구레하다 : → 자질구레하다 Tính từ
🌏

자잘하다 : 모두 다 가늘거나 작다. Tính từ
🌏 THANH MẢNH, THANH THOÁT: Tất cả đều nhỏ hoặc mảnh.