💕 Start: 공비

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

공비 (公費) : 관청이나 공공 단체에서 공적인 목적으로 쓰는 돈. Danh từ
🌏 PHỤ PHÍ, CÔNG TÁC PHÍ, TIỀN CÔNG: Tiền sử dụng vào mục đích công ở cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công.

공비 (共匪) : 공산당의 이념을 추종하는 군사 대원. Danh từ
🌏 QUÂN DU KÍCH: Quân đội tuân theo ý niệm của Đảng cộng sản.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92)