💕 Start: 굴
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 39 ALL : 46
•
굴
(窟)
:
땅이나 바위가 안으로 깊고 길게 파인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 HANG: Khoảng trống được đào thật dài và sâu vào trong lòng đất hay đá.
•
굴곡
(屈曲)
:
이리저리 꺾이고 휘어서 구부러진 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ KHÚC QUANH, CHỖ UỐN KHÚC, CHỖ KHÚC LƯỢN: Nơi bị cong uốn khúc chỗ này chỗ kia và ngoằn ngoèo.
•
굴다
:
어떠한 방법으로 행동하다.
☆
Động từ
🌏 HÀNH XỬ, CƯ XỬ: Hành động theo cách nào đó.
•
굴뚝
:
집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG KHÓI: Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được.
•
굴러가다
:
굴러서 가다.
☆
Động từ
🌏 LĂN LÓC, LĂN TRÒN: Cuộn tròn và lăn đi.
•
굴레
:
말이나 소 등을 부리기 위하여 머리에 씌우는, 굵은 줄을 얽어서 만든 줄.
☆
Danh từ
🌏 DÀM, DÂY CƯƠNG: Dây làm bằng cách bện dày, xỏ vào đầu trâu bò hay ngựa để điều khiển chúng.
•
굴리다
:
구르게 하다.
☆
Động từ
🌏 LĂN: Làm cho lăn tròn.
•
굴
:
바다의 바위에 붙어서 사는, 껍질이 울퉁불퉁하고 길쭉하게 생긴 조개.
Danh từ
🌏 CON HÀO: Loại ốc dài có vỏ gồ ghề, sống bám trên đá ở biển.
•
굴다리
(窟 다리)
:
굴을 만들어 그 위로는 차가 다니고 아래로는 사람이 다닐 수 있도록 만든 다리.
Danh từ
🌏 CẦU HẦM CHUI: Cầu làm bằng cách đào đường hầm, để cho bên trên xe chạy và bên dưới con người đi lại.
•
굴뚝같다
:
무엇을 바라는 마음이 몹시 간절하다.
Tính từ
🌏 THIẾT THA: Lòng mong muốn điều gì đó thật thiết tha.
•
굴러 온 돌이 박힌 돌 뺀다
:
외부에서 들어온 지 얼마 안 되는 사람이 오래전부터 있던 사람을 내쫓거나 해치려 한다.
🌏 (HÒN ĐÁ LĂN ĐẾN ĐÁNH VĂNG HÒN ĐÁ TRỤ), MA MỚI MÀ LẠI MUỐN ĂN HIẾP MA CŨ: Người bên ngoài mới vào chưa được bao lâu mà muốn tống khứ người đã từng ở lâu đi.
•
굴러-
:
(굴러, 굴러서, 굴렀다, 굴러라)→ 구르다 1, 구르다 2
None
🌏
•
굴러다니다
:
구르며 이리저리 다니다.
Động từ
🌏 LĂN LÓC, LĂN TRÒN: Lăn và chạy chỗ này chỗ kia.
•
굴러들다
:
이전에는 없었던 사람이나 물건 등이 갑자기 나타나거나 생기다.
Động từ
🌏 HIỆN RA, XUẤT HIỆN, SINH RA: Vật hay người nào đó không có trước đây tự nhiên xuất hiện hay sinh ra.
•
굴러떨어지다
:
돌면서 위에서 아래로 떨어지다.
Động từ
🌏 LĂN XUỐNG: Rơi và lăn tròn từ trên xuống dưới.
•
굴러먹다
:
(낮잡아 이르는 말로) 이리저리 떠돌아다니며 아무 일이나 하고 살다.
Động từ
🌏 LƯU LẠC, PHIÊU BẠC, LANG THANG: (cách nói xem thường) Sống lang thang chỗ này chỗ kia và làm bất cứ việc gì.
•
굴러오다
:
굴러서 오다.
Động từ
🌏 LĂN TỚI: Lăn tới.
•
굴러온 돌이 박힌 돌 뺀다
:
외부에서 들어온 지 얼마 안 되는 사람이 오래전부터 있던 사람을 내쫓거나 해치려 함을 비유적으로 이르는 말.
🌏 MA MỚI BẮT NẠT MA CŨ.: Cách nói ví von người từ ngoài vào chưa được bao lâu mà lại định tống khứ hoặc làm hại người cũ.
•
굴러온 돌한테 발등 다친다
:
외부에서 들어온 지 얼마 안 되는 사람이 오래전부터 있던 사람을 내쫓거나 해치려 함을 비유적으로 이르는 말.
🌏 MA MỚI BẮT NẠT MA CŨ.: Cách nói ví von người từ ngoài vào chưa được bao lâu mà lại định tống khứ hoặc làm hại người cũ.
•
굴러온 호박
:
뜻밖에 좋은 물건을 얻거나 행운을 만났다.
🌏 CỦA TRỜI CHO.: Bất ngờ có được món đồ tốt hoặc gặp may.
•
굴렁쇠
:
테두리에 있는 홈에 막대를 끼워 굴리면서 노는, 쇠로 만든 둥근 모양의 장난감.
Danh từ
🌏 GULLEONGSOE; CÁI VÒNG SẮT: Đồ chơi hình tròn làm bằng sắt, chơi bằng cách đưa cái cây vào rãnh của vòng và lăn đi.
•
굴레(를) 벗다
:
구속이나 통제에서 벗어나 자유롭게 되다.
🌏 BỎ DÀM: Thoát khỏi sự khống chế hay giam giữ và được tự do.
•
굴레(를) 쓰다
:
일이나 구속에 매여 벗어나지 못하게 되다.
🌏 ĐEO DÀM: Bị trói buộc vào công việc hay sự giam giữ nên không thoát ra được.
•
굴레(를) 씌우다
:
자유롭게 활동하지 못하도록 구속하다.
🌏 BỊ BUỘC DÀM: Ràng buộc để không thể tự do hoạt động.
•
굴복
(屈服)
:
힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.
Danh từ
🌏 SỰ KHUẤT PHỤC: Việc làm theo mệnh lệnh hay mong muốn của người khác và gác lại mong muốn của mình do không có sức mạnh.
•
굴복되다
(屈服 되다)
:
힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ KHUẤT PHỤC, BỊ THUA, CHỊU THUA: Do không có sức mạnh mà từ bỏ ý định của bản thân hoặc phải theo mệnh lệnh hay ý muốn của người khác.
•
굴복시키다
(屈服 시키다)
:
힘으로 남의 뜻을 꺾어 자신의 뜻이나 명령에 따르게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KHUẤT PHỤC: Dùng sức mạnh buộc người khác từ bỏ ý muốn của họ và tuân theo mệnh lệnh hay ý muốn của mình bằng sức mạnh.
•
굴복하다
(屈服 하다)
:
힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따르다.
Động từ
🌏 KHUẤT PHỤC: Làm theo mệnh lệnh hay ý muốn của người khác và gác lại ý muốn của mình do không có sức mạnh.
•
굴비
:
소금에 절여서 말린 조기.
Danh từ
🌏 GULBI; CÁ ĐÙ SỌC NÂU PHƠI KHÔ: Cá đù sọc nâu được ướp muối và phơi khô.
•
굴삭기
(掘削機)
:
땅을 파고 판 흙을 운반하거나 건물 벽 등을 부술 때 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÀO, XE ĐÀO ĐẤT, XE XÚC ĐẤT: Máy dùng khi đào đất và chuyển đất đã đào đi hoặc phá vỡ tường… của tòa nhà.
•
굴욕
(屈辱)
:
남에게 업신여김을 당해 창피함.
Danh từ
🌏 (SỰ) BỊ SỈ NHỤC, (SỰ) BỊ LÀM NHỤC: Sự xấu hổ vì bị người khác khinh miệt.
•
굴욕감
(屈辱感)
:
남에게 업신여김을 당해 창피하고 괴로운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC, CẢM GIÁC NHỤC NHÃ: Cảm giác đau đớn xấu hổ vì bị kẻ khác khinh miệt.
•
굴욕적
(屈辱的)
:
남에게 업신여김을 받아 창피를 당하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ SỈ NHỤC, SỰ NHỤC NHÃ: Việc bị xấu hổ vì bị người khác miệt thị.
•
굴욕적
(屈辱的)
:
남에게 업신여김을 받아 창피한.
Định từ
🌏 NHỤC NHÃ, BỊ NHỤC: Bị xấu hổ vì bị người khác miệt thị.
•
굴절
(屈折)
:
휘거나 꺾임.
Danh từ
🌏 SỰ UỐN CONG, SỰ GẬP CONG: Sự gập lại hay uốn cong.
•
굴절되다
(屈折 되다)
:
휘어지거나 꺾이다.
Động từ
🌏 BỊ CONG, BỊ GẬP: Bị cong hay gập lại.
•
굴절시키다
(屈折 시키다)
:
휘거나 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CONG, LÀM GẬP LẠI: Làm cho một cái gì đó bị cong hay bị gập lại.
•
굴절하다
(屈折 하다)
:
휘거나 꺾이다.
Động từ
🌏 MÉO, CONG: Cong lại hay gập lại.
•
굴종
(屈從)
:
비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종함.
Danh từ
🌏 SỰ KHUẤT PHỤC, SỰ QUY PHỤC: Sự bất chấp những suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.
•
굴종적
(屈從的)
:
비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỤC TÙNG, MANG TÍNH QUY PHỤC: Bất chấp những suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.
•
굴종적
(屈從的)
:
비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH QUY PHỤC: Tính bất chấp những suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.
•
굴종하다
(屈從 하다)
:
비참할 정도로 자기 생각을 굽혀 남에게 복종하다.
Động từ
🌏 PHỤC TÙNG, QUY PHỤC: Từ bỏ suy nghĩ của bản thân mà phục tùng người khác đến mức thê thảm.
•
굴지
(屈指)
:
많은 것들 중에서 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG ĐẦU, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự rất nổi trội trong nhiều thứ.
•
굴착
(掘鑿)
:
땅을 파거나 바위를 뚫는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÀO BỚI, VIỆC KHAI QUẬT: Việc đào đất hay chọc xuyên qua đá.
•
굴착기
(掘鑿機)
:
땅을 파거나 바위를 뚫는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÀO, MÁY XÚC, MÁY KHOAN: Loại máy dùng trong việc đào bới đất hay chọc xuyên qua đá.
•
굴하다
(屈 하다)
:
어떤 힘이나 어려움 앞에서 자신의 의지를 굽히다.
Động từ
🌏 KHUẤT PHỤC, PHỤC TÙNG: Gạt bỏ ý chí của bản thân trước một sức mạnh hay khó khăn nào đó.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197)