💕 Start: 궐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
궐기
(蹶起)
:
여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ DẤY LÊN, SỰ KHUẤY ĐỘNG, SỰ KHÍCH ĐỘNG: Việc nhiều người cùng đứng lên hành động vì mục đích nào đó.
•
궐기하다
(蹶起 하다)
:
여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하다.
Động từ
🌏 DẤY LÊN, KHUẤY ĐỘNG: Nhiều người cùng đứng lên hành động vì mục đích nào đó.
•
궐내
(闕內)
:
궁궐 안.
Danh từ
🌏 TRONG CUNG: Trong lâu đài hoàng gia hay cung vua.
•
궐련
(卷▽煙▽)
:
얇은 종이로 가늘고 길게 말아서 만든 담배.
Danh từ
🌏 ĐIẾU THUỐC LÁ, THUỐC LÁ: Một loại thuốc lá dài và thon cuộn bằng giấy mỏng
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132)