💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 27 ALL : 32

장 (緊張) : 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên.

급 (緊急) : 매우 중요하고 급함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHẨN CẤP, SỰ CẦN KÍP, SỰ CẤP BÁCH: Việc rất quan trọng và gấp gáp.

: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài.

밀하다 (緊密 하다) : 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다. Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít.

장감 (緊張感) : 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.

가민가 : 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않은 모양. Phó từ
🌏 PHÂN VÂN, LƯỠNG LỰ, LẤP LỬNG: Hình ảnh không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.

가민가하다 : 그런지 그렇지 않은지 분명하지 않다. Tính từ
🌏 LẤP LỬNG, PHÂN VÂN, LƯỠNG LỰ, NỬA NỌ NỬA KIA: Không rõ ràng, không thế này mà cũng chẳng thế kia.

급하다 (緊急 하다) : 매우 중요하고 급하다. Tính từ
🌏 KHẨN CẤP, CẦN KÍP, CẤP BÁCH: Rất quan trọng và gấp gáp.

급회의 (緊急會議) : 매우 중요하고 급한 일을 해결하기 위하여 여는 회의. Danh từ
🌏 CUỘC HỌP KHẨN CẤP, CUỘC HỌP GẤP: Cuộc họp mở ra để giải quyết việc rất quan trọng và gấp gáp.

급히 (緊急 히) : 매우 중요하고 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN CẤP, MỘT CÁCH CẦN KÍP, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất quan trọng và gấp gáp.

말 : 길게 말을 함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 VIỆC NÓI DÀI DÒNG, LỜI NÓI DÀI, LỜI NÓI DÀI DÒNG: Việc nói kéo dài. Hoặc lời nói như vậy.

말하다 : 길게 말을 늘어놓다. Động từ
🌏 NÓI DÀI, NÓI DÀI DÒNG: Nói kéo dài.

말할 것 없다 : 여러 말로 길게 늘어놓아 설명할 필요가 없다.
🌏 KHÔNG CẦN DÀI DÒNG, KHÔNG CẦN NHIỀU LỜI: Không cần thiết phải kéo dài nội dung câu chuyện để giải thích.

밀감 (緊密感) : 서로의 관계가 매우 가까운 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN THIẾT: Cảm giác quan hệ với nhau rất gần gũi.

밀히 (緊密 히) : 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÂN THIẾT, MỘT CÁCH GẮN BÓ: Quan hệ với nhau một cách hết sức gần gũi và khăng khít.

박감 (緊迫感) : 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CẤP BÁCH, CẢM GIÁC CĂNG THẲNG: Cảm giác rất cấp bách, tới mức không thể yên tâm.

박하다 (緊迫 하다) : 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하다. Tính từ
🌏 KHẨN KÍP, KHẨN CẤP, CẤP BÁCH: Gấp gáp và gay cấn tới mức không thể yên tâm.

박히 (緊迫 히) : 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN KÍP, MỘT CÁCH KHẨN CẤP, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách gấp gáp tới mức không thể yên tâm.

소리 : (낮춤말로) 길게 늘어놓는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI DÀI DÒNG: (Cách nói hạ thấp) Lời nói kéo dài.

소매 : 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷. Danh từ
🌏 DÀI TAY, ÁO DÀI TAY: Ống tay áo dài xuống tận cổ tay. Hoặc áo có ống tay dài.

요하다 (緊要 하다) : 꼭 필요하고 매우 중요하다. Tính từ
🌏 HỆ TRỌNG, THIẾT YẾU, SỐNG CÒN: Chắc chắn cần thiết và rất quan trọng.

요히 (緊要 히) : 꼭 필요하고 매우 중요하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH THIẾT YẾU, MỘT CÁCH SỐNG CÒN: Một cách chắc chắn cần thiết và rất quan trọng.

장되다 (緊張 되다) : 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되다. Động từ
🌏 BỊ CĂNG THẲNG: Trở nên tập trung cao độ và không yên trong lòng.

장미 (緊張味) : 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG: Cảm giác không thể yên tâm và đang tập trung tinh thần cao độ.

장시키다 (緊張 시키다) : 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리게 하다. Động từ
🌏 LÀM CHO CĂNG THẲNG: Làm cho tập trung cao độ và trong lòng không yên.

장하다 (緊張 하다) : 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리다. Động từ
🌏 CĂNG THẲNG: Tập trung cao độ và không yên trong lòng.

축 (緊縮) : 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄임. Danh từ
🌏 SỰ THẮT CHẶT CHI TIÊU, SỰ CẮT GIẢM CHI TIÊU: Việc giảm bớt chi tiêu trong gia đình, doanh nghiệp hay chính phủ.

축 정책 (緊縮政策) : 국가 예산을 최소한으로 줄이는 정책. None
🌏 CHÍNH SÁCH THẮT LƯNG BUỘC BỤNG, CHÍNH SÁCH THẮT CHẶT TÀI CHÍNH, CHÍNH SÁCH CẮT GIẢM: Chính sách cắt giảm tối thiểu ngân sách quốc gia.

축되다 (緊縮 되다) : 가정, 기업, 정부 등의 지출이 줄다. Động từ
🌏 BỊ THẮT CHẶT CHI TIÊU, BỊ CẮT GIẢM NGÂN SÁCH, ĐƯỢC TIẾT KIỆM: Chi tiêu của gia đình, doanh nghiệp, chính phủ giảm.

축하다 (緊縮 하다) : 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄이다. Động từ
🌏 THẮT CHẶT CHI TIÊU, CẮT GIẢM NGÂN SÁCH, TIẾT KIỆM: Giảm các khoản chi của gia đình, doanh nghiệp, chính phủ...

하다 (緊 하다) : 꼭 필요하다. Tính từ
🌏 THIẾT YẾU: Rất cần thiết.

히 (緊 히) : 꼭 필요하고 중요하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THIẾT YẾU, MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH KHẨN THIẾT, MỘT CÁCH KHẨN KHOẢN: Một cách rất cần thiết và quan trọng.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155)