💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 닭과 비슷한 크기에 꼬리가 길고, 여러 가지 색을 가진 깃털에 검은 점이 있는 새. Danh từ
🌏 CHIM TRĨ: Một loài chim có kích thước như con gà, đuôi dài, có chấm đen trên bộ lông nhiều màu sắc.

구워 먹은 소식 : 소식이 전혀 없음을 뜻하는 말.
🌏 (TIN NƯỚNG CHIM TRĨ MÀ ĂN), BIỆT TIN ÉN NHẠN, BẶT VÔ ÂM TÍN: Hoàn toàn không có tin tức.

대신 닭 : 꼭 적당한 것이 없을 때 그와 비슷한 것으로 대신하는 경우를 뜻하는 말.
🌏 (GÀ THAY CHIM TRĨ), KHÔNG CÓ CHÓ BẮT MÈO ĂN CỨT: Trường hợp không có đúng thứ cần thiết thì thay thế bằng thứ tương tự.

먹고 알 먹는다[먹기] : 한 가지 일로 두 가지 이상의 이익을 보다.
🌏 (ĂN CHIM TRĨ VÀ ĂN LUÔN CẢ TRỨNG), MỘT CÔNG HAI VIỆC: Được hai thứ lợi ích trở lên cho cùng một việc.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13)