💕 Start: 대공
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
대공
(對空)
:
공중의 목표물을 상대함.
Danh từ
🌏 ĐỐI KHÔNG: Việc đương đầu (đối đầu) với những mục tiêu trên không trung.
•
대공사
(大工事)
:
규모가 큰 공사.
Danh từ
🌏 ĐẠI CÔNG SỰ: Công trình xây dựng quy mô lớn.
•
대공원
(大公園)
:
사람들이 쉬고 즐길 수 있도록 자연 경관과 문화 시설, 놀이 기구 등을 갖추어 놓은 큰 공원.
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN LỚN: Công viên lớn có trang bị về cảnh quan thiên nhiên, thiết bị văn hóa và trò chơi để người ta có thể thư giãn và vui chơi.
•
대공황
(大恐慌)
:
세계적으로 일어나는 큰 규모의 경제 공황.
Danh từ
🌏 CUỘC KHỦNG HOẢNG LỚN, ĐẠI KHỦNG HOẢNG: Khủng hoảng kinh tế với quy mô lớn diễn ra trên khắp thế giới.
• Luật (42) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8)