💕 Start: 댄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
댄서
(dancer)
:
춤을 추는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 VŨ CÔNG: Người lấy việc khiêu vũ làm nghề nghiệp.
•
댄스
(dance)
:
서양의 춤.
Danh từ
🌏 KHIÊU VŨ: Điệu múa theo kiểu phương Tây.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82)