💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 38 ALL : 58

: 보태어 계속해서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 THÊM NỮA, HƠN NỮA: Tiếp tục thêm vào.

럽다 : 때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 BẨN, DƠ: Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.

: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn.

구나 : 그 위에 또. 그뿐만 아니라. ☆☆ Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy.

러워지다 : 깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다. ☆☆ Động từ
🌏 TRỞ NÊN BẨN, TRỞ NÊN DƠ: Thứ vốn sạch sẽ có vết và trở nên dơ bẩn.

럽히다 : 때나 찌꺼기를 묻게 하여 깨끗하지 못하거나 지저분한 상태가 되게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM BẨN, LÀM DƠ: Làm cho bụi bẩn hay bám bẩn tạo thành thành trạng thái không được sạch sẽ hoặc vấy bẩn.

불다 : 둘 이상이 함께하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM CHUNG: Hai người trở lên cùng làm.

욱더 : (강조하는 말로) 더욱. ☆☆ Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn.

욱이 : 앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더. ☆☆ Phó từ
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa.

위 : 여름철의 더운 기운. 더운 날씨. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng.

하다 : 보태어 늘리거나 많게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CỘNG: Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên.

군다나 : 이미 있는 사실에 더하여. Phó từ
🌏 HƠN NỮA, VẢ LẠI: Thêm vào sự việc đã có.

더욱 : (강조하는 말로) 더욱. Phó từ
🌏 CÀNG THÊM NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Hơn nữa.

듬거리다 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다. Động từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

듬다 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다. Động từ
🌏 DÒ DẪM, QUỜ QUẠNG, LẦN TÌM: Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

디다 : 속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다. Tính từ
🌏 CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó.

러 : 전체 가운데 얼마쯤. Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU: Khoảng bao nhiêu đấy trong toàn thể.

미 : 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리. Danh từ
🌏 ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.

부룩하다 : 소화가 잘되지 않아 배 속이 편하지 않다. Tính từ
🌏 ĐẦY BỤNG, ĐẦY HƠI: Trong bụng khó chịu do khó tiêu.

없이 : 더 바랄 것이 없이. 한없이. Phó từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức.

더구나 : (강조하는 말로) 더구나. Phó từ
🌏 HƠN CẢ THẾ NỮA, LẠI THÊM VÀO ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh). Hơn nữa.

더군다나 : (강조하는 말로) 더군다나. Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, KHÔNG NHỮNG CHỈ CÓ THẾ: (cách nói nhấn mạnh). Hơn thế nữa.

덕 : 독특한 향기와 맛이 있어 식재료나 약재로 사용되는, 산이나 들에서 나는 식물의 뿌리. Danh từ
🌏 CÂY ĐOĐOK: Một loại rễ thực vật mọc trong vườn hay trên núi vì có mùi hương và vị đặc biệt nên được dùng làm nguyên liệu nấu ăn hoặc dùng làm thuốc.

덕더덕 : 조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있는 모양. Phó từ
🌏 CHI CHÍT, CHEN CHÚC: Hình ảnh những thứ bé tí bám nhiều lộn xộn ở một chỗ

덕더덕하다 : 조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있다. Tính từ
🌏 CHI CHÍT, CHEN CHÚC: Những thứ bé tí bám nhiều lộn xộn ở một chỗ.

도 말고 덜도 말고 : 넘치거나 모자라지 않고 딱 적당하게.
🌏 ĐỪNG THÊM CŨNG ĐỪNG BỚT: Không thừa cũng không hụt mà vừa.

도 말고 덜도 말고 늘 한가위만 같아라 : 모든 것이 한가위 때만큼만 풍성해서 사는 것이 편안했으면 좋겠다는 말.
🌏 (KHÔNG HƠN KHÔNG KÉM, HÃY LUÔN LUÔN LÚC NÀO CŨNG CHỈ GIỐNG TẾT TRUNG THU), VUI NHƯ TẾT: Lời cầu chúc sung túc và sống an nhàn, mọi thứ đều sung túc như mùa thu, mùa của mọi cây trái ngũ cốc đều chín vàng sum xuê.

듬대다 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다. Động từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

듬더듬 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매는 모양. Phó từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Hình ảnh thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

듬더듬하다 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다. Động từ
🌏 MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

듬이 : 곤충의 머리에 달려 있는, 무엇을 더듬어 알아보는 촉각 기관. Danh từ
🌏 RÂU: Cơ quan xúc giác nằm trên đầu của côn trùng, để dò tìm sự vật.

디 : 느리게. 천천히. Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM, TỪ TỪ: Một cách chậm chạp. Một cách từ từ.

러 : 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.

러우- : (더러운데, 더러우니, 더러우면, 더러운, 더러울)→ 더럽다 None
🌏

러움 : 깨끗하지 않은 것. 혹은 깨끗하던 것이 더러워지는 것. Danh từ
🌏 VẾT BẨN, SỰ VẤY BẨN: Cái không được sạch sẽ. Hay cái vốn sạch sẽ trở nên dơ bẩn.

러워- : (더러워, 더러워서, 더러웠다)→ 더럽다 None
🌏

럭 : 생각이나 감정이 갑자기 생기는 모양. Phó từ
🌏 BẤT CHỢT, ĐỘT NHIÊN: Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm đột nhiên xuất hiện.

럽- : (더럽고, 더럽습니다)→ 더럽다 None
🌏

벅머리 : 더부룩하게 흩어진 머리카락. 또는 그런 머리 모양을 가진 사람. Danh từ
🌏 ĐẦU TÓC RỐI BỜI, ĐẦU TÓC BÙ XÙ, NGƯỜI ĐẦU TÓC RỐI BÙ: Tóc lồm xồm rối bù, người có đầu tóc rối bù.

부룩하다 : 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다. Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI BỜI: Cây cỏ hay đầu tóc không được chăm chút gọn gàng nên trở nên bù xù.

부살이 : 남의 집에 들어와서 도움을 받으며 기대어 사는 것. Danh từ
🌏 SỰ SỐNG NHỜ, SỰ SỐNG BÁM: Việc vào sống và nhờ vả trong nhà người khác.

블 (double) : 두 배. 두 겹. Danh từ
🌏 GẤP ĐÔI, GẤP HAI LẦN: Hai lần. Gấp đôi.

블 베이스 (double bass) : 바이올린처럼 생긴 현악기 중에서 크기는 가장 크고 소리는 가장 낮은 음을 내는 악기. None
🌏 DOUBLEBASS, ĐẠI HỒ CẦM, ĐÀN CÔNGBAT: Đàn có hình dáng như Vi-ô-lông nhưng là nhạc cụ to nhất trong các nhạc cụ dây và có âm thấp nhất.

빙 (dubbing) : 외국 영화의 대사를 해당 언어로 바꾸어 성우의 목소리로 다시 녹음하는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỒNG TIẾNG: Việc chuyển lời thoại của phim nước ngoài thành một ngôn ngữ tương ứng rồi thu lại bằng giọng của diễn viên lồng tiếng.

없다 : 더 바랄 것이 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG GÌ BẰNG: Không mong gì hơn.

우- : (더운데, 더우니, 더우면, 더운, 더울)→ 덥다 None
🌏

우기 : → 더욱이 Phó từ
🌏

욱더욱 : 갈수록 더. Phó từ
🌏 CÀNG THÊM NỮA: Càng lúc càng thêm.

운 피 : 적극적인 열정과 기운.
🌏 NHIỆT HUYẾT, BẦU MÁU NÓNG: Khí thế và sự nhiệt tình mang tính tích cực.

운물 : 따뜻한 물. Danh từ
🌏 NƯỚC NÓNG, NƯỚC ẤM: Nước nóng, nước ấm.

워- : (더워, 더워서, 더웠다)→ 덥다 None
🌏

워지다 : 온도가 올라가다. 또는 그로 인해 더위나 뜨거움을 느끼다. Động từ
🌏 NÓNG LÊN, TRỞ NÊN NÓNG: Nhiệt độ tăng lên. Hoặc cảm thấy nóng bức do điều đó.

위(를) 먹다 : 더위로 인한 병에 걸리다.
🌏 BỊ SAY NHIỆT: Bị bệnh do cái nóng.

위(를) 타다 : 유난스레 더위를 못 견디다.
🌏 KỊ NÓNG: Không chịu đựng được cái nóng một cách lạ lùng.

치페이 (▼Dutch pay) : 비용을 각자 부담하는 것. Danh từ
🌏 KIỂU PHẦN AI NẤY TRẢ (DUTCH PAY): Việc tự mỗi người chi trả chi phí của mình.

하기 : 어떤 수에 어떤 수를 더함. Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH CỘNG, TÍNH CỘNG: Việc cộng thêm một số nào đó vào một số khác.

하다 : 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 크다. Tính từ
🌏 HƠN: Mức độ lớn hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó.

한층 (더한 層) : 있는 상태보다 더 크거나 심한 정도로. Phó từ
🌏 HƠN MỘT BẬC: Ở mức độ lớn hay nghiêm trọng hơn trạng thái hiện có.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76)