💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 26 ALL : 35

려가다 : 자기를 따라오게 하여 함께 가다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DẪN ĐI, DẪN THEO: Cho đi theo mình và cùng đi.

려오다 : 자기를 따라오게 하여 함께 오다. ☆☆☆ Động từ
🌏 DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến.

이트 (date) : 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HẸN HÒ, CUỘC HẸN HÒ: Sự gặp gỡ giữa nam và nữ để kết thân với nhau.

: 곳이나 장소. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Nơi hay chỗ.

: 불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương.

리다 : 어떤 사람이나 동물을 자기와 함께 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 DẪN, DẪN THEO: Làm cho người hay động vật nào đó ở cùng với mình.

우다 : 찬 것을 따뜻하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM NÓNG LẠI: LLàm ấm cái đã nguội.

치다 : 끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다. ☆☆ Động từ
🌏 LUỘC SƠ, CHÍN TÁI: Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín.

모 (demo) : 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동함. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một chỗ hô khẩu hiệu hoặc hành động tập thể để cho biết ý kiến nào đó một cách rộng rãi.

구루루 : 약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÓC CÓC: Âm thanh mà vật hơi to và cứng lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.

굴데굴 : 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양. Phó từ
🌏 LĂN LÓC: Hình ảnh người hay vật to và cứng lăn liên tục.

데하다 : 생김새나 행동 등이 흠이 많고 그리 훌륭하지 않다. Tính từ
🌏 THÔ THIỂN, KÉM CỎI, TỒI, VÔ GIÁ TRỊ, KHÔNG RA GÌ: Hành động hay diện mạo có nhiều tỳ vết và không được hay ho cho lắm.

려- : (데려, 데려서, 데렸다, 데려라)→ 데리다 None
🌏

려가- : (데려가고, 데려가는데, 데려가, 데려가서, 데려가니, 데려가면, 데려간, 데려가는, 데려갈, 데려갑니다, 데려갔다, 데려가라)→ 데려가다 None
🌏

려오- : (데려오고, 데려오는데, 데려오니, 데려오면, 데려온, 데려오는, 데려올, 데려옵니다)→ 데려오다 None
🌏

려와- : (데려와, 데려와서, 데려왔다, 데려와라)→ 데려오다 None
🌏

리- : (데리고, 데리는데, 데리니, 데리면, 데린, 데리는, 데릴, 데립니다)→ 데리다 None
🌏

릴사위 : 아내의 집에서 아내의 부모와 함께 사는 사위. Danh từ
🌏 Ở RỂ: Chàng rể sống chung nhà với bố mẹ vợ ở nhà của vợ.

면데면하다 : 대하는 태도가 별로 친근하지 않고 무관심한 듯하다. Tính từ
🌏 THỜ Ơ, KHÔNG LƯU TÂM ĐẾN, KHÔNG CHÚ Ý ĐẾN: Thái độ đối xử không thiện cảm cho lắm và dường như không hề quan tâm.

모대 (demo 隊) : 데모를 하는 군중. Danh từ
🌏 NHÓM BIỂU TÌNH: Đám đông biểu tình.

모하다 (demo 하다) : 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동하다. Động từ
🌏 BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một nơi và hô to khẩu hiệu hay hành động mang tính tập thể nhằm cho biết rộng rãi ý kiến đó.

뷔 (début) : 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장함. Danh từ
🌏 BƯỚC ĐẦU, SỰ XUẤT HIỆN ĐẦU TIÊN, PHẦN ĐẦU: Việc xuất hiện lần đầu tiên trong một lĩnh vực hoạt động nhất định như hoạt động văn học hay nghệ thuật.

뷔작 (début 作) : 문단이나 연예계 등의 일정한 분야에 등장하면서 처음으로 내놓은 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được đưa ra đầu tiên khi xuất hiện trong một lĩnh vực nhất định như văn học hay nghệ thuật.

뷔하다 (début 하다) : 문단이나 연예계 등 일정한 활동 분야에 처음으로 등장하다. Động từ
🌏 KHỞI NGHIỆP: Lần đầu tiên xuất hiện trong một lĩnh vực hoạt động nhất định như văn đàn hay giới văn nghệ.

생 (dessin) : 주로 연필 등을 사용하여 선에 의하여 어떤 이미지를 그려 내는 기술. 또는 그런 작품. Danh từ
🌏 ĐỒ HỌA, MÔN HÌNH HỌA, HÌNH VẼ: Kỹ thuật dùng bút chì để vẽ nên một hình ảnh nào đó dựa trên các đường nét. Hay là tác phẩm được vẽ như thế.

스크 (desk) : 신문사나 방송국의 편집부에서 취재를 지시하고 통제하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람. Danh từ
🌏 TỔNG BIÊN TẬP: Chức vụ chỉ đạo và quản lý việc thu thập tin tức trong ban biên tập của đài truyền hình hay tòa soạn báo. Hay là người ở chức vụ đó.

스크톱 (desktop) : 개인의 책상 위에 설치하여 쓸 수 있도록 만든 컴퓨터. Danh từ
🌏 MÁY TÍNH ĐỂ BÀN: Máy tính được chế tạo để lắp đặt ở trên bàn làm việc cá nhân và có thể sử dụng.

스크톱 컴퓨터 (desktop computer) : 개인의 책상 위에 설치하여 쓸 수 있도록 만든 컴퓨터. None
🌏 MÁY VI TÍNH ĐỂ BÀN: Máy vi tính được chế tạo để có thể đặt trên bàn làm việc cá nhân mà dùng.

시리터 (deciliter) : 부피의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỀ-XI-LÍT: Đơn vị của dung tích (bằng 1 phần 10 của một lít. Ký hiệu là dl)

시벨 (decibel) : 소리의 세기를 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỀ-XI-BEN: Đơn vị thể hiện độ mạnh của âm thanh.

우- : (데우고, 데우는데, 데우니, 데우면, 데운, 데우는, 데울, 데웁니다)→ 데우다 None
🌏

워- : (데워, 데워서, 데웠다, 데워라)→ 데우다 None
🌏

이터 (data) : 이론을 세우는 데 기초가 되는 사실이나 정보. 또는 관찰이나 실험, 조사로 얻은 사실이나 정보. Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, TƯ LIỆU: Sự thật hay thông tin trở thành nền tảng trong việc xây dựng nên lý luận. Hay là tài liệu hay thông tin nhận được do quan sát, thực nghiệm, khảo sát.

이터베이스 (database) : 컴퓨터에 많은 자료를 저장해 두고 여러 가지 형태로 이용할 수 있도록 한 프로그램, 또는 그 자료. Danh từ
🌏 CƠ SỞ DỮ LIỆU: Chương trình lưu nhiều dữ liệu trong máy vi tính và có thể sử dụng với nhiều hình thái. Hay là tài liệu đó.

이트하다 (date 하다) : 남자와 여자가 서로 사귀려고 만나다. Động từ
🌏 HẸN HÒ, HÒ HẸN: Nam và nữ quen nhau và gặp gỡ.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76)