💕 Start: 뒷받

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

뒷받 : 뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건. Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ HẬU THUẪN, NGƯỜI HẬU THUẪN, VẬT HỖ TRỢ: Việc ủng hộ và giúp đỡ từ phía sau. Hoặc người hay vật như vậy.

뒷받침되다 : 뒤에서 지지가 되고 도움이 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HỖ TRỢ, ĐƯỢC HẬU THUẪN: Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.

뒷받침하다 : 뒤에서 지지하고 도와주다. Động từ
🌏 HẬU THUẪN: Hỗ trợ và giúp đỡ từ phía sau.


:
Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101)