💕 Start: 든
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
든든하다
:
어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.
•
든
:
어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 HAY, HOẶC: Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
•
든가
:
어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 HAY, HOẶC: Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
•
든든히
:
무엇에 대한 믿음으로 의지가 되고 마음이 놓이게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG VÀNG: Một cách an tâm và được an ủi vì niềm tin về điều gì đó.
•
든지
:
어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 HOẶC, HAY: Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
• Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47)