💕 Start: 들
☆ CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 123 ALL : 159
•
들다
:
밖에서 안으로 가거나 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VÀO: Đi vào hoặc vào từ bên ngoài.
•
들다
:
손에 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẦM: Giữ trong tay.
•
들르다
:
지나가는 길에 잠깐 들어가 머무르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉ QUA, GHÉ VÀO, TẠT VÀO, TẠT SANG: Đi vào và ở lại một lát trên đường đi qua.
•
들리다
:
소리가 귀를 통해 알아차려지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NGHE, BỊ NGHE: Âm thanh được nhận biết qua tai.
•
들어가다
:
밖에서 안으로 향하여 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, BƯỚC VÀO: Đi theo hướng từ ngoài vào trong.
•
들어오다
:
어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, TIẾN VÀO: Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó.
•
들려오다
:
어떤 소리나 소식 등이 들리다.
☆☆
Động từ
🌏 VẲNG TỚI, DỘI TỚI, VANG TỚI: Tin tức hoặc âm thanh nào đó v.v... được nghe thấy.
•
들려주다
:
소리나 말을 듣게 해 주다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO NGHE: Cho nghe âm thanh hoặc lời nói.
•
들리다
:
물건이 손에 잡혀 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẦM: Đồ vật được giữ trên tay.
•
들리다
:
병에 걸리다.
☆☆
Động từ
🌏 Mắc bệnh.
•
들어서다
:
어떤 장소 안으로 이제 막 옮겨 서다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Trạng thái hay thời kì nào đó được bắt đầu.
•
들어주다
:
다른 사람의 부탁이나 요구 등을 받아들이다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, NHẬN LỜI: Chấp nhận yêu cầu hay sự nhờ vả của người khác.
•
들여다보다
:
밖에서 안을 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN VÀO: Nhìn từ ngoài vào trong.
•
들이다
:
사람을 안으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO VÀO: Cho người vào trong.
•
들키다
:
숨기려던 것이 남에게 알려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ PHÁT HIỆN, BỊ BẠI LỘ: Điều định giấu giếm bị người khác biết được.
•
들
:
탁 트여 넓고 평평한 땅.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Mãnh đất bằng phẳng và rộng rãi trải ra trước mắt.
•
들끓다
:
여럿이 한곳에 모여 혼잡하게 마구 움직이다.
☆
Động từ
🌏 XÚM LẠI, ĐỔ XÔ, VO VE: Tụ tập đông đúc lại một chỗ và di chuyển một cách lộn xộn.
•
들뜨다
:
마음이나 분위기가 안정되지 않고 조금 흥분되다.
☆
Động từ
🌏 BỒN CHỒN, BỒI HỒI, XAO XUYẾN: Bầu không khí hay tâm trạng không được ổn định và có chút hưng phấn.
•
들락거리다
:
자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 RA VÀO: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.
•
들락날락하다
:
자꾸 들어왔다 나갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 RA VÀO LIÊN HỒI: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.
•
들먹이다
:
무거운 것이 올라갔다 내려갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Vật nặng đi lên rồi đi xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
들썩이다
:
어디에 붙어 있던 물건이 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên rồi hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
들어맞다
:
미리 했던 생각이나 말 등이 정확히 맞다.
☆
Động từ
🌏 CHÍNH XÁC, ĐÚNG: Suy nghĩ hay lời đã nói đúng một cách chính xác.
•
들어앉다
:
밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉다.
☆
Động từ
🌏 VÀO NGỒI, LÊN NGỒI: Chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi.
•
들어차다
:
안이나 속에 가득 차다.
☆
Động từ
🌏 ĐẦY, ĐÔNG NGHẸT: Đầy ắp bên trong hay ở trong.
•
들여놓다
:
밖에 두었던 것을 안으로 가져다 놓다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÀO, ĐEM VÀO: Mang cái để ở bên ngoài vào trong nhà
•
들여다보이다
:
속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다.
☆
Động từ
🌏 CHO THẤY BÊN TRONG: Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài.
•
들여오다
:
밖에서 안으로 가져오다.
☆
Động từ
🌏 CẦM VÀO, MANG VÀO, ĐEM VÀO, ĐƯA VÀO: Mang từ ngoài vào trong.
•
들이닥치다
:
갑자기 가까이 오거나 마구 들어오다.
☆
Động từ
🌏 ẬP ĐẾN, ÀO ĐẾN, KÉO ĐẾN: Đột nhiên đến gần hay đi vào một cách ào ạt.
•
들이대다
:
물건을 어디에 매우 가까이 가져다 대다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA SÁT, DÍ: Đưa đồ vật tới rất gần đâu đó.
•
들이마시다
:
물이나 술 등의 액체를 입으로 빨아들이다.
☆
Động từ
🌏 UỐNG VÀO: Hút nước, rượu hay chất lỏng vào miệng.
•
들이밀다
:
안쪽으로 밀어 넣다.
☆
Động từ
🌏 ĐẨY VÀO: Đẩy cho vào bên trong.
•
들이켜다
:
물이나 술 등을 한 번에 쉬지 않고 마구 마시다.
☆
Động từ
🌏 UỐNG MỘT HƠI: Uống rượu hay nước ừng ực trong một lần mà không nghỉ.
•
들추다
:
속이 드러나도록 들어 올리거나 헤집다.
☆
Động từ
🌏 LẬT LÊN, GIỞ LÊN, KÉO LÊN, BỚI RA: Lật lên hay bới ra để bên trong lộ ra.
•
들통
:
감추었던 일이 드러나는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Điều giấu giếm bị bại lộ.
•
들판
:
넓게 펼쳐진 들.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG RUỘNG: Cánh đồng trải rộng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78)