💕 Start: 딜
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
딜러
(dealer)
:
유통 단계에서 상품을 한 번에 많이 사들이고 다시 파는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN PHỐI: Người làm việc mua vào một lần nhiều sản phẩm và bán lại trong các bước phân phối.
•
딜레마
(dilemma)
:
두 가지 중 어떤 선택을 하든지 좋지 않은 결과가 나와 이러지도 저러지도 못하는 곤란한 상황.
Danh từ
🌏 THẾ TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN, TÌNH TRẠNG KHÓ XỬ: Tình trạng khó xử không biết làm thế nào vì dù chọn việc nào trong hai việc đều có kết quả không tốt.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76)