💕 Start: 떨
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 20 ALL : 27
•
떨어지다
:
위에서 아래로 내려지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RỚT: Rơi từ trên xuống dưới.
•
떨다
:
어떤 것이 작은 폭으로 빠르게 반복해서 흔들리다.
☆☆
Động từ
🌏 RUN: Cái nào đó dao động nhanh với biên độ nhỏ lặp đi lặp lại.
•
떨리다
:
몸이나 몸의 일부가 반복해서 빠르게 흔들리다.
☆☆
Động từ
🌏 RUN RẨY: Cơ thể hoặc một phần cơ thể liên tục lay động nhanh lặp đi lặp lại.
•
떨어뜨리다
:
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH RƠI, LÀM RỚT: Làm cho thứ đang ở trên đi xuống dưới.
•
떨구다
:
시선을 아래로 향하다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG: Hướng ánh mắt xuống dưới.
•
떨치다
:
이름이나 영향력을 널리 미치거나 알리다.
☆
Động từ
🌏 LAN RỘNG, TỎA RỘNG, TRUYỀN BÁ: Gây ảnh hưởng hoặc tạo nên tên tuổi một cách rộng rãi.
•
떨치다
:
세게 흔들어서 떨어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 GIŨ, GIŨ RA: Lắc mạnh khiến cho rơi ra.
•
떨-
:
(떨고, 떠는데, 떨어, 떨어서, 떨면, 떨었다, 떨어라)→ 떨다 1, 떨다 2
None
🌏
•
떨거지
:
(낮잡아 이르는 말로) 한 무리 안에 속해 있지만 보잘것없거나 짐이 되는 사람들.
Danh từ
🌏 ĐÁM, NHÓM CÙNG HỘI CÙNG THUYỀN: (cách nói xem thường) Những người thuộc trong một nhóm nhưng không có giá trị hay trở thành gánh nặng của người khác.
•
떨기
:
식물의 한 뿌리에서 여러 개의 줄기가 나와 한 덩이로 뭉쳐 있는 무더기.
Danh từ
🌏 BÚI RỄ, CỤM RỄ: Búi nhiều rễ nhỏ mọc ra từ một rễ của thực vật cuộn thành cụm.
•
떨꺼덕
:
크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LẠCH CẠCH: Tiếng mà vật thể to và cứng va vào nhau.
•
떨꺽
:
크고 단단한 물체가 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 KEN KÉT, KÈN KẸT: Tiếng va chạm hay đụng vật cứng và to.
•
떨다
:
달려 있거나 붙어 있는 것을 두드리거나 흔들어서 떼어 내다.
Động từ
🌏 PHỦI, GIŨ, RUNG: Gõ hay lắc rồi gỡ ra cái đang gắn hay bám vào.
•
떨떠름하다
:
조금 떫은 맛이 있다.
Tính từ
🌏 CHAN CHÁT: Có vị hơi chát.
•
떨렁
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 BOONG, LÚC LẮC: Tiếng chuông lớn hay vật thể treo lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.
•
떨려-
:
(떨려, 떨려서, 떨렸다, 떨려라)→ 떨리다 1, 떨리다 2
None
🌏
•
떨리-
:
(떨리고, 떨리는데, 떨리니, 떨리면, 떨리는, 떨릴, 떨립니다)→ 떨리다 1, 떨리다 2
None
🌏
•
떨리다
:
달려 있거나 붙어 있던 것이 떼어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHỦI, BỊ RŨ, BỊ RƠI RỤNG: Cái đang bám hay dính vào bị rời ra.
•
떨어내다
:
달려 있거나 붙어 있던 것을 떨어져 나오게 하다.
Động từ
🌏 PHỦI, GIŨ, RUNG: Làm cho cái đang bám hay dính vào bị bong ra.
•
떨어뜨려-
:
(떨어뜨려, 떨어뜨려서, 떨어뜨렸다, 떨어뜨려라)→ 떨어뜨리다
None
🌏
•
떨어뜨리-
:
(떨어뜨리고, 떨어뜨리는데, 떨어뜨리니, 떨어뜨리면, 떨어뜨리는, 떨어뜨릴, 떨어뜨립니다)→ 떨어뜨리다
None
🌏
•
떨어져-
:
(떨어져, 떨어져서, 떨어졌다, 떨어져라)→ 떨어지다
None
🌏
•
떨어지-
:
(떨어지고, 떨어지는데, 떨어지니, 떨어지면, 떨어지는, 떨어진, 떨어질, 떨어집니다)→ 떨어지다
None
🌏
•
떨어지지 않는 발길
:
떠나고 싶지 않거나 가고 싶지 않은 발길.
🌏 CHÂN KHÔNG RỜI BƯỚC: Bước chân không muốn rời hay không muốn đi.
•
떨어트리다
:
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH RƠI, ĐÁNH RỚT, ĐÁNH ĐỔ: Làm cho cái ở trên đi xuống dưới
•
떨이
:
팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 파는 일. 또는 그 물건.
Danh từ
🌏 SỰ BÁN THANH LÝ, SỰ BÁN HẠ GIÁ, SỰ BÁN ĐỔ BÁN THÁO, HÀNG BÁN HẠ GIÁ, HÀNG BÁN THANH LÝ: Việc bán rẻ hết một lúc số hàng bán còn lại. Hoặc đồ vật như thế.
•
떨이하다
:
팔다가 남은 물건을 모두 한꺼번에 싸게 팔다.
Động từ
🌏 BÁN TỐNG, BÁN THÁO, BÁN NỐT: Bán rẻ một lượt toàn bộ đồ vật còn lại khi đang bán.
• Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4)