💕 Start: 란
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
란
(欄)
:
'구분된 지면'의 뜻을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 CỘT: Từ thể hiện nghĩa ' góc / mục" riêng biệt trên tờ báo / giấy.
•
란
:
어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 GỌI LÀ~, ~NGHĨA LÀ, LÀ: Trợ từ thể hiện việc đặc biệt chỉ định đối tượng nào đó và lấy làm chủ đề câu chuyện để giải thích hoặc nhấn mạnh.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86)