💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

(量) : ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢNG: Từ thể hiện nghĩa "phân lượng" hay "số lượng".

(輛) : 전철이나 기차의 차량을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TOA: Đơn vị đếm toa của tàu điện hay tàu hỏa.


:
Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sở thích (103) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)