💕 Start: 를
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
를
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp.
•
를 가지고
:
앞의 말이 도구나 수단, 방법, 재료가 됨을 나타내는 표현.
None
🌏 LẤY… (VÀ): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành công cụ, phương tiện, phương pháp hay vật liệu.
•
를 막론하고
:
앞에 오는 말이 나타내는 내용을 따지거나 가리지 않음을 나타내는 표현.
None
🌏 BẤT LUẬN: Cấu trúc thể hiện không cân nhắc hay không phân biệt nội dung mà từ ngữ ở trước thể hiện.
•
를 위해서
:
어떤 대상에게 이롭게 하거나 어떤 목표나 목적을 이루려고 함을 나타내는 표현.
None
🌏 DÀNH CHO, ĐỂ, VÌ: Cấu trúc thể hiện việc làm lợi cho đối tượng nào đó hoặc định thực hiện mục tiêu hay mục đích nào đó.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)