💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 32 ALL : 39

듬 (rhythm) : 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định.

모컨 (←remote control) : 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ĐIỀU KHIỂN, RỜ-MỐT: Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...

본 (ribbon) : 머리, 모자, 선물 등을 장식할 때 쓰는 끈이나 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 DẢI RUY BĂNG, NƠ: Sợi dây hoặc dải băng dùng để trang trí quà tặng, mũ, mái tóc v.v...

터 (liter) : 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍT: Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí.

그 (league) : 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀. Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẤU THEO VÒNG: Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá...

더십 (leadership) : 지도자로서의 능력. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO: Năng lực của một người lãnh đạo.

포터 (reporter) : 신문, 방송, 잡지 등에서 현장의 소식을 보도하는 기자. Danh từ
🌏 PHÓNG VIÊN: Nhà báo làm công việc đưa tin về những tin tức của hiện trường ở các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh truyền hình.

(釐/厘) : 비율을 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 RI: Đơn vị thể hiện tỉ lệ.

(理) : 까닭이나 이치. Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍ, (KHÔNG CÓ) LÍ GÌ MÀ: Lí do hay lô gic.

(里) : 거리의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LÝ (1 LÝ BẰNG 0.393KM): Đơn vị khoảng cách.

그전 (league 戰) : 야구, 축구, 농구 등에서, 경기에 참가한 모든 팀이 서로 한 번 이상 겨루어 가장 많이 이긴 팀이 우승하는 경기 방식. Danh từ
🌏 GIẢI ĐẤU (VÒNG TRÒN MỘT LƯỢT): Phương thức thi đấu trong các môn như bóng chày, bóng đá, bóng rổ mà tất cả các đội tham gia thi đấu cùng tỷ thí với nhau hơn một lần, đội thắng nhiều nhất sẽ chiến thắng.

더 (leader) : 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v...

드 (lead) : 앞장서서 이끌어 감. Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi.

드하다 (lead 하다) : 앞장서서 이끌어 가다. Động từ
🌏 DẪN DẮT, LÃNH ĐẠO: Đứng trước và dẫn đi..

듬 악기 (rhythm 樂器) : 캐스터네츠, 탬버린, 트라이앵글 등 리듬을 배우기 위해 쓰는 악기. None
🌏 NHẠC CỤ NHỊP ĐIỆU: Nhạc cụ dùng để học các nhịp điệu như phách gỗ (catanhet), trống lục lạc hay kẻng ba góc v.v...

듬 체조 (rhythm 體操) : 리본, 공, 훌라후프, 곤봉, 로프, 링 등을 가지고 음악에 맞추어 연기하는 여자 체조 경기. None
🌏 THỂ DỤC NHỊP ĐIỆU, THỂ DỤC DỤNG CỤ: Môn thể thao nữ trình diễn theo nhạc với dây ruy băng, bóng, vòng, chùy, dây, vòng v.v...

메이크 (remake) : 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만듦. Danh từ
🌏 SỰ LÀM MỚI LẠI: Sự làm mới lại bộ phim, bài hát, phim truyền hình… đã có trước đó.

메이크하다 (remake 하다) : 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만들다. Động từ
🌏 LÀM LẠI, LÀM MỚI, TẠO RA PHIÊN BẢN MỚI: Làm lại một cách mới mẻ bộ phim, bài hát, phim truyền hình đã có trước đó v.v...

무진 (limousine) : 각종 편의 시설을 갖춘 호화로운 고급 승용차. Danh từ
🌏 XE LIMOUSINE: Xe hơi cao cấp sang trọng, được trang bị các loại nội thất tiện nghi.

바운드 (rebound) : 농구 경기에서 던진 공이 골인되지 않고 다시 튀어 나오는 것. 또는 그런 공을 잡아내는 기술. Danh từ
🌏 BÓNG BẬT BẢNG, KỸ THUẬT BÓNG BẬT BẢNG: Quả bóng được ném ra không lọt rổ mà lại nẩy lại trong thi đấu bóng rổ. Hoặc kỹ thuật tranh bóng như vậy.

바이벌 (revival) : 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는 그것이 다시 유행함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI HIỆN LẠI, SỰ PHỤC HỒI: Sự công chiếu lại hoặc trình diễn lại bài hát, vở kịch hay bộ phim đã có từ trước đó. Hoặc việc đó thịnh hành trở lại.

바이벌되다 (revival 되다) : 이전의 영화, 연극, 노래 등이 다시 상영되거나 공연되다. 또는 그것이 다시 유행되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI HIỆN, ĐƯỢC CHIẾU LẠI, ĐƯỢC DIỄN LẠI: Bộ phim, vở kịch hay bài hát... trước đây được công chiếu hoặc trình diễn lại. Hoặc những cái đó trở nên thịnh hành trở lại.

바이벌하다 (revival 하다) : 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연하다. 또는 그것을 다시 유행시키다. Động từ
🌏 TÁI HIỆN, CHIẾU LẠI, DIỄN LẠI: Công chiếu lại hoặc trình diễn lại bộ phim, vở kịch hay bài hát... trước đây. Hoặc làm cho những cái đó được thịnh hành trở lại.

비아 (Libya) : 아프리카 대륙의 북부 해안에 있는 나라. 세계적인 산유국이며 국토 대부분이 사막으로 주로 양과 염소를 유목한다. 공용어는 아랍어이고 수도는 트리폴리이다. Danh từ
🌏 LYBIA: Quốc gia ở bờ biển phía Bắc của đại lục Châu Phi, là quốc gia sản xuất dầu lửa tầm cỡ thế giới, chủ yếu chăn nuôi cừu và dê vì hầu hết đều là sa mạc, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả rập và thủ đô là Tripoli.

사이틀 (recital) : 한 사람이 노래를 하거나 연주를 하는 음악회. Danh từ
🌏 BUỔI SOLO, BUỔI ĐỘC TẤU: Buổi biểu diễn âm nhạc do một người hát hay trình diễn nhạc cụ.

셉션 (reception) : 어떤 사람을 환영하거나 어떤 일을 축하하기 위해 벌이는 행사. Danh từ
🌏 TIỆC CHIÊU ĐÃI: Sự kiện được tổ chức nhằm đón tiếp người nào đó, hoặc chúc mừng việc nào đó.

스 (lease) : 기계, 설비, 기구 등을 장기간 임대하는 것. Danh từ
🌏 SỰ THUÊ: Việc mượn dài hạn máy móc, thiết bị, dụng cụ...

스트 (list) : 어떤 일에 관계된 물품이나 사람들의 이름을 적은 것. Danh từ
🌏 DANH SÁCH, BẢN KÊ KHAI: Bản ghi tên của những người hay đồ vật có liên quan đến việc nào đó.

시브 (receive) : 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓN, SỰ ĐỠ (BÓNG): Việc nhận lấy và chuyền đi quả bóng do đối phương đánh tới trong các môn thể thao có bóng như quần vợt, bóng bàn, bóng chuyền v.v...

시브하다 (receive 하다) : 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기다. Động từ
🌏 ĐÓN, ĐỠ: Nhận và chuyền đi quả bóng do đối phương đánh tới trong các môn bóng như quần vợt, bóng bàn, bóng chuyền...

어카 (▼rear car) : 바퀴가 두 개 달린, 사람이 끌거나 미는 작은 수레. Danh từ
🌏 XE ĐẨY TAY, XE KÉO TAY: Xe nhỏ có gắn hai bánh mà con người kéo hoặc đẩy.

얼리즘 (realism) : 문학이나 예술에서 현실이나 사물을 있는 그대로 묘사하고 표현하려는 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC: Thái độ miêu tả và phản ánh hiện thực hay sự vật đúng như vốn có trong văn học hoặc nghệ thuật.

을 : 한글 자모 ‘ㄹ’의 이름. Danh từ
🌏 RI-EUL: Tên của phụ âm 'ㄹ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

코더 (recorder) : 세로로 들고 여덟 개의 구멍을 손가락으로 막았다 떼었다 하면서 입으로 공기를 불어 넣어 소리를 내는 악기. Danh từ
🌏 ỐNG TIÊU, TIÊU: Nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách cầm theo chiều dọc, đưa không khí vào bằng miệng, đồng thời dùng ngón tay bịt và thả ở tám lỗ.

콜 (recall) : 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도. Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI (SẢN PHẨM): Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác.

콜제 (recall 制) : 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ THU HỒI (SẢN PHẨM): Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác.

포트 (report) : 조사, 연구, 실험 등의 결과에 관한 보고서. Danh từ
🌏 BẢN BÁO CÁO: Bản báo cáo về kết quả của việc điều tra, nghiên cứu, thí nghiệm...

프트 (lift) : 스키장이나 관광지 등에서 높은 곳과 낮은 곳을 오가며 사람을 실어 나르는 기구. Danh từ
🌏 CÁP TREO (KHU TRƯỢT TUYẾT…): Thiết bị chuyên chở người qua lại chỗ cao và chỗ thấp tại khu trượt tuyết hay khu du lịch...

허설 (rehearsal) : 연극, 음악, 방송 등에서 공연을 하기 전에 실제 공연처럼 미리 해 보는 연습. Danh từ
🌏 SỰ DIỄN TẬP, SỰ TỔNG DUYỆT: Sự luyện tập trước như biểu diễn thực tế trước khi biểu diễn trong kịch nói, âm nhạc, phát sóng...


:
Khí hậu (53) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)