💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 60

(面) : 사물의 겉에 있는 평평한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MẶT, BỀ MẶT: Phần bằng phẳng bên ngoài của sự vật.

담 (面談) : 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN, SỰ TRAO ĐỔI: Việc gặp nhau để nói chuyện về một vấn đề hay một nỗi lo âu.

도 (面刀) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẠO RÂU, SỰ CẠO LÔNG: Việc cạo râu hoặc lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

적 (面積) : 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.

접 (面接) : 서로 얼굴을 대하고 직접 만남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ GẶP GỠ TRỰC TIẾP: Việc gặp mặt trực tiếp với nhau.

하다 (免 하다) : 책임이나 의무를 지지 않게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 MIỄN (TRÁCH NHIỆM, NGHĨA VỤ): Làm cho không phải chịu trách nhiệm hay nghĩa vụ.

허 (免許) : 특정 기술에 대해 국가에서 인정하는 자격. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Tư cách được nhà nước công nhận về một kỹ thuật đặc biệt nào đó.

허증 (免許證) : 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó.

(麵/麪) : 밀가루나 감자 가루 등을 반죽하여 가늘고 길게 썰거나 기계로 가늘고 길게 뽑은 음식. Danh từ
🌏 MỲ, MIẾN: Món ăn làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột khoai tây rồi thái hoặc dùng máy cán thành sợi dài và mỏng.

(綿) : 솜, 목화 등을 원료로 한 실이나 천. Danh từ
🌏 SỢI, VẢI BÔNG: Vải hay chỉ được làm từ nguyên liệu bông, vải bông.

도기 (面刀器) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU: Dụng cụ dùng vào việc cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

모 (面貌) : 사람이나 사물의 겉모습. Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, DÁNG VẺ: Hình ảnh bên ngoài của sự vật hay con người.

세점 (免稅店) : 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.

역 (免疫) : 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않는 현상. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN DỊCH: Hiện tượng chất kháng thể với những vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào cơ thể của người hay động vật được tạo nên và không bị mắc bệnh do những vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.

접시험 (面接試驗) : 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험. Danh từ
🌏 KỲ THI PHỎNG VẤN: Kỳ thi đánh giá người dự thi bằng hình thức gặp trực tiếp và hỏi đáp.

제 (免除) : 책임이나 의무에서 벗어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN TRỪ: Việc làm cho thoát khỏi một nghĩa vụ hay một trách nhiệm.

회 (面會) : 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만남. Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN THĂM, SỰ THĂM NUÔI: Việc tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế và gặp người ở trong nơi đó.

(面) : 시나 군에 속하고 몇 개의 리로 구성되는 지방의 행정 구역 단위. Danh từ
🌏 MYEON (HUYỆN): Khu vực hành chính địa phương được cấu thành bởi một số "Ri' (xã), trực thuộc cấp 'Shi'(thành phố) hay 'Gun'(thị xã).

: 둘 이상의 사물을 같은 자격으로 이어 주는 조사. Trợ từ
🌏 NẾU, NẾU… THÌ…: Trợ từ (tiểu từ) liên kết hai sự vật trở lên theo quan hệ đẳng lập.

구스럽다 (面 구스럽다) : 남을 마주 보기가 부끄럽다. Tính từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG, NGẠI NGÙNG: Xấu hổ khi nhìn trực diện người khác.

담하다 (面談 하다) : 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기하다. Động từ
🌏 GẶP GỠ NÓI CHUYỆN: Gặp gỡ, trò chuyện về nỗi khổ tâm hay các vấn đề.

도날 (面刀 날) : 면도칼이나 면도기의 날. Danh từ
🌏 LƯỠI DAO CẠO RÂU: Lưỡi dao cạo râu hoặc lưỡi dao của máy cạo râu.

도칼 (面刀 칼) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼. Danh từ
🌏 DAO CẠO RÂU: Dao dùng để cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

도하다 (面刀 하다) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎다. Động từ
🌏 CẠO RÂU, CẠO LÔNG: Cạo râu hay lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

면 (面面) : 여러 사람. 또는 여러 사람의 얼굴. Danh từ
🌏 MỌI NGƯỜI, MỖI NGƯỜI, MẶT: Nhiều người. Hoặc khuôn mặt của nhiều người.

면하다 (綿綿 하다) : 끊어지지 않고 죽 이어져 있다. Tính từ
🌏 LIÊN TIẾP, LIÊN TỤC: Không gián đoạn mà được nối tiếp liền mạch.

면히 (綿綿 히) : 끊이지 않고 죽 계속하여. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LIỀN MẠCH, MỘT CÁCH LIÊN TỤC: Không gián đoạn mà liên tiếp.

목 (面目) : 사람이나 사물의 겉모습. Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, VẺ NGOÀI: Vẻ ngoài của con người hay sự vật.

목(이) 없다 : 부끄러워 다른 사람을 대할 용기가 없다.
🌏 (KHÔNG CÒN MẶT MŨI NÀO), XẤU HỔ, NGẠI NGÙNG: Vì ngượng nên không có dũng khí đối diện với người khác.

밀하다 (綿密 하다) : 자세하고 빈틈이 없다. Tính từ
🌏 TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Chi tiết và không có thiếu sót.

밀히 (綿密 히) : 자세하고 빈틈이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KĨ LƯỠNG: Một cách chi tiết và không có sơ hở.

바지 (綿 바지) : 목화솜에서 실을 뽑아 짠 천으로 만든 바지. Danh từ
🌏 QUẦN VẢI BÔNG: Quần làm bằng vải dệt từ sợi bông.

박 (面駁) : 얼굴을 마주 하여 꾸짖거나 창피를 줌. Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ TRÁCH MẮNG, SỰ QUỞ TRÁCH: Việc đối mặt rồi mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ.

박하다 (面駁 하다) : 얼굴을 마주하여 꾸짖거나 창피를 주다. Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, QUỞ TRÁCH: Đối mặt với nhau và mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ.

발 (麵 발) : 국수의 가락. Danh từ
🌏 SỢI MÌ: Sợi của mì.

봉 (綿棒) : 끝에 솜을 말아 붙인 가느다란 막대. Danh từ
🌏 TĂM BÔNG: Que mảnh có quấn bông ở đầu.

사무소 (面事務所) : 행정 구역 단위인 면의 행정 업무를 맡아보는 기관. Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG QUẬN, VĂN PHÒNG HUYỆN: Cơ quan đảm nhận việc hành chính của một đơn vị hành chính khu vực là quận (huyện).

사포 (面紗布) : 결혼식 때 신부가 머리에 써서 뒤로 길게 늘이는 희고 얇은 천. Danh từ
🌏 LÚP CÔ DÂU, MẠNG PHỦ ĐẦU CÔ DÂU: Vải the mỏng, màu trắng mà cô dâu dùng đội trên đầu và phủ dài ra phía sau trong lễ cưới .

상 (面上) : 사람의 얼굴. Danh từ
🌏 GƯƠNG MẶT, MẶT MŨI, MẶT MÀY: Khuôn mặt của con người.

상 (面相/面像) : 얼굴의 생김새. Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, MẶT MÀY: Bộ dạng của gương mặt.

세 (免稅) : 세금을 면제하는 것. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN THUẾ: Sự miễn tiền thuế.

식 (面識) : 전에 만난 적이 있어 서로 얼굴을 아는 것. Danh từ
🌏 SỰ QUEN MẶT, SỰ BIẾT MẶT: Sự biết mặt nhau do trước đó đã có lần gặp.

역되다 (免疫 되다) : 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN DỊCH: Kháng thể chống lại vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào trong cơ thể của người hay động vật được tạo ra và khiến cho không bị mắc bệnh do vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.

역력 (免疫力) : 몸 밖에서 들어온 병균을 이겨 내는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG MIỄN DỊCH: Sức chống chọi lại vi rút hay vi khuẩn gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể

역성 (免疫性) : 몸 밖에서 들어온 병균을 이겨 내 전염병이나 유행병 등에 걸리지 않는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH MIỄN DỊCH: Tính chất không bị nhiễm vào những bệnh đang có dịch hay bệnh truyền nhiễm do kháng lại được vi khuẩn gây bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể.

장갑 (綿掌匣) : 목화솜에서 뽑은 실로 만든 장갑. Danh từ
🌏 GĂNG TAY BÔNG: Găng tay làm bằng sợi kéo từ cây bông.

전 (面前) : 어떤 사람이 보고 있는 앞. Danh từ
🌏 TRƯỚC MẶT, ĐỐI MẶT: Phía trước mà một người nào đó đang nhìn thấy.

접관 (面接官) : 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험에서 평가를 담당하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỎNG VẤN: Người có trách nhiệm đánh giá trong cuộc thi đánh giá những ứng viên dự thi theo hình thức gặp mặt trực tiếp và hỏi đáp.

접하다 (面接 하다) : 서로 얼굴을 대하고 직접 만나다. Động từ
🌏 GẶP MẶT, GIÁP MẶT: Đối mặt nhau và gặp gỡ trực tiếp.

제되다 (免除 되다) : 책임이나 의무에서 벗어나게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN TRỪ: Được thoát khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ.

제하다 (免除 하다) : 책임이나 의무에서 벗어나게 하다. Động từ
🌏 MIỄN TRỪ: Làm cho thoát khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ.

죄부 (免罪符) : 중세에 로마 가톨릭교회가 재물을 바친 사람에게 죄를 용서해 준다는 뜻으로 발행한 증서. Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN XÁ TỘI: Chứng nhận được phát hành bởi nhà thờ Thiên chúa La mã vào thời Trung cổ với ý nghĩa tha thứ tội cho người dâng lễ vật.

직 (免職) : 일자리나 직위에서 물러나게 함. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH CHỨC: Việc làm cho rời khỏi một chức vị hay chỗ làm.

직물 (綿織物) : 목화솜을 원료로 하여 만든 천이나 옷. Danh từ
🌏 ĐỒ BẰNG BÔNG, VẢI BÔNG: Quần áo hay vải được làm bằng nguyên liệu là sợi cây bông.

책 (免責) : 책임이나 책망에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN TRÁCH NHIỆM: Sự thoát khỏi trách nhiệm hay sự trách mắng.

하다 (面 하다) : 어떤 대상이나 방향을 정면으로 향하다. Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Hướng trực diện về đối tượng hay hướng nào đó.

학 (勉學) : 공부에 힘을 기울임. Danh từ
🌏 SỰ CHĂM HỌC: Sự dồn sức vào việc học.

회소 (面會所) : 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나는 장소나 건물. Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN THĂM, NƠI THĂM NUÔI: Địa điểm hoặc toà nhà để tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế rồi gặp người ở trong nơi đó

회실 (面會室) : 일반인의 출입이 제한되는 곳에서, 찾아오는 외부 사람과 만날 수 있도록 만들어 놓은 방. Danh từ
🌏 PHÒNG GẶP MẶT, PHÒNG THĂM NUÔI: Căn phòng làm để có thể gặp được người ngoài tìm đến ở nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế.

회하다 (面會 하다) : 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나다. Động từ
🌏 THĂM NUÔI, ĐẾN THĂM: Tìm đến nơi mà người thường bị hạn chế ra vào và gặp người ở chỗ đó.


:
Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53)