💕 Start: 밟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
밟다
:
어떤 대상 위에 발을 올려놓고 누르다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẪM, ĐẠP: Đặt chân lên rồi ấn lên đối tượng nào đó.
•
밟히다
:
발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên.
• Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)