💕 Start: 밥
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 47
•
밥
:
쌀과 다른 곡식에 물을 붓고 물이 없어질 때까지 끓여서 익힌 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠM: Loại thức ăn được làm chín bằng cách đổ nước vào gạo và ngũ cốc khác rồi nấu đến khi cạn nước.
•
밥그릇
:
밥을 담는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 BÁT CƠM, CHÉN CƠM: Bát (chén) đựng cơm.
•
밥맛
:
밥에서 나는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm.
•
밥솥
:
밥을 짓는 솥.
☆☆
Danh từ
🌏 NỒI CƠM: Nồi dùng để nấu cơm.
•
밥벌이
:
먹고살기 위하여 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIẾM CƠM: Việc làm để kiếm sống.
•
밥 구경(을) 하다
:
오랜만에 밥을 먹다.
🌏 NHÌN THẤY CƠM: Lâu rồi mới ăn cơm.
•
밥 구경을 못하다
:
밥을 전혀 먹지 못하다.
🌏 CHẲNG THẤY CƠM: Hoàn toàn không được ăn cơm.
•
밥 먹듯 하다
:
어떤 일을 아주 자주 하다.
🌏 NHƯ CƠM BỮA: Làm việc nào đó rất thường xuyên.
•
밥 먹을 때는 개도 안 때린다
:
아무리 잘못을 했어도 음식을 먹고 있을 때에는 때리거나 혼내지 말아야 한다.
🌏 (DÙ LÀ CHÓ CŨNG KHÔNG ĐƯỢC ĐÁNH TRONG KHI ĂN CƠM), TRỜI ĐÁNH TRÁNH BỮA ĂN: Cho dù mắc lỗi gì thì cũng đừng la mắng hay đánh lúc đang ăn.
•
밥 빌어다가 죽을 쑤어 먹을 놈[자식]
:
게으른 데다가 어리석기까지 한 사람.
🌏 (KẺ ĐI XIN CƠM RỒI NẤU CHÁO MÀ ĂN): (cách nói ẩn dụ) Kẻ vừa lười lại vừa ngu ngốc.
•
밥 안 먹어도 배부르다
:
기쁜 일이 생겨서 마음이 매우 만족스럽다.
🌏 (KHÔNG ĂN CƠM CŨNG NO), KHỎI ĂN CŨNG NO: Lòng rất mãn nguyện vì có chuyện vui.
•
밥(을) 벌다
:
일을 해서 그 대가로 생계를 유지하다.
🌏 KIẾM CƠM: Làm việc và duy trì sinh kế bằng tiền công đó.
•
밥(을) 주다
:
시계가 정상적으로 작동하도록 태엽을 감아 주다.
🌏 (CHO CƠM) VẶN DÂY CÓT: Vặn dây cót để đồng hồ có thể chạy bình thường.
•
밥거리
:
밥을 지을 재료.
Danh từ
🌏 ĐỒ NẤU CƠM: Nguyên liệu để nấu cơm.
•
밥내
:
밥에서 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI CƠM: Mùi tỏa ra từ cơm.
•
밥맛(이) 떨어지다
:
상대방의 말, 행동 등이 불쾌하고 역겹다.
🌏 (MẤT VỊ CƠM) BỰC DỌC: Bực bội và khó chịu với lời nói, hành động của đối phương.
•
밥맛(이) 없다
:
아니꼽고 언짢아 상대할 마음이 없다.
🌏 KHÔNG CÓ VỊ CƠM: Không có tâm trạng đối diện do bực dọc và khó ở.
•
밥물
:
밥을 지을 때 솥이나 냄비에 붓는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC NẤU CƠM: Nước đổ vào nồi hay xoong khi nấu cơm.
•
밥반찬
(밥 飯饌)
:
밥에 곁들여 먹는 음식.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN: Món ăn được ăn kèm với cơm.
•
밥벌이하다
:
먹고살기 위하여 일을 하다.
Động từ
🌏 KIẾM CƠM: Làm việc để kiếm sống.
•
밥상
(밥 床)
:
음식을 차리는 데 쓰는 상. 또는 음식을 차린 상.
Danh từ
🌏 BÀN CƠM, MÂM CƠM: Bàn dùng để dọn thức ăn. Bàn được dọn sẵn thức ăn.
•
밥상머리
(밥 床 머리)
:
차려 놓은 밥상의 한쪽이나 그 가까이.
Danh từ
🌏 BÊN CẠNH BÀN ĂN, BÊN BÀN ĂN: Một phía của bàn ăn đã được dọn thức ăn ra, hoặc bên cạnh đó.
•
밥상보
(밥 床褓)
:
차려 놓은 밥상을 덮어 두는 보자기.
Danh từ
🌏 BAPSANGBO; KHĂN PHỦ, KHĂN ĐẬY: Mảnh vải phủ lên trên mâm cơm đã được dọn sẵn.
•
밥숟가락
:
밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.
•
밥숟가락(을) 놓다
:
(속된 말로) 죽다.
🌏 BỎ MUỖNG CƠM XUỐNG: (cách nói thông tục) Chết.
•
밥숟가락이나 뜨다[먹다]
:
사는 형편이 웬만하다.
🌏 XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Tình cảnh cuộc sống thoải mái.
•
밥숟갈
:
밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.
•
밥술
:
밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.
•
밥술(을) 놓다
:
(속된 말로) 죽다.
🌏 BỎ MUỖNG CƠM XUỐNG: (cách nói thông tục) Chết.
•
밥술깨나 먹다
:
사는 형편이 넉넉하다.
🌏 ĂN CẢ BẰNG MUỖNG CƠM: Cuộc sống sung túc.
•
밥술이나 뜨다[먹다]
:
사는 형편이 웬만하다.
🌏 XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Tình cảnh cuộc sống thoải mái.
•
밥알
:
밥의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CƠM, HỘT CƠM: Hạt cơm.
•
밥알을 세다
:
밥을 먹는 둥 마는 둥 하며 억지로 굼뜨게 먹다.
🌏 XỚI [ĂN] BẰNG MUỖNG CƠM: Vừa ăn cơm vừa uốn éo (không ăn mấy).
•
밥알이 곤두서다
:
소화가 되지 않을 정도로 화가 나거나 언짢다.
🌏 HẠT CƠM DỰNG ĐỨNG CẢ LÊN: Tức giận hoặc khó chịu đến mức không thể tiêu hóa được.
•
밥은 열 곳에 가 먹어도 잠은 한 곳에서 자랬다
:
사람은 거처를 일정하게 정하고 지내야 한다.
🌏 (CHO DÙ CƠM ĂN Ở MƯỜI NƠI NHƯNG NGỦ THÌ NGỦ Ở MỘT CHỖ), AN CƯ LẠC NGHIỆP: Con người phải phải định ra chỗ ở nhất định mà sinh sống.
•
밥장사
:
식사를 만들어 파는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM HÀNG ĂN, SỰ KINH DOANH ĂN UỐNG: Việc nấu đồ ăn để bán.
•
밥장사하다
:
식사를 만들어 팔다.
Động từ
🌏 BÁN CƠM, LÀM HÀNG ĂN, KINH DOANH ĂN UỐNG: Nấu đồ ăn để bán.
•
밥주걱
:
숟가락과 비슷한 모양의 밥을 푸는 도구.
Danh từ
🌏 THÌA XỚI CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ để xới cơm, có hình giống như chiếc thìa.
•
밥주발
(밥 周鉢)
:
위가 약간 벌어지고 뚜껑이 있는, 놋쇠로 만든 밥그릇.
Danh từ
🌏 BAPJUBAL; BÁT ĂN CƠM BẰNG ĐỒNG, BÁT ĐỒNG THAU: Bát cơm làm bằng đồng thau, hơi loe ở phần trên và có nắp đậy.
•
밥줄
:
(속된 말로) 직업이나 벌어서 먹고살 수 있는 수단.
Danh từ
🌏 CẦN CÂU CƠM, KẾ SINH NHAI: (cách nói thông tục) Nghề nghiệp hoặc cách thức kiếm sống.
•
밥줄이 끊기다[끊어지다]
:
(속된 말로) 직업을 잃다.
🌏 CẦN CÂU CƠM BỊ ĐỨT: (cách nói thông tục) Mất việc làm.
•
밥집
:
밥에 간단한 반찬을 내어 파는 집.
Danh từ
🌏 HÀNG CƠM, QUÁN CƠM: Nhà bán cơm và các món ăn đơn giản.
•
밥통
(밥 桶)
:
밥을 담거나 보관하는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG CƠM: Thùng để đựng hoặc bảo quản cơm.
•
밥투정
:
밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THAN PHIỀN VỀ ĂN UỐNG: Sự bất bình gay gắt về món ăn khi ăn cơm.
•
밥투정하다
:
밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하다.
Động từ
🌏 CHÊ CƠM, THAN PHIỀN VỀ CƠM NƯỚC: Bất bình gay gắt về cơm nước khi ăn cơm.
•
밥풀
:
밥의 낱알.
Danh từ
🌏 HẠT CƠM, HỘT CƠM: Hạt cơm.
•
밥하다
:
밥을 짓다.
Động từ
🌏 NẤU CƠM: Thổi cơm.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)