💕 Start:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 94 ALL : 116

하다 (變 하다) : 무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác.

호사 (辯護士) : 법적으로 자격을 갖추고 피고나 원고를 변론하며 법률에 관한 일을 전문적으로 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LUẬT SƯ: Người có tư cách pháp lý và biện luận cho bên nguyên hoặc bên bị, làm các công việc liên quan đến pháp luật một cách chuyên nghiệp.

경 (變更) : 다르게 바꾸거나 새롭게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi.

덕스럽다 (變德 스럽다) : 말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 데가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẤT THƯỜNG: Lời nói, hành động hay tình cảm... có phần hay thay đổi thế này thế kia.

동 (變動) : 상황이나 사정이 바뀌어 달라짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỘNG, SỰ DAO ĐỘNG, SỰ THAY ĐỔI: Việc tình hình hoàn cảnh trở nên đổi khác.

명 (辨明) : 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BIỆN MINH, SỰ THANH MINH: Việc nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ.

비 (便祕) : 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài.

화 (變化) : 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác.

(邊) : 장소나 물체 등의 가장자리. Danh từ
🌏 BỜ, VEN, MÉP, GỜ, VIỀN: Đường viền của vật thể hay địa điểm v.v...

기 (便器) : 똥이나 오줌을 눌 수 있게 화장실에 설치해 두는 기구. Danh từ
🌏 BỒN CẦU, BỆT TOA LÉT: Đồ dùng được lắp đặt ở phòng vệ sinh để có thể đi tiểu tiện hay đại tiện.

덕 (變德) : 말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẤT THƯỜNG: Việc lời nói, hành động hay tình cảm... thường thay đổi thế này thế kia.

두리 (邊 두리) : 어떤 지역의 가장자리인 곳. Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô, VÙNG NGOẠI THÀNH: Nơi là vùng ven của khu vực nào đó.

모 (變貌) : 모양이나 모습이 바뀌거나 달라짐. 또는 그런 모양이나 모습. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, SỰ BIẾN DẠNG, VẺ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, VẺ ĐỔI MỚI: Việc hình dạng hay dáng vẻ trở nên khác hoặc thay đổi. Hoặc hình dạng và dáng vẻ như thế.

변찮다 : 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통에 미치지 못하는 상태이다. Tính từ
🌏 KHÓ COI, KHÓ CHỊU: Diện mạo hay phẩm chất của con người trong trạng thái không đạt đến mức bình thường.

수 (變數) : 어떤 일에 변화를 일으킬 수 있는 요인. Danh từ
🌏 YẾU TỐ GÂY ĐỘT BIẾN: Yếu tố có thể gây nên sự biến đổi cho việc nào đó.

신 (變身) : 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ LỘT XÁC: Sự thay đổi dáng vẻ ngoài hay thái độ thành người khác với trước đây.

천 (變遷) : 시간이 지남에 따라 바뀌고 변함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN TIẾP, SỰ QUÁ ĐỘ: Sự thay đổi và biến hóa theo thời gian trôi qua.

함없다 (變 함없다) : 달라지지 않고 언제나 같다. Tính từ
🌏 KHÔNG THAY ĐỔI, BẤT BIẾN: Không đổi khác và lúc nào cũng vậy.

함없이 (變 함없이) : 달라지지 않고 언제나 같게. Phó từ
🌏 KHÔNG THAY ĐỔI, MỘT CÁCH BẤT BIẾN: Không đổi khác và lúc nào cũng vậy.

형 (變形) : 형태나 모양, 성질 등이 달라지거나 달라지게 함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÌNH, SỰ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, SỰ BIẾN ĐỔI, LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI HÌNH DẠNG: Việc những cái như hình thái, hình dạng hay tính chất trở nên đổi khác hoặc làm cho nó đổi khác.

호 (辯護) : 다른 사람을 위해 감싸고 변명함. Danh từ
🌏 SỰ BIỆN HỘ, SỰ NÓI ĐỠ: Việc che chở và biện minh cho người khác.

화무쌍 (變化無雙) : 변화가 아주 심함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI THẤT THƯỜNG: Sự biến đổi rất ghê gớm.


:
Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67)