💕 Start: 붙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 15
•
붙다
:
무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra.
•
붙이다
:
무엇에 닿아서 떨어지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẮN, DÁN: Chạm vào cái gì đó và làm cho không rơi ra.
•
붙들다
:
무엇을 떨어뜨리거나 놓치지 않도록 쥐다.
☆☆
Động từ
🌏 CẦM CHẶT: Nắm cái gì đó để không đánh rơi hay vuột mất.
•
붙잡다
:
무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 GIỮ CHẶT, NẮM CHẮC: Tóm chặt để không vuột mất cái gì đó.
•
붙잡히다
:
무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời.
•
붙들리다
:
놓치지 않도록 꽉 잡히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẶT: Bị nắm chặt không để vuột ra.
•
붙드-
:
(붙드는데, 붙드니, 붙든, 붙드는 붙들, 붙듭니다)→ 붙들다
None
🌏
•
붙들-
:
(붙들고, 붙들어, 붙들어서, 붙들면, 붙들었다, 붙들어라)→ 붙들다
None
🌏
•
붙박다
:
움직이거나 다른 곳으로 옮겨 가지 못하도록 붙이거나 박아 놓다.
Động từ
🌏 ĐÓNG CHẶT, ĐÍNH CHẶT: Dán hay đóng để không cử động hay di chuyển đi nơi khác được.
•
붙박이
:
한 자리에 박혀 있어서 움직임이 없는 상태. 또는 그런 사물이나 사람.
Danh từ
🌏 CỐ ĐỊNH, VẬT CỐ ĐỊNH, NGƯỜI Ở MỘT CHỖ: Trạng thái không dịch chuyển do bị đóng chặt vào một chỗ. Hoặc sự vật hay con người như thế.
•
붙어살다
:
남에게 의지하여 신세를 지고 살다.
Động từ
🌏 SỐNG DỰA VÀO, SỐNG BÁM VÀO: Sống dựa dẫm và nhận ân huệ của người khác để sống.
•
붙여-
:
(붙여, 붙여서, 붙였다, 붙여라)→ 붙이다
None
🌏
•
붙이-
:
(붙이고, 붙이는데, 붙이니, 붙이면, 붙인, 붙이는, 붙일, 붙입니다)→ 붙이다
None
🌏
•
붙잡혀-
:
(붙잡혀, 붙잡혀서, 붙잡혔다, 붙잡혀라)→ 붙잡히다
None
🌏
•
붙잡히-
:
(붙잡히고, 붙잡히는데, 붙잡히니, 붙잡히면, 붙잡힌, 붙잡히는, 붙잡힐, 붙잡힙니다)→ 붙잡히다
None
🌏
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76)