💕 Start: 비
☆ CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 40 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 214 ALL : 300
•
비
:
높은 곳에서 구름을 이루고 있던 수증기가 식어서 뭉쳐 떨어지는 물방울.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẠT MƯA: Giọt nước rơi từ trên cao do hơi nước tạo thành mây, nguội đi ngưng tụ lại.
•
비교
(比較)
:
둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác.
•
비누
:
물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể.
•
비다
:
어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
•
비디오
(video)
:
텔레비전에서, 음성과 대응되는 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH: Hình ảnh đối ứng với âm thanh trên tivi.
•
비밀
(祕密)
:
숨기고 있어 남이 모르는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÍ MẬT: Việc đang được giấu nên người khác không biết.
•
비빔밥
:
고기, 버섯, 계란, 나물 등에 여러 가지 양념을 넣고 비벼 먹는 밥.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIBIMBAP; MÓN CƠM TRỘN: Cơm cho một số loại gia vị vào thịt, nấm, trứng, rau và trộn ăn.
•
비슷하다
:
둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau.
•
비싸다
:
물건값이나 어떤 일을 하는 데 드는 비용이 보통보다 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẮT, ĐẮT TIỀN: Giá của đồ vật hay chi phí dùng cho việc nào đó cao hơn thông thường.
•
비행기
(飛行機)
:
사람이나 물건을 싣고 하늘을 날아다니는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BAY, PHI CƠ: Phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời.
•
비-
(非)
:
'아님'의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 PHI, KHÔNG: Tiền tố thêm nghĩa 'không'.
•
비결
(祕訣)
:
세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến.
•
비교적
(比較的)
:
어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác.
•
비교적
(比較的)
:
어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH: Sự quan sát một vật nào đó so với vật khác xem có gì giống và khác nhau.
•
비교적
(比較的)
:
일정한 수준이나 보통의 것보다 꽤.
☆☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Tương đối so với mức độ nhất định hay cái thông thường.
•
비극
(悲劇)
:
매우 슬프고 비참한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm.
•
비기다
:
경기에서 점수가 같아 승부를 내지 못하고 끝내다.
☆☆
Động từ
🌏 HÒA, ĐỀU: Kết thúc trận đấu với điểm số bằng nhau nên không phân định thắng bại được.
•
비난
(非難)
:
다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác.
•
비닐
(vinyl)
:
주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.
•
비로소
:
이제까지는 아니던 것이 어떤 일이 있고 난 다음이 되어서야.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO ĐẾN KHI …THÌ, MÃI ĐẾN KHI…THÌ: Cho tới tận bây giờ vẫn không phải, mà chỉ sau khi việc gì đó xảy ra thì mới…
•
비록
:
아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa.
•
비롯되다
:
처음으로 시작되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẮT NGUỒN, ĐƯỢC KHỞI ĐẦU: Được bắt đầu đầu tiên.
•
비롯하다
:
어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
•
비만
(肥滿)
:
살이 쪄서 몸이 뚱뚱함.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BÉO PHÌ: Việc tăng cân nên cơ thể béo.
•
비명
(悲鳴)
:
크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ.
•
비밀번호
(秘密番號)
:
은행 계좌나 컴퓨터 등에서 보안을 위하여 남이 알 수 없도록 만들어 쓰는 번호.
☆☆
Danh từ
🌏 MẬT MÃ: Số được tạo ra mà người khác không thể biết để bảo mật trong máy tính hay tài khoản ngân hàng.
•
비바람
:
비와 바람.
☆☆
Danh từ
🌏 MƯA GIÓ, GIÓ MƯA: Mưa và gió.
•
비법
(祕法)
:
남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết.
•
비비다
:
두 물체를 맞대어 문지르다.
☆☆
Động từ
🌏 XOA, CHÀ, CỌ, DỤI: Áp hai vật thể vào nhau và cọ xát.
•
비상
(非常)
:
미리 생각하지 못 했던 위급한 일. 또는 이러한 일을 처리하기 위한 긴급한 명령.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẨN CẤP, SỰ GẤP RÚT, LỆNH KHẨN: Việc khẩn cấp không dự đoán trước. Hoặc mệnh lệnh khẩn cấp để giải quyết việc như thế.
•
비상구
(非常口)
:
갑작스러운 사고가 생겼을 때 급히 밖으로 나갈 수 있도록 만들어 놓은 출입구.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI THOÁT HIỂM: Lối ra vào được tạo ra sẵn để có thể thoát ra ngoài một cách khẩn cấp khi có sự cố đột ngột.
•
비상하다
(非常 하다)
:
흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
•
비용
(費用)
:
어떤 일을 하는 데 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ: Tiền dùng vào việc nào đó.
•
비우다
:
안에 든 것을 없애 속을 비게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRỐNG: Bỏ đi thứ ở bên trong làm trống phần trong.
•
비웃다
:
어떤 사람, 또는 그의 행동을 터무니없거나 어처구니없다고 여겨 흉을 보듯이 기분 나쁘게 웃다.
☆☆
Động từ
🌏 CƯỜI CHẾ NHẠO, CƯỜI GIỄU CỢT, CƯỜI KHINH BỈ: Cười một cách khó chịu như giễu cợt vì nghĩ rằng người nào đó, hay hành động của người đó là phi lý hoặc ngông cuồng.
•
비유
(比喩/譬喩)
:
어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어 설명하는 일. 또는 그런 설명 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 SO SÁNH, ẨN DỤ: Việc giải thích, ám chỉ đến một sự vật khác gần giống để giải thích một cách hiệu quả điều gì đó. Hoặc cách giải thích như vậy.
•
비율
(比率)
:
기준이 되는 수나 양에 대한 어떤 값의 비.
☆☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ: Tỉ lệ của giá trị nào đó về số hay lượng trở thành tiêu chuẩn.
•
비자
(visa)
:
외국인의 출입국을 허가하는 증명.
☆☆
Danh từ
🌏 THỊ THỰC XUẤT NHẬP CẢNH, VISA: Chứng minh cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh.
•
비중
(比重)
:
다른 것과 비교했을 때 가지는 중요성의 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 TỈ TRỌNG: Mức độ quan trọng có được khi so sánh với cái khác.
•
비추다
:
빛을 내는 것이 다른 것을 밝게 하거나 나타나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 SOI, RỌI: Cái phát ra ánh sáng làm sáng lên hoặc làm hiện ra cái khác.
•
비치다
:
빛이 나서 환하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU: Ánh sáng phát ra nên trở nên sáng tỏ.
•
비키다
:
마주치거나 부딪치지 않으려고 있던 곳에서 자리를 조금 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÁNH, NÉ: Chuyển chỗ một chút khỏi nơi đang ở để không đụng hay va phải.
•
비타민
(vitamin)
:
몸 안에서 만들어지지는 않지만 동물의 성장에 꼭 필요한 영양소.
☆☆
Danh từ
🌏 VITAMIN: Chất dinh dưỡng không được tạo ra bên trong cơ thể nhưng tất cần cho sự sinh trưởng của động vật.
•
비틀거리다
:
몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
☆☆
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, ĐI XIÊU VẸO, LOẠNG CHOẠNG: Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.
•
비판
(批判)
:
무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.
•
비판적
(批判的)
:
무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.
•
비판적
(批判的)
:
무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.
•
비하다
(比 하다)
:
다른 것과 견주거나 비교하다.
☆☆
Động từ
🌏 SO SÁNH: Đối chiếu hay so sánh với thứ khác.
•
비행
(飛行)
:
하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời.
•
비행장
(飛行場)
:
비행기들이 뜨고 내리고 머물 수 있도록 여러 가지 시설을 갖추어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi trang bị nhiều thiết bị để máy bay có thể cất cánh, hạ cánh và đỗ lại.
•
비겁하다
(卑怯 하다)
:
하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm.
•
비관
(悲觀)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BI QUAN, SỰ CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
비관적
(悲觀的)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
비관적
(悲觀的)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
비굴하다
(卑屈 하다)
:
자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường.
•
비극적
(悲劇的)
:
이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc.
•
비극적
(悲劇的)
:
이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc.
•
비기다
:
어떤 것을 다른 것과 함께 놓아 무엇이 같고 다른지 살피다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cái nào đó cùng với cái khác và xem điểm gì giống và khác.
•
비단
(非但)
:
여럿 가운데 오직.
☆
Phó từ
🌏 DUY CHỈ, CHỈ: Trong nhiều thứ chỉ.
•
비둘기
:
공원이나 길가 등에서 흔히 볼 수 있는, 다리가 짧고 날개가 큰 회색 혹은 하얀색의 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM BỒ CÂU: Loài chim chân ngắn và cánh màu xám đậm hay màu trắng, có thể thường thấy ở trên đường phố hay công viên.
•
비뚤어지다
:
모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ SIÊU VẸO, BỊ NGHIÊNG NGÃ: Hình dáng, phương hướng hay vị trí không thẳng hay ngay ngắn mà bị nghiêng hay đổ sang một phía.
•
비례
(比例)
:
한쪽의 수나 양이 변함에 따라 다른 쪽의 수나 양도 일정하게 변함.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ: Tùy theo số hay lượng của một phía biến đổi mà số hay lượng của phía khác cũng biến đổi nhất định.
•
비료
(肥料)
:
농사를 지을 때 땅을 기름지게 만들어 식물이 잘 자라게 하려고 뿌리는 물질.
☆
Danh từ
🌏 PHÂN BÓN: Vật chất bón vào đất để làm cho đất có phân và thực vật tốt hơn.
•
비리
(非理)
:
올바르지 않은 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI LÍ: Việc không đúng.
•
비리다
:
냄새나 맛이 생선이나 날고기, 피 등에서 나는 것처럼 기분이 나쁘고 역겹다.
☆
Tính từ
🌏 TANH, HÔI TANH: Mùi hay vị khó chịu và ghê như mùi vị phát ra từ cá, thịt sống hay máu...
•
비밀스럽다
(祕密 스럽다)
:
무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BÍ MẬT, BÍ HIỂM: Che giấu cái gì đó và có vẻ không muốn để lộ ra bên ngoài.
•
비방
(誹謗)
:
남을 깎아내리거나 해치는 말을 함. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỈ BÁNG, LỜI PHỈ BÁNG: Việc nói gây tổn thương hay hạ thấp người khác. Hoặc lời nói như thế.
•
비상금
(非常金)
:
뜻밖에 급한 일이 생겼을 때 쓰려고 따로 준비해 둔 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN DỰ PHÒNG: Tiền chuẩn bị sẵn riêng để dùng khi phát sinh việc khẩn cấp ngoài dự kiến.
•
비서
(祕書)
:
일부 중요한 자리에 있는 사람의 사무나 일정 등을 챙겨 주는 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THƯ KÝ: Người làm việc thu xếp lịch trình hay công việc văn phòng v.v... cho một số người có chức vị quan trọng.
•
비속어
(卑俗語)
:
고상하지 않고 품위가 없는 천한 말.
☆
Danh từ
🌏 LỜI NÓI TỤC, LỜI NÓI BẬY, LỜI NÓI THÔNG TỤC: Lời nói tục tĩu không có phẩm giá và không đẹp.
•
비스듬히
:
수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía.
•
비약적
(飛躍的)
:
지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
•
비약적
(飛躍的)
:
지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẢY VỌT: Việc địa vị hay trình độ... bỗng nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
•
비염
(鼻炎)
:
콧속에 염증이 생겨, 코가 막히고 콧물이 흐르며 재채기를 하는 병.
☆
Danh từ
🌏 VIÊM MŨI: Chứng bệnh mà trong mũi bị viêm, mũi bị nghẹt (tắc), chảy nước mũi và hắt hơi.
•
비웃음
:
상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI NHẠO, SỰ CƯỜI MỈA MAI, SỰ CHẾ GIỄU, NỤ CƯỜI NHẠO, NỤ CƯỜI MỈA MAI, NỤ CƯỜI GIỄU CỢT: Việc cười cợt như có vẻ xem thường hay trêu chọc hoặc dèm pha đối phương. Hoặc nụ cười như vậy.
•
비위
(脾胃)
:
어떤 음식을 먹고 싶어 하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÈM ĂN: Tâm trạng muốn ăn món ăn nào đó.
•
비유적
(比喩的/譬喩的)
:
효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH, TÍNH ẨN DỤ: Việc ám chỉ điều gì đó liên quan đến một điều khác gần giống với nó để giải thích một cách hiệu quả.
•
비유적
(比喩的/譬喩的)
:
효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả.
•
비전
(vision)
:
앞으로 내다보이는 전망이나 계획.
☆
Danh từ
🌏 TẦM NHÌN: Kế hoạch hay triển vọng nhìn về tương lai.
•
비정상적
(非正常的)
:
바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.
•
비정상적
(非正常的)
:
바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌.
☆
Định từ
🌏 BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.
•
비좁다
:
공간이나 자리가 매우 좁다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬT HẸP, CHẬT CHỘI: Không gian hay chỗ rất hẹp.
•
비참하다
(悲慘 하다)
:
견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
•
비평
(批評)
:
옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật.
•
비품
(備品)
:
필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết.
•
비하
(卑下)
:
자기 자신을 낮춤.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÚN NHƯỜNG: Việc hạ thấp bản thân mình.
• Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208)