💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 33 ALL : 41

간색 (빨간 色) : 흐르는 피나 잘 익은 사과, 고추처럼 붉은 색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ giống như máu chảy hay quả táo, quả ớt chín mọng.

갛다 : 피나 잘 익은 고추처럼 밝고 짙게 붉다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 ĐỎ SẪM: Đỏ tươi và đậm như máu hay ớt chín mùi.

: 옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.

: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.

: 걸리는 시간이 짧게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian.

강 : 잘 익은 고추나 피와 같은 색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng.

개지다 : 빛깔이 빨갛게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ, ĐỎ LÊN, ỬNG ĐỎ: Màu trở nên đỏ.

다 : 입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 HÚT: Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng.

- : (빨고, 빨아, 빨아서, 빨면, 빨았다, 빨아라)→ 빨다 1, 빨다 2 None
🌏

가- : (빨간데, 빨가니, 빨가면, 빨간, 빨갈)→ 빨갛다 None
🌏

가벗다 : 알몸이 되도록 입은 옷을 모두 벗다. Động từ
🌏 CỞI TRUỒNG: Cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần.

간불 : 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛. Danh từ
🌏 ĐÈN ĐỎ: Ánh đèn màu đỏ ở đèn tín hiệu nơi giao lộ hay lối qua đường, biểu thị yêu cầu dừng lại.

갛- : (빨갛고, 빨갛습니다)→ 빨갛다 None
🌏

개- : (빨개, 빨개서, 빨갰다)→ 빨갛다 None
🌏

갱이 : (속된 말로) 공산주의자. Danh từ
🌏 BỌN CỘNG SẢN: (cách nói thông tục) Những người theo chủ nghĩa cộng sản.

대 : 물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대. Danh từ
🌏 ỐNG HÚT: Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.

라- : (빨라, 빨라서, 빨랐다)→ 빠르다 None
🌏

랑 : → 빨리 Phó từ
🌏

랑빨랑 : 아주 가볍고 빠르게 자꾸 행동하는 모양. Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT, NHANH NHẨU: Dáng vẻ liên tiếp hành động một cách rất nhẹ nhàng và nhanh chóng.

래방 (빨래 房) : 세탁기에 동전을 넣고 빨래를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 TIỆM GIẶT TỰ ĐỘNG, HIỆU GIẶT TỰ ĐỘNG: Nơi được trang bị các thiết bị để có thể bỏ tiền xu vào máy giặt và tự giặt.

래집게 : 빨래를 줄에 널어 말릴 때, 빨래가 바람에 날아가거나 떨어지지 않도록 집는 도구. Danh từ
🌏 CẶP QUẦN ÁO, KẸP QUẦN ÁO, MÓC QUẦN ÁO: Vật giữ cố định để đồ giặt không bị gió thổi bay hoặc bị rơi xuống đất khi phơi đồ giặt trên dây.

래판 (빨래 板) : 빨랫감을 올려놓고 비빌 수 있도록 여러 개의 줄이 길게 파인 넓적한 나무 판. Danh từ
🌏 TẤM GỖ DÙNG ĐỂ GIẶT ĐỒ: Tấm gỗ rộng và có nhiều đường khía dài, để có thể đặt đồ lên giặt.

래하다 : 더러운 옷이나 천 등을 물에 빨다. Động từ
🌏 GIẶT GIŨ: Giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.

랫감 : 빨아야 할 옷이나 천. Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Vải vóc hay quần áo phải giặt.

랫방망이 : 빨랫감의 때를 빼기 위해 두들기는 데 쓰는 긴 나뭇조각. Danh từ
🌏 CHÀY GIẶT QUẦN ÁO: Đoạn gỗ dài dùng vào việc đập lên đồ giặt để loại bỏ bỏ ghét bẩn (vết bẩn).

랫비누 : 빨래할 때 쓰는 비누. Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG GIẶT, XÀ BÔNG GIẶT: Xà phòng dùng khi giặt quần áo.

랫줄 : 빨래한 옷이나 천 등을 널어서 말리기 위해 다는 줄. Danh từ
🌏 DÂY PHƠI QUẦN ÁO: Dây treo để vắt quần áo lên phơi khô vải vóc hay quần áo đã giặt.

리다 : 옷, 이불, 신발 등의 물건이 묻은 때가 없어지도록 물에서 주물러지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẶT, ĐƯỢC GIẶT GIŨ: Những đồ vật như quần áo, chăn, giày dép...được cọ rửa trong nước để vết bẩn bám vào mất đi.

리다 : 액체나 기체가 입 속으로 들어가다. Động từ
🌏 HÚT, MÚT: Chất lỏng hay chất khí đi vào trong miệng.

리다 : 무언가를 남의 입에 대고 입 속으로 당겨 먹게 하다. Động từ
🌏 CHO BÚ, CHO MÚT: Kề cái gì đó vào miệng người khác rồi đưa vào trong miệng cho ăn.

리빨리 : 걸리는 시간이 아주 짧게. Phó từ
🌏 NHANH NHANH, LÈ LẸ, MỘT CÁCH MAU CHÓNG: Thời gian bị tiêu tốn một cách rất ít.

리하다 : 걸리는 시간이 짧게 하다. Động từ
🌏 LÀM NHANH, LÀM LẸ: Rút ngắn thời gian.

빨 : 바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

빨거리다 : 바쁘게 여기저기 돌아다니다. Động từ
🌏 TẤT BẬT, TẤT TẢ: Đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

빨대다 : 바쁘게 여기저기 돌아다니다. Động từ
🌏 TẤT BẬT, TẤT TẢ: Đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

아내다 : 속에 든 액체나 기체 등을 빨아서 밖으로 나오게 하다. Động từ
🌏 HÚT RA, RÚT RA: Hút chất lỏng hay chất khí... chứa bên trong rồi làm cho ra ngoài.

아들이다 : 액체나 기체 등을 안으로 끌어당기거나 흡수하다. Động từ
🌏 HÚT VÀO: Dẫn vào trong hoặc hấp thụ chất lỏng hay chất khí...

아먹다 : (비유적으로) 남의 것을 빼앗다. Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT, TƯỚC ĐOẠT: (cách nói ẩn dụ) Cướp đi cái của người khác.

아올리다 : 액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다. Động từ
🌏 HÚT LÊN, RÚT LÊN: Đưa chất lỏng hay chất khí… lên trên.

치산 (←partizan) : 드러나지 않는 곳에서 적을 기습적으로 공격하는 비정규 부대의 군인. Danh từ
🌏 QUÂN DU KÍCH, DU KÍCH: Quân nhân của đơn vị phi chính quy tấn công quân địch một cách bất ngờ ở nơi không lộ diện.

판 : 낙지나 오징어와 같은 동물의 발에 달려 있어 다른 물체에 달라붙을 때 쓰는 몸의 기관. Danh từ
🌏 RÂU, TUA: Cơ quan gắn vào chân của những động vật như bạch tuộc hoặc mực, sử dụng khi bám chặt vào vật thể khác.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99)