💕 Start:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 131 ALL : 163

가락 : 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người.

: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác.

바닥 : 손등의 반대 부분인 손의 안쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY, GAN BÀN TAY: Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay.

: 팔목 끝에 있으며 무엇을 만지거나 잡을 때 쓰는 몸의 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bộ phận của cơ thể nằm ở cuối cổ tay, dùng khi sờ hay nắm cái gì đó.

수건 (손 手巾) : 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng.

녀 (孫女) : 아들의 딸. 또는 딸의 딸. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÁU GÁI (NỘI, NGOẠI): Con gái của con trai. Hay là con gái của con gái.

목 : 손과 팔이 이어지는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 CỔ TAY: Phần nối cánh tay với bàn tay.

자 (孫子) : 아들의 아들. 또는 딸의 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÁU (NỘI, NGOẠI) TRAI: Con trai của con trai. Hoặc con trai của con gái.

가방 : 손에 들고 다니는 작은 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ xách cầm tay.

발 : 손과 발. ☆☆ Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân.

쉽다 : 어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó.

잡다 : 손과 손을 마주 잡다. ☆☆ Động từ
🌏 NẮM TAY, TAY CẦM TAY, TAY TRONG TAY: Nắm tay nhau.

잡이 : 어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó.

질 : 어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHĂM CHÚT, SỰ SỬA SANG: Việc nắn vuốt, tỉa tót gọn đẹp cái nào đó bằng tay.

해 (損害) : 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần.

뼉 : 손 안쪽 전체의 바닥. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay.

톱 : 손가락 끝에 붙어 있는 딱딱하고 얇은 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓNG TAY: Phần mỏng và cứng gắn ở cuối ngón tay.

끝 : 손가락의 끝. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẦU NGÓN TAY: Phần đầu của ngón tay

등 : 손의 바깥 부분. 손바닥의 반대편. ☆☆ Danh từ
🌏 MU BÀN TAY, LƯNG BÀN TAY: Mặt ngoài của bàn tay. Phía đối diện với lòng bàn tay.

길 : 내밀거나 잡거나 닿거나 만질 때의 손. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TAY: Bàn tay lúc chìa ra, nắm, chạm hoặc sờ.

목시계 (손목 時計) : 손목에 찰 수 있도록 만든 작은 시계. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ ĐEO TAY: Đồng hồ nhỏ được làm để có thể đeo ở cổ tay.

실 (損失) : 줄거나 잃어버려서 손해를 봄. Danh từ
🌏 SƯ TỔN THẤT: Việc bị thiệt hại do bị mất hoặc bị giảm.

맛 : 손으로 만졌을 때 느껴지는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC SỜ TAY: Cảm giác có được khi sờ bằng tay.

꼽다 : 손가락을 하나씩 꼬부리며 수를 세다. Động từ
🌏 ĐẾM BẰNG NGÓN TAY: Gập từng ngón tay và đếm số.

가락질 : 손가락으로 무엇을 가리키는 행동. Danh từ
🌏 SỰ CHỈ TRỎ: Hành động chỉ cái gì đó bằng ngón tay.

수 : 남의 힘을 빌리지 않고 자기 손으로 직접. Phó từ
🌏 TỰ TAY, TẬN TAY: Không nhờ sức của người khác mà trực tiếp bằng tay mình.

대다 : 손으로 만지거나 건드리다. Động từ
🌏 CHẠM TAY, ĐỤNG TAY: Sờ hay chạm bằng tay.

아귀 : 엄지손가락과 다른 네 손가락의 사이. Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Khoảng giữa ngón tay cái và bốn ngón tay khác.

꼽히다 : 여럿 중에서 다섯 손가락 안에 들 만큼 뛰어나게 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẾM TRÊN ĐẦU NGÓN TAY: Được coi là xuất sắc đến mức trong số đông chỉ điểm được trên năm ngón tay.

상 (損傷) : 어떤 물건이 깨지거나 상함. Danh từ
🌏 SỰ TỔN HẠI, SỰ HỎNG HÓC: Việc đồ vật nào đó bị vỡ hay tổn thương.

색 (遜色) : 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점. Danh từ
🌏 ĐIỂM THUA KÉM, ĐIỂM THIẾU SÓT: Điểm không bằng khi so sánh với cái khác hay người khác.

짓 : 손으로 어떤 대상을 가리키거나 자기의 생각을 남에게 알림. Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CỬ CHỈ, CỬ CHỈ TAY, ĐỘNG TÁC TAY: Việc chỉ đối tượng nào đó hoặc cho người khác biết suy nghĩ của mình bằng tay.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23)