💕 Start: 술
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 39 ALL : 44
•
술
:
맥주나 소주 등과 같이 알코올 성분이 들어 있어서 마시면 취하는 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RƯỢU: Đồ uống có chứa cồn như bia hoặc soju nên nếu uống thì có thể say.
•
술집
:
술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu.
•
술병
(술 甁)
:
술을 담는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu.
•
술자리
:
술을 마시는 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi chơi và uống rượu. Hoặc nơi chuẩn bị sẵn mâm rượu.
•
술잔
(술 盞)
:
술을 따라 마시는 잔.
☆☆
Danh từ
🌏 LY RƯỢU, CHÉN RƯỢU: Cốc để rót và uống rượu.
•
술
:
끈이나 옷 등에 장식으로 다는 여러 가닥의 실.
Danh từ
🌏 TUA, RUA: Nhiều sợi chỉ tết thành vật trang trí của áo hoặc dây.
•
술
:
음식을 숟가락으로 뜨는 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÌA, MUỖNG: Đơn vị đếm lượng thức ăn được múc bằng muỗng.
•
술고래
:
(비유적으로) 술을 아주 많이 마시는 사람.
Danh từ
🌏 SÂU RƯỢU: (cách nói ẩn dụ) Người uống rất nhiều rượu.
•
술기운
:
술에 취한 기운.
Danh từ
🌏 HƠI RƯỢU, MÙI RƯỢU: Dấu vết (dấu hiệu) say rượu.
•
술김
:
술에 취한 기분이나 기회.
Danh từ
🌏 SỰ MƯỢN RƯỢU: Cơ hội hay tâm trạng lúc say rượu.
•
술꾼
:
(낮잡아 이르는 말로) 술을 좋아하고 많이 마시는 사람.
Danh từ
🌏 BỢM RƯỢU: (cách nói coi thường) Người thích rượu và uống rất nhiều.
•
술내
:
술 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI RƯỢU: Mùi rượu.
•
술독
:
술을 담그거나 담아 둘 때 쓰는 독.
Danh từ
🌏 MEN RƯỢU: Men dùng khi ngâm hoặc ủ rượu.
•
술독
(술 毒)
:
술 중독으로 얼굴에 나타나는 붉은 점이나 빛.
Danh từ
🌏 ĐỘC RƯỢU: Ánh hay điểm đỏ xuất hiện trên mặt do nghiện rượu.
•
술독에 빠지다
:
술을 지나치게 많이 마시다.
🌏 NGÃ VÀO BÌNH RƯỢU: Uống quá nhiều rượu.
•
술떡
:
막걸리를 섞어 찐 떡.
Danh từ
🌏 SULTTEOK; BÁNH NẾP HẤP RƯỢU: Bánh nếp trộn lẫn rượu gạo rồi hấp.
•
술래
:
술래잡기에서, 숨은 사람들을 찾아내야 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TÌM: Người phải tìm bắt được những người đang trốn trong trò chơi trốn tìm.
•
술래잡기
:
여럿 가운데 한 사람이 술래가 되어 다른 사람들을 잡는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐUỔI BẮT: Trò chơi mà một người làm người đuổi bắt những người khác.
•
술래잡기하다
:
여럿 가운데 한 사람이 술래가 되어 다른 사람들을 잡는 놀이를 하다.
Động từ
🌏 CHƠI TRÒ CHƠI ĐUỔI BẮT: Chơi trò chơi mà một người làm người đuổi bắt những người khác.
•
술렁거리다
:
분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 RỐI BỜI, XÁO TRỘN: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
•
술렁대다
:
분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 RỐI BỜI, XÁO TRỘN: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
•
술렁술렁
:
분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÔN XAO, MỘT CÁCH CHỘN RỘN: Hình ảnh bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
•
술렁술렁하다
:
분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 NÁO ĐỘNG, LÁO NHÁO: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.
•
술렁이다
:
분위기 등이 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 XÔN XAO, CHỘN RỘN: Bầu không khí... lộn xộn và ầm ỉ.
•
술버릇
:
술에 취할 때마다 하는 버릇.
Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LÚC SAY RƯỢU: Hành động thực hiện mỗi khi uống rượu và bị say.
•
술병
(술 病)
:
술을 많이 마셔서 생긴 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DO RƯỢU, KHÔNG KHỎE DO UỐNG RƯỢU: Bệnh sinh ra do uống quá nhiều rượu.
•
술상
(술 床)
:
술과 안주를 차려 놓은 상.
Danh từ
🌏 MÂM RƯỢU: Mâm bày rượu và đồ nhắm.
•
술수
(術數)
:
어떤 일을 꾸미는 꾀나 방법.
Danh từ
🌏 THỦ ĐOẠN, MÁNH KHÓE: Mưu kế hay cách thức tô vẽ cho việc nào đó.
•
술술
:
물이나 가루 등이 틈이나 구멍으로 잇따라 조금씩 새어 나오는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh nước hay bột... liên tiếp rỉ ra từng chút một qua khe hở hay lỗ.
•
술안주
(술 按酒)
:
술을 마실 때 곁들여 먹는 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ NHẮM: Món ăn được ăn kèm khi uống rượu.
•
술어
(述語)
:
문장 안에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Từ ngữ biểu thị tính chất, trạng thái, hành động của chủ ngữ trong câu.
•
술잔을 기울이다
:
술을 마시다.
🌏 NGHIÊNG CHÉN RƯỢU: Uống rượu.
•
술잔을 나누다
:
함께 술을 마시다.
🌏 CHIA CHÉN RƯỢU: Cùng uống rượu.
•
술잔을 비우다
:
술잔에 담긴 술을 마시다.
🌏 CẠN CHÉN: Uống rượu đựng trong chén.
•
술장사
:
술을 파는 영업.
Danh từ
🌏 SỰ KINH DOANH RƯỢU: Sự buôn bán rượu.
•
술좌석
(술 坐席)
:
술을 마시는 자리.
Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi uống rượu.
•
술주정
(술 酒酊)
:
술을 마시고 취해 정신없이 하는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ LÈ NHÈ KHI SAY RƯỢU: Lời nói hay hành động lúc uống rượu say và không còn đủ tỉnh táo.
•
술주정뱅이
(술 酒酊 뱅이)
:
(낮잡아 이르는 말로) 술에 취하면 주정을 부리는 버릇이 있는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NÁT RƯỢU: (cách nói coi thường) Người có thói xấu hay lải nhải mỗi khi say rượu.
•
술지게미
:
술을 거르고 남은 찌꺼기.
Danh từ
🌏 SULJIGEMI; BÃ RƯỢU: Phần bã còn lại sau khi lọc rượu.
•
술책
(術策)
:
어떤 일을 꾸미는 꾀나 방법.
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, MÁNH KHÓE: Cách thức hay kế sách tô vẽ cho việc nào đó.
•
술타령
:
다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHIỆN RƯỢU: Việc chỉ tìm rượu hay uống rượu mà không làm việc khác.
•
술타령하다
:
다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시다.
Động từ
🌏 NGHIỆN RƯỢU: Không làm việc gì khác mà chỉ tìm rượu hoặc uống rượu.
•
술통
(술 桶)
:
술을 담아 두는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG RƯỢU: Thùng chứa rượu ở bên trong.
•
술판
:
술을 마시는 자리.
Danh từ
🌏 BÀN NHẬU, MÂM RƯỢU: Chỗ uống rượu.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47)