💕 Start: 쉽
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4
•
쉽다
:
하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm.
•
쉽사리
:
아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào.
•
쉽-
:
(쉽고, 쉽습니다)→ 쉽다
None
🌏
•
쉽기가 손바닥 뒤집기다
:
매우 손쉽게 할 수 있다.
🌏 DỄ NHƯ TRỞ BÀN TAY: Có thể làm một cách rất dễ dàng.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17)