💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 26 ALL : 34

: 물건이나 사람을 종이나 천 등으로 둘러 씌우다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỌC, GÓI: Che xung quanh đồ vật hay người bằng giấy hay vải...

: 값이 보통보다 낮다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RẺ: Giá thấp hơn bình thường.

우다 : 말이나 힘으로 이기려고 다투다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÁNH LỘN, CÃI VÃ: Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.

구려 : 싸거나 품질이 좋지 않은 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ RẺ TIỀN: Hàng hóa rẻ mạt hay chất lượng kém.

: 주로 어린아이가 똥이나 오줌을 참지 못하고 누다. ☆☆ Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Chủ yếu trẻ nhỏ không nhịn được đại tiện hoặc tiểu tiện mà cho ra.

움 : 말이나 힘 등으로 이기려고 다투는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÃI VÃ, SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẤU ĐÁ: Sự gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.

이다 : 물건이 겉으로 보이지 않도록 무엇이 씌워져 가려지거나 둘러져 말리다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC BỌC, ĐƯỢC GÓI: Đồ vật được cái gì phủ che hay bao bọc lại để không nhìn thấy bên ngoài.

늘하다 : 물체의 온도나 기온이 약간 차다. Tính từ
🌏 LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT, LẠNH GIÁ: Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh.

- : (싸고, 싸는데, 싸, 싸서, 싸니, 싸면, 싸는, 싼, 쌀, 쌉니다, 쌌다, 싸라)→ 싸다 1, 싸다 2 None
🌏

- : (싸고, 싼데, 싸, 싸서, 싸니, 싸면, 싼, 쌀, 쌉니다, 쌌다)→ 싸다 3 None
🌏

고돌다 : 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다. Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó.

느랗다 : 물체의 온도나 기온이 약간 차다. Tính từ
🌏 LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT: Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh.

다니다 : 여기저기를 바쁘게 마구 다니다. Động từ
🌏 LÊU LỔNG, TUNG TẨY: Tùy tiện đi lại chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

대다 : 여기저기를 바쁘게 마구 다니다. Động từ
🌏 LÊU LỔNG, CHƠI BỜI: Tùy tiện đi lại chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

돌다 : 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다. Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó.

돌아다니다 : 여기저기를 바쁘게 마구 돌아다니다. Động từ
🌏 RONG CHƠI, RONG RUỔI: Tùy tiện đi lanh quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

락눈 : 빗방울이 갑자기 찬 공기를 만나 얼어서 떨어지는 쌀알 같은 눈. Danh từ
🌏 TUYẾT HẠT, TUYẾT BỘT: Tuyết giống như hạt gạo, sinh ra do nước mưa đột nhiên gặp không khí lạnh nên đóng băng và rơi xuống.

매다 : 싸서 풀어지지 않게 꼭 매다. Động từ
🌏 CUỐN CHẶT, CUỘN CHẶT: Quấn quanh và buộc chặt để không tháo được.

안다 : 두 손이나 팔로 감싸 안다. Động từ
🌏 ÔM GIỮ, BƯNG: Bao quanh và ôm lấy bằng hai bàn tay hay cánh tay.

우- : (싸우고, 싸우는데, 싸우니, 싸우면, 싸우는, 싸운, 싸울, 싸웁니다)→ 싸우다 None
🌏

움 끝에 정이 붙는다 : 싸움을 통하여 서로 지니고 있던 나쁜 감정이나 오해를 풀어 버리면 오히려 가까워진다.
🌏 (ĐÁNH NHAU XONG MỚI THẤY CÓ TÌNH CẢM VỚI NHAU): Thông qua việc cãi nhau nếu giải tỏa hết được những hiểu lầm hay những cảm tình không tốt về nhau thì sẽ trở nên gần gũi nhau hơn.

움꾼 : 싸움을 잘하는 사람. Danh từ
🌏 KẺ CHUYÊN ĐÁNH LỘN, KẺ CHUYÊN GÂY GỔ: Người đánh nhau giỏi.

움은 말리고 흥정은 붙이랬다 : 나쁜 일은 말리고 좋은 일은 권해야 한다.
🌏 (CÃI NHAU THÌ CAN, MẶC CẢ THÌ THEO): Việc xấu thì can ngăn còn việc tốt thì phải khuyến khích.

움질 : 싸우는 짓. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH NHAU: Việc đánh nhau.

움터 : 싸움이나 전쟁이 벌어진 곳. Danh từ
🌏 CHIẾN TRƯỜNG, BÃI CHIẾN TRƯỜNG: Nơi xảy ra chiến tranh hay đánh nhau.

움하다 : 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다. Động từ
🌏 ĐÁNH NHAU, CÃI NHAU: Gây gỗ để thắng bằng lời nói hay sức lực...

워- : (싸워, 싸워서, 싸웠다, 싸워라)→ 싸우다 None
🌏

잡다 : 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함시키다. Động từ
🌏 TÓM VÀO, BAO HÀM: Bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.

잡히다 : 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함되다. Động từ
🌏 BỊ CHỘP VÀO, BỊ TÓM VÀO, ĐƯỢC BAO HÀM: Bị bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.

전 (←쌀 廛) : 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG LƯƠNG THỰC: Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đậu đỏ...

지르다 : (속된 말로) 똥이나 오줌을 참지 못하고 아무 데에나 누다. Động từ
🌏 PHÓNG UẾ: (cách nói thông tục) Không nhịn được ỉa hay đái mà xả ở bất cứ chỗ nào.

지르다 : 함부로 불을 지르다. Động từ
🌏 PHÓNG HỎA: Đốt lửa một cách bừa bãi.

지르다 : (속된 말로) 여기저기를 바쁘게 마구 다니다. Động từ
🌏 LÊU LỔNG, RONG RUỔI: (cách nói thông tục) Đi lại tùy tiện chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

하다 : 혀, 목구멍, 코 등이 자극을 받아 아린 듯한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 RÁT, NHỨC, BỎNG RÁT: Lưỡi, cổ họng, mũi... bị kích thích nên có cảm giác như đau buốt.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99)