💕 Start: 쐐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쐐기
:
물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.
•
쐐기(를) 박다[치다]
:
뒤탈이 없도록 미리 단단히 다짐을 해 두다.
🌏 ĐÓNG NÊM, NÓI NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT: Quyết tâm chắc chắn trước để không dời đổi.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255)