💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 60 ALL : 79

: 교육이나 경험, 생각 등을 통해 사물이나 상황에 대한 정보 또는 지식을 갖추다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BIẾT: Có thông tin hay kiến thức về sự vật hay tình huống thông qua giáo dục, kinh nghiệm hay suy nghĩ...

리다 : 모르던 것이나 잊었던 것을 깨닫게 하거나 알게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHO BIẾT, CHO HAY: Làm nhận ra hoặc làm cho biết điều không biết hay điều đã quên.

맞다 : 일정한 기준이나 조건 또는 정도에 잘 맞아 넘치거나 모자라지 않은 데가 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, THÍCH HỢP: Vừa hợp với tiêu chuẩn, điều kiện hay mức độ nhất định nên có phần không vượt quá hay thiếu.

아보다 : 모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TÌM HIỂU: Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết.

: 작고 둥근 모양의 물건을 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VIÊN: Đơn vị đếm đồ vật hình tròn và nhỏ.

: 새, 물고기, 곤충 등의 암컷이 낳으며 일정한 시간이 지나면 새끼나 애벌레가 나오는 둥근 모양의 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 TRỨNG: Vật chất hình tròn do giống cái của chim, cá, côn trùng... đẻ ra, qua một thời gian nhất định thì thành con con hoặc ấu trùng.

레르기 (Allergie) : 어떤 물질이 몸에 닿거나 몸속에 들어갔을 때 그것에 반응하여 생기는 불편하거나 아픈 증상. ☆☆ Danh từ
🌏 DỊ ỨNG: Triệu chứng đau nhức hay khó chịu xảy ra do phản ứng lại với vật nào đó khi vật chất nào đó chạm vào cơ thể hoặc đi vào bên trong cơ thể.

려지다 : 어떤 일이나 사실 등이 드러나다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC BIẾT: Sự việc hay sự thật... nào đó phơi bày.

아내다 : 모르던 것을 찾아서 알게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TÌM HIỂU, TÌM TÒI: Tìm tòi và biết được điều chưa biết.

아듣다 : 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다. ☆☆ Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.

아맞히다 : 알맞은 답을 알아서 맞게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐOÁN ĐÚNG, ĐOÁN TRÚNG: Biết câu trả lời đúng nên làm đúng.

아주다 : 다른 사람의 사정을 이해하다. ☆☆ Động từ
🌏 HIỂU CHO: Hiểu tình cảnh của người khác.

차다 : 속이 꽉 차 있거나 내용이 실속이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY ĐẶN, ĐẦY ẮP: Bên trong đầy ắp hoặc nội dung có thực chất.

뜰 : 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없음. Danh từ
🌏 SỰ CĂN CƠ, SỰ TIẾT KIỆM: Việc không hoang phí, sống hay làm việc một cách có kế hoạch và quy mô.

몸 : 아무것도 입지 않은 몸. Danh từ
🌏 MÌNH TRẦN: Cơ thể không mặc bất cứ cái gì.

선 (斡旋) : 남의 일이 잘되도록 알아봐 주고 도와줌. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM DỊCH VỤ, VIỆC GIỚI THIỆU: Việc tìm hiểu và giúp cho việc của người khác được tốt đẹp.

아차리다 : 어떤 상황이나 사실을 알고 깨닫다. Động từ
🌏 PHÁT HIỆN RA, NHẬN RA: Biết và nhận ra tình huống hay sự việc nào đó.

아채다 : 어떤 일의 분위기를 짐작으로 미리 알다. Động từ
🌏 ĐOÁN BIẾT, DỰ ĐOÁN, TRÙ LIỆU: Biết trước bầu không khí của việc nào đó bằng phán đoán.

칼리성 (alkali 性) : 산과 만나 염과 물을 만드는 물질인 염기가 지니는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KIỀM: Tính kiềm trong vật chất khi gặp a-xít thì tạo ra muối và nước.

게 뭐야[뭐나] : 어떻게 되든지 상관이 없음을 뜻하는 말.
🌏 CÓ GÌ CẦN TÌM HIỂU ĐÂU: Không liên quan dù trở nên như thế nào.

- : (알고, 알아, 알아서, 알면, 알았다, 알아라)→ 알다 None
🌏

- : '겉을 싼 것을 다 제거한'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRẦN: Tiền tố thêm nghĩa 'loại bỏ mọi thứ bao quanh bên ngoài'.

갱이 : 열매나 곡식 등의 낟알. Danh từ
🌏 HẠT, HỘT: Hạt (hột) của quả hay ngũ cốc.

거지 : 가진 것이 아무것도 없는 사람. Danh từ
🌏 KẺ TAY KHÔNG, KẺ TRẮNG TAY: Người không có bất cứ cái gì.

게 모르게 : 자신도 모르는 사이에.
🌏 TỰ DƯNG, CHÍNH MÌNH KHÔNG HAY: Giữa lúc bản thân cũng không biết.

다가도 모르다 : 어떤 일이 잘 이해가 가지 않는다.
🌏 BIẾT RỒI LẠI KHÔNG BIẾT: Việc nào đó không hiểu rõ.

뜰하다 : 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없다. Tính từ
🌏 CĂN CƠ, TIẾT KIỆM: Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch và không có lỗ hổng nào.

뜰히 : 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CĂN CƠ, MỘT CÁCH CƠ CHỈ, MỘT CÁCH TIẾT KIỆM: Làm việc hay sinh hoạt một cách có quy mô và kế hoạch nên không có lỗ hổng nào.

라 (Allah) : 이슬람교의 유일하고 절대적이며 전능한 신. Danh từ
🌏 ALLAH: Thánh duy nhất, tuyệt đối và toàn năng của Hồi giáo.

랑거리다 : 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다. Động từ
🌏 BỢ ĐỠ, NỊNH NỌT: Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc để tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.

랑대다 : 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다. Động từ
🌏 NỊNH NỌT, BỢ ĐỠ: Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.

랑알랑 : 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떠는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỊNH NỌT, MỘT CÁCH XUN XOE: Hình ảnh cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.

랑알랑하다 : 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다. Động từ
🌏 NỊNH NỌT, XUN XOE: Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.

려- : (알려, 알려서, 알렸다, 알려라)→ 알리다 None
🌏

로에 (aloe) : 도톰하고 길쭉한 칼 모양의 잎이 있으며 물컹하고 투명한 육질이 약용 등으로 쓰이는 식물. Danh từ
🌏 LÔ HỘI: Loài thực vật có hình lưỡi kiếm dày và nhọn, phần thịt mềm và trong suốt được dùng chẳng hạn như làm thuốc.

록달록 : 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양. Phó từ
🌏 SẶC SỠ, LỐM ĐỐM NHIỀU MÀU: Hình dạng hoa văn hay vệt... nhiều màu sắc không đồng đều.

록달록하다 : 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 상태이다. Tính từ
🌏 SẶC SỠ, LỐM ĐỐM NHIỀU MÀU: Là trạng thái hình dạng hoa văn hay vệt... nhiều màu sắc không đồng đều.

루미늄 (aluminium) : 부식이 잘 되지 않고 가벼워 건축, 화학, 가정용 제품 등에 널리 쓰이는 은백색의 무른 쇠붙이. Danh từ
🌏 NHÔM: Kim loại không bị bào mòn, nhẹ, mềm và có màu trắng được dùng rộng rãi trong xây dựng, hóa học, đồ gia dụng.

리- : (알리고, 알리는데, 알리니, 알리면, 알리는, 알린, 알릴, 알립니다)→ 알리다 None
🌏

리바이 (alibi) : 범죄가 일어난 때에 용의자가 범죄 현장이 아닌 다른 곳에 있었다는 증명. 또는 그 증명을 뒷받침하는 사실. Danh từ
🌏 CHỨNG CỚ VẮNG MẶT: Sự chứng minh rằng lúc xảy ra tội phạm thì kẻ bị tình nghi không có mặt ở hiện trường phạm tội. Hoặc sự thật lý giải cho sự chứng minh đó.

림장 (알림 狀) : 알려야 할 내용을 적은 종이나 책. Danh từ
🌏 SỔ LIÊN LẠC, PHIẾU LIÊN LẠC: Sổ hay phiếu ghi những nội dung cần thông báo.

림판 (알림 板) : 알리는 내용을 적어 놓은 판. 또는 적은 것을 붙여 놓은 판. Danh từ
🌏 BẢNG THÔNG BÁO, BIỂN BÁO: Bảng ghi nội dung thông báo. Hoặc bảng gắn những cái đã ghi.

맹이 : 물건의 껍데기나 껍질 속에 들어 있는 부분. Danh từ
🌏 LÕI, NHÂN, HẠT: Phần ở bên trong vỏ hay da của vật.

몸뚱이 : (속된 말로) 아무것도 입지 않은 몸. Danh từ
🌏 MÌNH TRẦN TRÙNG TRỤC, MÌNH TRẦN TRUỒNG: (cách nói thông tục) Cơ thể không mặc bất cứ thứ gì.

미늄 : → 알루미늄 Danh từ
🌏

바니아 (Albania) : 발칸반도에 있는 나라. 산지가 많아 목축을 주로 하며 주민 대다수가 이슬람교도이다. 공용어는 알바니아어이고 수도는 티라나이다. Danh từ
🌏 ALBANIA: Nước ở bán đảo Balkan, nhiều đồi núi, chủ yếu chăn nuôi gia súc, phần lớn người dân là tín đồ đạo Hồi, ngôn ngữ chính thức là tiếng Albania và thủ đô là Tirana.

밤 : 밤송이에서 빠지거나 떨어진 밤톨. Danh từ
🌏 HẠT DẺ: Hạt dẻ rơi hoặc rụng từ chùm hạt dẻ.

부자 (알 富者) : 겉으로 드러나지 않으나 실속이 있는 부자. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU NGẦM: Người giàu có thật sự nhưng không thể hiện ra bên ngoài.

사탕 (알 沙糖▽) : 알처럼 둥글둥글하게 생긴 사탕. Danh từ
🌏 KẸO VIÊN, KẸO TRÒN: Kẹo có hình tròn trịa giống hình quả trứng.

선하다 (斡旋 하다) : 남의 일이 잘되도록 알아봐 주고 도와주다. Động từ
🌏 CHẮP NỐI, GIỚI THIỆU, MÔI GIỚI: Tìm hiểu giúp và giúp đỡ để việc của người khác thuận lợi.

쏭달쏭 : 여러 가지 빛깔로 된 점이나 줄이 뒤섞여 무늬를 이룬 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẶC SỠ: Hình ảnh điểm hoặc đường nhiều màu sắc trộn lẫn tạo thành hoa văn.

쏭달쏭하다 : 여러 가지 빛깔로 된 점이나 줄이 뒤섞여 무늬를 이룬 상태이다. Tính từ
🌏 SẶC SỠ: Trạng thái điểm hoặc đường nhiều màu sắc lẫn lộn tạo thành hoa văn.

아듣- : (알아듣고, 알아듣는데, 알아듣는, 알아듣습니다)→ 알아듣다 None
🌏

아들- : (알아들어, 알아들어서, 알아들으니, 알아들으면, 알아들은, 알아들을, 알아들었다, 알아들어라)→ 알아듣다 None
🌏

아맞추다 : → 알아맞히다 Động từ
🌏

아먹다 : (속된 말로) 눈으로 보고 구별하여 알다. Động từ
🌏 NHÌN RA, NHẬN RA: (cách nói thông tục) Nhìn bằng mắt và phân biệt, biết được.

아먹다 : (속된 말로) 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다. Động từ
🌏 NGHE HIỂU, NGHE ĐƯỢC: (cách nói thông tục) Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.

아보- : (알아보고, 알아보는데, 알아보니, 알아보면, 알아보는, 알아본, 알아볼, 알아봅니다)→ 알아보다 None
🌏

아봐- : (알아봐, 알아봐서, 알아봤다, 알아봐라)→ 알아보다 None
🌏

아주- : (알아주고, 알아주는데, 알아주니, 알아주면, 알아주는, 알아준, 알아줄, 알아줍니다)→ 알아주다 None
🌏

아줘- : (알아줘, 알아줘서, 알아줬다, 알아줘라)→ 알아주다 None
🌏

약 (알 藥) : 가루약을 뭉쳐서 눌러 작고 둥글게 만든 약. Danh từ
🌏 THUỐC VIÊN: Thuốc được nặn, ép từ thuốc bột và làm tròn.

음알음 : 여러 사람을 통하여 서로 알게 된 사이. Danh từ
🌏 SỰ QUEN BIẾT: Mối quan hệ được biết nhau thông qua nhiều người.

제리 (Algérie) : 아프리카 서북부에 있는 나라. 국토의 대부분이 사하라 사막이며, 주로 석유를 수출한다. 공용어는 아랍어, 베르베르어이고 수도는 알제이다. Danh từ
🌏 AN-GIÊ-RI: Nước nằm ở tây bắc của châu Phi, phần lớn lãnh thổ là sa mạc Sahara, chủ yếu xuất khẩu dầu mỏ, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, tiếng Berber và thủ đô là Alger.

짜 : 여럿 가운데 가장 중요하거나 훌륭한 것. Danh từ
🌏 BẬC NHẤT, HÀNG ĐẦU: Thứ tuyệt vời hay quan trọng nhất trong nhiều thứ.

짜배기 : (속된 말로) 여럿 가운데 가장 중요하거나 훌륭한 것. Danh từ
🌏 CÁI NỔI TRỘI, CÁI ƯU TÚ NHẤT: (cách nói thông tục) Cái quan trọng và tốt nhất trong nhiều cái.

짱거리다 : 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다. Động từ
🌏 NỊNH HÓT, PHỈNH PHỜ: Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.

짱대다 : 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다. Động từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.

짱알짱 : 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양. Phó từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.

짱알짱하다 : 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다. Động từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.

칼리 (alkali) : 물에 녹으면 염기성을 띠는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT KIỀM: Vật chất có tính kiềm khi tan trong nước.

코올 (alcohol) : 상온에서 액체 상태로 존재하며 불에 잘 타는 화합물. Danh từ
🌏 CỒN, ĂNG-CÔN: Hợp chất tồn tại dưới trạng thái chất lỏng ở nhiệt độ bình thường, dễ bén lửa.

코올 중독 (alcohol 中毒) : 술을 오랫동안 지나치게 많이 마셔서 생기는 중독 증세. None
🌏 NGHIỆN RƯỢU, GHIỀN RƯỢU: Chứng nghiện xuất hiện do uống rượu nhiều quá mức trong thời gian dài.

코올 중독자 (alcohol 中毒者) : 술을 오랫동안 습관적으로 마셔서 끊을 수 없게 된 사람. None
🌏 NGƯỜI NGHIỆN RƯỢU, NGƯỜI GHIỀN RƯỢU: Người không thể cai được do uống rượu như thói quen trong thời gian dài.

콜 : → 알코올 Danh từ
🌏

토 (alto) : 성악에서, 여성의 가장 낮은 음역. 또는 그 음역의 가수. Danh từ
🌏 GIỌNG NỮ TRẦM: Âm vực thấp nhất của phụ nữ trong thanh nhạc. Hoặc ca sĩ có âm vực ấy.

토란 (알 土卵) : 껍질과 털을 다듬어 깨끗하게 만든 토란. Danh từ
🌏 KHOAI SỌ BÓC VỎ: Khoai sọ (khoai môn) gọt vỏ và lông rồi được làm sạch.

통 : 사람의 몸에서, 불룩하게 나온 근육. Danh từ
🌏 CƠ BẮP: Loại cơ lộ rõ ra trên cơ thể người.

파벳 (alphabet) : 유럽과 미국에서 쓰는 언어를 표기하는 로마자의 자모. Danh từ
🌏 BẢNG CHỮ CÁI: Tự mẫu của chữ Latinh ghi lại ngôn ngữ dùng ở châu Âu và Mỹ.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47)