💕 Start: 얕
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
얕다
:
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.
•
얕보다
:
실제보다 낮추어 하찮게 보다.
☆
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.
•
얕잡다
:
다른 사람의 재주나 능력 등을 실제보다 낮추어 보아 하찮게 대하다.
Động từ
🌏 COI THƯỜNG, BẠC ĐÃI: Hạ thấp hơn thực tế và đối xử không ra gì tài năng hay năng lực... của người khác.
• Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76)