💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9

: 사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế.

애다 : 어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ: Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện.

어지다 : 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 MẤT ĐI: Sự việc hay triệu chứng… nào đó trở nên không xuất hiện nữa.

: 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ: Sự việc hay triệu chứng… nào đó không xuất hiện nữa.

는 것이 없다 : 모든 것이 다 갖추어져 있다.
🌏 KHÔNG GÌ KHÔNG CÓ: Mọi thứ đều có cả.

는 놈이 찬밥 더운 밥을 가리랴 : 자기가 아쉽거나 급할 때는 좋고 나쁨을 가리지 않는다.
🌏 (KẺ KHÔNG CÓ THÌ HÁ PHÂN BIỆT CƠM NGUỘI HAY CƠM NÓNG), CÓ CÒN HƠN KHÔNG: Khi bản thân mình thiếu thốn hay gấp gáp thì không phân biệt gì tốt xấu.

애- : (없애고, 없애는데, 없애, 없애서, 없애니, 없애면, 없애는, 없앤, 없앨, 없앱니다, 없앴다, 없애라)→ 없애다 None
🌏

어져- : (없어져, 없어져서, 없어졌다, 없어져라)→ 없어지다 None
🌏

어지- : (없어지고, 없어지는데, 없어지니, 없어지면, 없어지는, 없어진, 없어질, 없어집니다)→ 없어지다 None
🌏


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17)