💕 Start: 요
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 145 ALL : 171
•
요금
(料金)
:
시설을 쓰거나 구경을 하는 값으로 내는 돈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ, CƯỚC PHÍ: Tiền trả cho việc đã sử dụng thiết bị hoặc ngắm cảnh.
•
요리
(料理)
:
음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu.
•
요리사
(料理師)
:
음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn.
•
요일
(曜日)
:
일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần.
•
요즘
:
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.
•
요
:
사람이 앉거나 누울 때 바닥에 까는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM LÓT, THẢM, NỆM: Cái trải lên sàn khi người ngồi hoặc nằm.
•
요
:
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆
Định từ
🌏 NÀY: (cách nói dễ thương) Đối tượng ở gần với người nói hoặc người nói đang nghĩ đến.
•
요가
(yoga)
:
고대 인도에서부터 전해 내려오는, 몸과 마음을 단련하는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 YOGA: Phương pháp làm cơ thể và tâm hồn khỏe mạnh, dẻo dai được lưu truyền từ thời Ấn Độ cổ đại.
•
요구
(要求)
:
필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐÒI HỎI: Việc đòi hỏi cái cần thiết hoặc cái cần phải được nhận
•
요구르트
(yogurt)
:
우유를 발효시켜서 만든 음료.
☆☆
Danh từ
🌏 SỮA CHUA: Thức uống làm từ sữa được lên men.
•
요리법
(料理法)
:
음식을 만드는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH CHẾ BIẾN MÓN ĂN, CÁCH NẤU MÓN ĂN: Phương pháp làm thức ăn.
•
요새
:
얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 DẠO NÀY: Trong khoảng rất ngắn từ trước đó không bao lâu cho tới thời điểm bây giờ.
•
요소
(要素)
:
무엇을 이루는 데 반드시 있어야 할 중요한 성분이나 조건.
☆☆
Danh từ
🌏 YẾU TỐ: Điều kiện hay thành phần quan trọng nhất thiết phải có trong việc hình thành cái gì đó.
•
요약
(要約)
:
말이나 글에서 중요한 것을 골라 짧게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÓM TẮT: Việc chọn ra và làm ngắn gọn phần quan trọng trong bài viết hay lời nói.
•
요인
(要因)
:
사물이나 사건 등이 성립되는 중요한 원인.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN NHÂN CƠ BẢN, LÝ DO CHỦ YẾU: Nguyên nhân quan trọng mà sự vật hay sự kiện được hình thành.
•
요즈음
:
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆
Danh từ
🌏 DẠO NÀY, GẦN ĐÂY: Từ quá khứ gần tính đến hiện tại, lúc gần đây.
•
요청
(要請)
:
필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy.
•
요건
(要件)
:
급하고 중요한 일이나 의논할 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT , ĐIỀU KIỆN QUAN TRỌNG: Cái sẽ thảo luận hoặc việc quan trọng và gấp gáp.
•
요란
(搖亂/擾亂)
:
어수선하고 시끄러움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, SỰ HUYÊN NÁO, SỰ NHỐN NHÁO: Rối ren và ồn ào
•
요령
(要領)
:
가장 중요하고 핵심이 되는 줄거리.
☆
Danh từ
🌏 TRỌNG TÂM, Ý CHÍNH: Tóm tắt trọng tâm và quan trọng nhất.
•
요양
(療養)
:
편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ AN DƯỠNG, SỰ ĐIỀU DƯỠNG: Sự nghỉ ngơi một cách thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và điều trị bệnh.
•
요양원
(療養院)
:
환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 기관.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN ĐIỀU DƯỠNG, TRUNG ÂM AN DƯỠNG: Cơ quan được trang bị sẵn các trang thiết bị, công trình để các bệnh nhân có thể nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và chữa bệnh.
•
요원
(要員)
:
어떤 일을 하는 데 필요한 인원.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN LỰC CẦN THIẾT, NHÂN VIÊN NÒNG CỐT: Nhân viên cần để làm việc nào đó.
•
요점
(要點)
:
가장 중요하고 중심이 되는 사항.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAN TRỌNG, ĐIỂM CHÍNH YẾU: Hạng mục quan trọng nhất và trở thành trọng tâm.
•
요컨대
(要 컨대)
:
중요한 점을 요약해 말하자면.
☆
Phó từ
🌏 TÓM LẠI LÀ ..., TÓM LẠI: Nếu nói tóm lược những điểm quan trọng thì...
•
요트
(yacht)
:
유람이나 항해, 경주 등에 쓰는 속도가 빠르고 가벼운 서양식의 작은 배.
☆
Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM NHẸ, THUYỀN YAT: Thuyền nhỏ kiểu Tây, nhẹ và tốc độ nhanh, dùng trong đua thuyền, hàng hải hoặc du thuyền du lịch.
• Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59)