💕 Start:

CAO CẤP : 47 ☆☆ TRUNG CẤP : 21 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 325 ALL : 400

리 (琉璃) : 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương.

명 (有名) : 이름이 널리 알려져 있음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NỔI TIẾNG, SỰ NỔI DANH: Việc danh tính được biết đến rộng rãi.

월 (六▽月) : 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng.

치원 (幼稚園) : 초등학교 입학 이전의 어린이들을 교육하는 기관 및 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỜNG MẪU GIÁO: Cơ quan và cơ sở giáo dục trẻ em trước khi vào học tiểu học.

학 (留學) : 외국에 머물러 살면서 공부함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DU HỌC: Việc lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.

학생 (留學生) : 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.

행 (流行) : 전염병이 널리 퍼짐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DỊCH, SỰ LÂY LAN: Việc bệnh truyền nhiễm lan rộng.

교 (儒敎) : 삼강오륜을 덕목으로 하며 사서삼경을 경전으로 하는, 종교로서의 유학. ☆☆ Danh từ
🌏 NHO GIÁO: Học thuyết Nho gia với tư cách là một tôn giáo, trong đó lấy Tam cương Ngũ thường làm chuẩn mực đạo đức và Tam kinh Tứ thư làm kinh điển.

난히 : 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường.

도 (誘導) : 사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끎. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ ĐIỀU KHIỂN: Sự kéo người hay đồ vật về hướng hay địa điểm mong muốn.

람선 (遊覽船) : 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan.

럽 (Europe) : 아시아의 서북쪽에 있는 육대주의 하나. 우랄산맥을 사이에 두고 아시아와 접해 있으며 프랑스, 독일, 이탈리아 등의 나라가 위치한다. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂU ÂU: Một trong sáu đại lục, nằm về phía tây bắc của châu Á; nằm giữa dãy núi Ural và chia cắt sự tiếp giáp với Châu Á, có những nước như Pháp, Đức, Ý...

료 (有料) : 요금을 내게 되어 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÓ PHÍ, SỰ MẤT PHÍ: Việc bị trả tiền.

리 (有利) : 이익이 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÓ LỢI: Sự trở thành lợi ích.

리창 (琉璃窓) : 유리를 끼워 만든 창. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính.

머 (humor) : 남을 웃기는 행동이나 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔI HÀI, SỰ HÀI HƯỚC: Hành động hay lời nói làm người khác cười.

물 (遺物) : 앞선 시대에 살았던 사람들이 후대에 남긴 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 DI VẬT: Đồ vật mà những người sống ở thời đại trước để lại cho hậu thế.

산 (遺産) : 죽은 사람이 남겨 놓은 재산. ☆☆ Danh từ
🌏 DI SẢN: Tài sản mà người chết để lại.

일 (唯一/惟一) : 오직 하나만 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DUY NHẤT: Sự chỉ có mỗi một.

적 (遺跡/遺蹟) : 남아 있는 역사적인 자취. ☆☆ Danh từ
🌏 DI TÍCH: Vết tích lịch sử còn lại.

적지 (遺跡地) : 역사적 유물이나 유적이 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử.

지 (維持) : 어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DUY TRÌ: Sự tiếp diễn trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.

창하다 (流暢 하다) : 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài.

치하다 (誘致 하다) : 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다. ☆☆ Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...

치하다 (幼稚 하다) : 나이가 어리다. ☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ.

통 (流通) : 공기 등이 막힘없이 흐름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG: Việc không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn.

형 (類型) : 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LOẠI HÌNH: Nhóm mà những cái có tính chất, đặc trưng, hình dáng... tương tự gộp thành một. Hoặc cái thuộc nhóm đó.

혹 (誘惑) : 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÁM DỖ: Sự lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.

(有) : 있거나 존재하는 상태. Danh từ
🌏 : Trạng thái có hoặc tồn tại.

가 (油價) : 석유의 가격. Danh từ
🌏 GIÁ DẦU: Giá của dầu mỏ.

감 (遺憾) : 마음에 남아 있는 섭섭하거나 불만스러운 느낌. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNG TIẾC, SỰ HỐI TIẾC, SỰ TIẾC NUỐI: Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn ở trong lòng.

골 (遺骨) : 죽은 사람을 태우고 남은 뼈. 또는 무덤 속에서 나온 뼈. Danh từ
🌏 TRO HỎA TÁNG, HÀI CỐT: Xương còn lại sau khi thiêu người chết. Hoặc xương còn lại ở trong mộ.

권자 (有權者) : 선거할 권리를 가진 사람. Danh từ
🌏 CỬ TRI, NGƯỜI CÓ QUYỀN LỢI: Người có quyền bầu cử.

기농 (有機農) : 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업. Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật.

난스럽다 : 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있다. Tính từ
🌏 CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... có điểm rất khác với bình thường.

대감 (紐帶感) : 서로 가깝게 이어지거나 결합되어 통하는 느낌. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM THÂN THIẾT, CẢM GIÁC THÂN THUỘC: Cảm giác được kết nối hoặc được kết hợp một cách gần gũi với nhau và hiểu nhau.

도 (柔道) : 두 사람이 맨손으로 맞잡고 하는, 상대를 넘어뜨리거나 단단히 조이거나 눌러 승부를 겨루는 운동. Danh từ
🌏 JU-DO: Môn thể thao phân chia thắng bại giữa hai người bằng cách dùng tay không để nắm lấy nhau và quật ngã, siết chặt hoặc đè đối phương.

독 (唯獨/惟獨) : 특별히 하나만 보통의 것과 다르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC NHẤT, MỘT CÁCH DUY NHẤT: Một cách đặc biệt khác với cái thông thường, chỉ có một.

동 (流動) : 액체나 전류 등이 흘러 움직임. Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG, SỰ CHẢY: Việc chất lỏng hay dòng điện di chuyển.

동적 (流動的) : 계속 흘러 움직이거나 변하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH LUÂN CHUYỂN: Cái liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

동적 (流動的) : 계속 흘러 움직이거나 변하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LƯU THÔNG, MANG TÍNH LUÂN CHUYỂN: Liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

래 (由來) : 사물이나 일이 생겨남. 또는 그 사물이나 일이 생겨난 내력. Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, GỐC RỄ, TRUYỀN THỐNG: Việc sự vật hay sự việc xuất hiện. Hoặc nguồn gốc mà sự vật hay sự việc xuất hiện.

례 (類例) : 같거나 비슷한 예. Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP TƯƠNG TỰ: Ví dụ giống hoặc tương tự.

망 (有望) : 앞으로 잘될 것 같은 희망이나 가능성이 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÓ TRIỂN VỌNG: Việc có hi vọng hay khả năng là sẽ tốt đẹp sau này.

발 (誘發) : 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ GÂY RA, SỰ TẠO RA, SỰ DẪN ĐẾN: Việc điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

비무환 (有備無患) : 미리 준비를 해 놓으면 걱정할 것이 없음. Danh từ
🌏 HỮU BỊ VÔ HOẠN, CẨN TẮC VÔ ƯU: Nếu chuẩn bị trước thì không có gì phải lo lắng.

사 (類似) : 서로 비슷함. Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG TỰ: Sự gần giống nhau.

서 (遺書) : 유언을 적은 글. Danh từ
🌏 DI CHÚC, BẢN DI CHÚC: Bài viết ghi lại di ngôn.

세 (有勢) : 자랑할 만한 힘이나 재산 등의 세력. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH, ƯU THẾ: Thế lực về sức mạnh hay tài sản... đáng tự hào.

식하다 (有識 하다) : 배워서 아는 것이 많다. Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi.

심히 (有心 히) : 마음속에 품고 있는 뜻이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng.

아 (幼兒) : 아직 학교에 들어가지 않은, 나이가 적은 아이. Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ: Trẻ ít tuổi, chưa đi học.

언 (遺言) : 죽기 전에 말을 남김. 또는 그 말. Danh từ
🌏 TRĂNG TRỐI, LỜI TRĂNG TRỐI: Việc nhắn nhủ lại trước khi chết. Hoặc lời nói đó.

언비어 (流言蜚語) : 확실한 근거 없이 퍼진 소문. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực.

연성 (柔軟性) : 부드럽고 연한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.

연하다 (柔軟 하다) : 부드럽고 연하다. Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu.

용 (有用) : 쓸모가 있음. Danh từ
🌏 SỰ HỮU DỤNG, SỰ CÓ ÍCH: Sự có tác dụng.

유상종 (類類相從) : 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐. Danh từ
🌏 NGƯU TẦM NGƯU, MÃ TẦM MÃ, CÁ MÈ MỘT LỨA: Việc những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau.

의 (留意) : 마음에 두고 조심하며 신경을 씀. Danh từ
🌏 SỰ LƯU Ý, SỰ ĐỂ Ý: Việc để trong lòng, cẩn thận và lưu tâm.

익 (有益) : 이롭거나 도움이 될 만함. Danh từ
🌏 SỰ HỮU ÍCH: Việc đáng có lợi hoặc giúp ích.

일무이 (唯一無二) : 둘도 없이 오직 하나뿐임. Danh từ
🌏 SỰ CÓ MỘT KHÔNG HAI, SỰ ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ: Sự duy chỉ có một mà không có hai.

입 (流入) : 액체, 기체, 열 등이 흘러 들어옴. Danh từ
🌏 SỰ DẪN VÀO, SỰ TRÀN VÀO, CHẢY VÀO TRONG: Việc chất lỏng, chất khí, nhiệt... vào.

전 (遺傳) : 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐. Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA: Sự thừa hưởng đón nhận hay truyền lại cho hậu thế.

전병 (遺傳病) : 색맹이나 혈우병처럼 유전에 의해 자손에게 전해지는 병. Danh từ
🌏 BỆNH DI TRUYỀN: Bệnh được truyền sang con cháu do di truyền như bệnh mù màu hay bệnh rối loạn đông máu.

전자 (遺傳子) : 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소. Danh từ
🌏 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.

창성 (流暢性) : 거침없이 말을 하거나 글을 읽는 능력. Danh từ
🌏 TÍNH LƯU LOÁT: Khả năng nói hay đọc bài một cách không bị vướng mắc.

출 (流出) : 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나감. 또는 흘려 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ CHẢY TRÀN, SỰ XẢ: Việc cái đang tập trung ở một chỗ chảy ra ngoài. Hoặc việc làm cho chảy ra.

치 (誘致) : 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들임. Danh từ
🌏 SỰ THU HÚT: Sự lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...

포 (流布) : 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời.

학 (儒學) : 중국 공자의 사상을 중심으로 하고 사서오경을 경전으로 하는 학문. Danh từ
🌏 NHO HỌC: Nền học vấn lấy tư tưởng của Khổng Tử ở Trung Quốc làm trọng tâm và lấy tứ thư ngũ kinh làm kinh điển.

해 (有害) : 해로움이 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÓ HẠI: Sự có hại.

행가 (流行歌) : 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.

효 (有效) : 사용할 수 있거나 효과가 있음. Danh từ
🌏 SỰ HỮU HIỆU: Việc có thể sử dụng hoặc có hiệu quả.

흥비 (遊興費) : 즐겁게 노는 데에 드는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN ĂN CHƠI, TIỀN CHƠI BỜI: Tiền tốn vào việc vui chơi.

희 (遊戲) : 장난을 치며 즐겁게 놂. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU KHIỂN, TRÒ VUI, TRÒ GIẢI TRÍ, TRÒ TIÊU KHIỂN: Sự chơi đùa và vui chơi. Hoặc trò chơi như vậy.


:
Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)